MikroTik RB3011UiAS-RM Thiết bị cân bằng tải Router chịu tải 300 user
SKU: RB3011UiASRM | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: MikroTik
Specifications , Product code RB3011UiAS-RM, Architecture ARM 32bit, CPU IPQ-8064, CPU core count 2, CPU nominal frequency 1.4 GHz, Dimensions 443 x 92 x 44 mm, RouterOS license 5, Operating System RouterOS, Size of RAM 1 GB, Storage size 128 MB, Storage type NAND, MTBF Approximately 200'000 hours at 25C
Mã tham chiếu nội bộ:
000004RB3011UiASRM
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik RB3011UiAS-RM - Khả năng chịu tải vượt trội cho doanh nghiệp của bạn
Router MikroTik RB3011UiAS-RM, giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần một hệ thống mạng ổn định, hiệu quả và an toàn.
Điểm nổi bật của RB3011UiAS-RM:
Khả năng chịu tải ấn tượng:
- Hỗ trợ hơn 300 người dùng truy cập đồng thời
- 10 cổng Gigabit Ethernet tốc độ cao
- Cân bằng tải và gộp băng thông tối ưu hóa hiệu suất mạng
- 8 phương pháp cân bằng tải linh hoạt đáp ứng mọi nhu cầu
Cấu hình mạnh mẽ:
- CPU 2x1.4GHz cùng 1GB RAM
- Hệ điều hành RouterOS L5 mạnh mẽ và dễ sử dụng
- Hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao: VPN, Firewall, Hotspot, MPLS,...
Thiết kế tiện lợi:
- Kích thước nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian
- Màn hình LCD cảm ứng trực quan
- Cổng USB 3.0 tốc độ cao
- Hỗ trợ PoE (Power over Ethernet)
Lý tưởng cho:
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Nhà hàng, quán cafe
- Siêu thị, cửa hàng
- Trường học, bệnh viện
- Và nhiều nơi khác
Enootech cam kết:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng 100%
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
Specifications | |
DETAILS | |
Product code | RB3011UiAS-RM |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | IPQ-8064 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 1.4 GHz |
Dimensions | 443 x 92 x 44 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
DETAILS | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 10-30 V |
Max power consumption | 30 W |
Max power consumption without attachments | 10 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 10-30 V |
PoE-out | |
DETAILS | |
PoE-out ports | Ether10 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) | 600 mA |
Max total out (A) | 600 mA |
Ethernet | |
DETAILS | |
10/100/1000 Ethernet ports | 10 |
Fiber | |
DETAILS | |
SFP ports | 1 |
Peripherals | |
DETAILS | |
Serial console port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB 3.0 type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other | |
DETAILS | |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Beeper | Yes |
Certification & Approvals | |
DETAILS | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.