Bộ phát wifi UniFi U6 Lite (U6-Lite) 1501Mbps 150 User LAN 1GB
SKU: U6Lite | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti
Mechanical , Dimensions Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3"), Weight Without mount: 300 g (10.6 oz), Enclosure materials Polycarbonate, aluminum, Mounting materials Polycarbonate, SGCC Steel, Hardware , Management interfaces Ethernet, Networking interface (1) GbE RJ45 port, Button Factory reset, LED* White/blue
Mã tham chiếu nội bộ:
000009U6Lite
️ Mô tả sản phẩm UniFi U6 Lite
UniFi U6 Lite là bộ phát wifi băng tần kép chuyên dụng lắp đặt trong nhà đến từ hãng Ubiquiti của Mỹ. Sản phẩm được chế tạo theo chuẩn Wifi 6 (802.11ax) mới nhất với ăng ten công nghệ MU-MIMO 2x2 và công nghệ OFDMA.
Tính năng nổi bật:
- Tốc độ dữ liệu cao:
- Hỗ trợ OFDMA và hai luồng dữ liệu hiệu suất cao
- Tốc độ băng thông tổng hợp lên đến 1.5Gbps
- Nhanh hơn 29% so với UAP-AC-Lite
- Phạm vi phủ sóng rộng:
- Vùng phủ sóng lên đến 115m2
- Gấp 2 lần so với UAP-AC-Lite
- Khả năng kết nối nhiều thiết bị:
- Hỗ trợ 300 thiết bị truy cập đồng thời
- Phù hợp cho môi trường đông đúc
- Dễ dàng quản lý:
- Quản lý tập trung qua Unifi Controller
- Hỗ trợ Cloud Key
- Cung cấp Cloud miễn phí
- Hỗ trợ Roaming trơn tru và Wifi Marketing:
- Chuyển vùng wifi liền mạch
- Tăng độ phủ và nhận diện thương hiệu
Lưu ý khi sử dụng cấp nguồn:
- Sử dụng module chuyển đổi PoE ở mức điện áp 802.3at hoặc 802.3af
Mechanical | |
Dimensions | Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3") |
Weight | Without mount: 300 g (10.6 oz) |
WITH MOUNT: 315 G (11.1 OZ) | |
Enclosure materials | Polycarbonate, aluminum |
Mounting materials | Polycarbonate, SGCC Steel |
Hardware | |
Management interfaces | Ethernet |
BLUETOOTH | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Button | Factory reset |
LED* | White/blue |
*DUE TO CHIP SUPPLY SHORTAGES, THE U6 LITE'S LED HAS BEEN LIMITED TO ONLY WHITE AND BLUE COLOR MODES. | |
Power method | PoE, passive PoE (48V) |
Power supply | PoE |
48V, 0.32A POE ADAPTER (OPTIONAL) | |
Supported voltage range | 44—57V DC |
Max. power consumption | 13.5W |
Max. TX power | |
2.4 GHz | 23 dBm |
5 GHz | 23 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 |
5 GHz | 2 x 2 |
Throughput rate | |
2.4 GHz | 300 Mbps |
5 GHz | 1201 Mbps |
Antenna gain | |
2.4 GHz | 2.8 dBi |
5 GHz | 3 dBi |
Operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g |
WIFI 4/WIFI 5/WIFI 6 | |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 300+ |
Supported Data Rates | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (WiFi 4) | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11ax (WiFi 6) | 7.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80) |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.