Thiết bị cân bằng tải Router Draytek Vigor 2927
SKU: Vigor2927 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek
Fixed WAN Port 1x Gigabit Ethernet, LAN/WAN Switchable Port 1x Gigabit Ethernet, Fixed LAN Port 4x Gigabit Ethernet, USB Port 2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer, RJ-11 Port for Voice 2x FXS + 1x Life Line (V model), Wi-Fi Antenna Type: External DipoleGain: 4 dBi for 5GHz, 2 dBi for 2.4GHz(wireless model)
Mã tham chiếu nội bộ:
000013Vigor2927
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor 2927 - Giải pháp mạng toàn diện cho doanh nghiệp của bạn
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor 2927 - giải pháp mạng tối ưu cho các doanh nghiệp, nhà hàng, khách sạn, phòng game,... với nhiều tính năng vượt trội:
1. Thiết kế sang trọng, hoạt động êm ái:
- Màu đen chủ đạo, phù hợp với mọi không gian
- Hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn
2. Tính năng tiện ích, bảo mật và tối ưu hóa đường truyền:
- Cân bằng tải và dự phòng đường truyền internet
- Hỗ trợ VPN an toàn
- Quản lý và kiểm soát băng thông hiệu quả
- Firewall mạnh mẽ, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa
- Tích hợp Wi-Fi Marketing
- DrayDDNS tên miền động miễn phí
3. Hiệu năng mạnh mẽ:
- 2 cổng WAN Gigabit RJ45
- 5 cổng LAN Gigabit
- 2 cổng USB
- NAT Session: 60.000
- NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan)
- VPN Server 50 kênh
- Firewall SPI
- Quản lý tập trung VPN & AP
4. Ứng dụng rộng rãi:
- Doanh nghiệp
- Nhà hàng
- Khách sạn
- Phòng game
- Gia đình
5. Lợi ích khi mua tại Enootech:
- Cam kết chính hãng 100%
- Giá thành cạnh tranh
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
- Dịch vụ tận tâm
Liên hệ ngay với Enootech để được tư vấn chi tiết về sản phẩm Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor 2927!
INTERFACE | |
Fixed WAN Port | 1x Gigabit Ethernet |
LAN/WAN Switchable Port | 1x Gigabit Ethernet |
Fixed LAN Port | 4x Gigabit Ethernet |
USB Port | 2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer |
RJ-11 Port for Voice | 2x FXS + 1x Life Line (V model) |
Wi-Fi Antenna | Type: External DipoleGain: 4 dBi for 5GHz, 2 dBi for 2.4GHz(wireless model) |
2.4G WLAN | 802.11n 2x2 MIMO 300Mbps (wireless model) |
5G WLAN | 802.11ac Wave 2 4x4 MU-MIMO 1.7Gbps (dual-band model) |
PERFORMANCE | |
NAT Throughput | 500 Mbps |
NAT Throughput w/ Hardware Acceleration | 900 Mbps |
IPsec VPN Performance | 80 Mbps (AES 256 bits) |
SSL VPN Performance | 45 Mbps |
Max. Number of NAT Sessions | 50,000 |
Max. Concurrent VPN Tunnels | 50 |
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN | 25 |
INTERNET CONNECTION | |
IPv4 | PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP |
IPv6 | PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | |
Multi-VLAN/PVC | |
Wireless WAN | 1 (ac model) |
3G/4G/LTE WAN with USB modem | |
Load Balancing | IP-based, Session-based |
WAN Active on Demand | Link Failure, Traffic Threshold |
Connection Detection | ARP, Ping |
WAN Data Budget | |
Dynamic DNS | |
DrayDDNS | |
LAN MANAGEMENT | |
VLAN | 802.1q Tag-based, Port-based |
Max. Number of VLAN | 16 |
Number of LAN Subnet | 8 |
DHCP Server | Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC |
LAN IP Alias | |
Wired 802.1x Authentication | |
Port Mirroring | |
Local DNS Server | |
Conditional DNS Forwarding | |
Hotspot Web Portal | |
Hotspot Authentication | Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server |
NETWORKING | |
Routing | IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2, BGP |
Policy-based Routing | Protocol, IP Address, Port, Domain, Country |
High Availability | |
DNS Security (DNSSEC) | |
IGMP | IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
Local RADIUS server | |
SMB File Sharing | (Requires external storage) |
VPN | |
LAN-to-LAN | |
Teleworker-to-LAN | |
Protocols | PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN) |
User Authentication | Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
IKE Authentication | Pre-Shared Key, X.509 |
IPsec Authentication | SHA-1, SHA-256, MD5 |
Encryption | MPPE, DES, 3DES, AES |
VPN Trunk (Redundancy) | Load Balancing, Failover |
Single-Armed VPN | |
NAT-Traversal (NAT-T) | |
DrayTek VPN Matcher | |
FIREWALL & CONTENT FILTERING | |
NAT | Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP |
ALG (Application Layer Gateway) | SIP, RTSP, FTP, H.323 |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPsec |
IP-based Firewall Policy | |
Content Filtering | Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required) |
DoS Attack Defense | |
Spoofing Defense | |
BANDWIDTH MANAGEMENT | |
IP-based Bandwidth Limit | |
IP-based Session Limit | |
QoS (Quality of Service) | TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application |
VoIP Prioritization | |
WIRELESS LAN (WIRELESS MODEL) | |
Number of SSID | 4 per radio band |
Security Mode | WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2) |
Authentication | Pre-Shared Key, 802.1X |
MESH | Root |
WPS | PIN, PBC |
WDS | Bridge, Repeater |
Access Control | Access List, Client Isolation, Hide SSID, Wi-Fi Scheduling |
AirTime Fairness | |
Band Steering | (dual-band model) |
MU-MIMO | (5GHz Only) (dual-band model) |
TxBF | (5GHz Only) (dual-band model) |
WMM | |
VOIP GATEWAY (V MODEL) | |
Protocol | SIP, RTP/RTCP, ZRTP |
SIP Registrars | 12 |
Dial Plan | Phone Book, Digit Map, Call Barring, Regional |
Call Features | Call Waiting, Call Transfer, Scheduled DND, Hotline |
Voice Codec | G.711 A/u law, G.723.1, G.726, G.729 A/B |
Caller ID | FSK_ETSI, FSK_BELLCORE, DTMF |
MANAGEMENT | |
Local Service | HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069 |
Config File Export & Import | |
Config File Compatibility | Vigor2925 |
Firmware Upgrade | TFTP, HTTP, TR-069 |
2-Level Administration Privilege | |
Access Control | Access List, Brute Force Protection |
Notification Alert | SMS, E-mail |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Syslog | |
Managed by VigorACS | |
Central VPN Management | 8 VPN |
Central AP Management | 20 VigorAP |
Mesh Network | 7 VigorAP (ac model) |
Central Switch Management | 10 VigorSwitch |
PHYSICAL | |
Power Supply | DC 12V @ 1.5-2A |
Max. Power Consumption | 29 watts (Vac model) |
Dimension | 241mm x 166mm x 46mm |
Weight | 660g (Vac model) |
Operating Temperature | 0 to 45°C |
Storage Temperature | -25 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |
Certificate | |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.