Bộ phát wifi UniFi NanoHD (UAP-nanoHD) 2033Mbps Lan 1GB (kèm nguồn)
SKU: UAPnanoHD | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti
Mechanical , Dimensions 160 x 160 x 32.65 mm (6.3 x 6.3 x 1.29"), Weight Without Mounting Kit: 300 g (10.6 oz), Hardware , Networking Interface (1) 10/100/1000 Ethernet Port, Button (1) Reset, Power Method PoE, Power Supply UniFi Switch (PoE), Max. Power Consumption 10.5W, Max. TX Power , 2.4 GHz 23 dBm
Mã tham chiếu nội bộ:
000020UAPnanoHD
Mô tả sản phẩm UniFi NanoHD
UniFi NanoHD là bộ phát wifi Access Point băng tần kép chuyên dụng lắp đặt trong nhà do Ubiquiti sản xuất. Thiết bị được đánh giá cao về hiệu suất phát wifi và khả năng chịu tải mạnh mẽ.
Tính năng nổi bật:
- Hiệu suất wifi mạnh mẽ:
- Chuẩn wifi 802.11ac Wave 2
- Tốc độ tối đa 2033Mbps (2.4GHz: 300Mbps, 5GHz: 1733Mbps)
- Hỗ trợ 4 luồng MU-MIMO (5GHz) và 2 luồng MIMO (2.4GHz)
- Vùng phủ sóng tối đa 140m²
- Hỗ trợ hơn 200 người dùng truy cập đồng thời
- Khả năng quản lý:
- Cấu hình tập trung bằng phần mềm UniFi Controller
- Hỗ trợ Wifi Marketing
- Hỗ trợ roaming trơn chu
- Thiết kế nhỏ gọn:
- Kích thước: 160 x 160 x 32.65 mm
- Dễ dàng lắp đặt trên tường hoặc trần nhà
Ứng dụng:
- Nhà riêng, biệt thự
- Văn phòng, nhà xưởng
- Khách sạn, nhà hàng
- Trường học, bệnh viện
- Khu triển lãm, hội nghị
Mechanical | |
Dimensions | 160 x 160 x 32.65 mm (6.3 x 6.3 x 1.29") |
Weight | Without Mounting Kit: 300 g (10.6 oz) |
WITH MOUNTING KIT: 315 G (11.1 OZ) | |
Hardware | |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Button | (1) Reset |
Power Method | PoE |
Power Supply | UniFi Switch (PoE) |
Max. Power Consumption | 10.5W |
Max. TX Power | |
2.4 GHz | 23 dBm |
5 GHz | 26 dBm |
Antenna Gain | |
2.4 GHz | 2.8 dBi |
5 GHz | 3 dBi |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 |
5 GHz | 4 x 4 |
Throughput Rate | |
2.4GHz | 300 Mbps |
5GHz | 1733 Mbps |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | Up to 8 per Radio |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
58 MBPS TO 1.7 GBPS (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 160) | |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.