Smartilux

Thiết bị cân bằng tải Router Draytek Vigor2926

http://localhost:8069/web/image/product.template/4604/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: Vigor2926 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek

Fixed WAN Port 1x GbE RJ-45 or1x 100/1000M SFP (F model), WAN/LAN Switchable Port 1x GbE RJ-45, Fixed LAN Port 5x GbE RJ-45, USB Port 2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer, RJ-11 Port for Voice 2x FXS (V model), Wireless Antenna 2x External DipoleGain: 3 dBi for 5GHz, 2.5 dBi for 2.4GHz(ac/ax model)

3.575.000 ₫ 3575000.0 VND 3.575.000 ₫

3.575.000 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000025Vigor2926

    Khám Phá Sức Mạnh của Thiết Bị Cân Bằng Tải Router Draytek Vigor2926

    Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng linh hoạt, mạnh mẽ và đáng tin cậy cho doanh nghiệp hoặc gia đình của mình? Hãy cùng khám phá sức mạnh của Thiết Bị Cân Bằng Tải Router Draytek Vigor2926 - một sản phẩm không chỉ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn mà còn vượt xa sự mong đợi.

    Hiệu Suất Vượt Trội và Linh Hoạt Đa Nhiệm:
    Với 6 cổng RJ45, bao gồm 4 cổng LAN và 2 cổng WAN cùng 2 cổng USB, Draytek Vigor2926 không chỉ cho phép quản lý đồng thời lên tới 4 đường truyền WAN mà còn hỗ trợ cân bằng tải linh hoạt và chuyển đổi dự phòng một cách dễ dàng.

    Bảo Mật Mạnh Mẽ và Quản Lý Tích Hợp:
    Vigor2926 không chỉ là một bộ định tuyến thông thường, mà còn là một hệ thống bảo mật toàn diện. Tính năng tường lửa hiệu quả, VPN Server, quản lý VLAN và kiểm soát băng thông là những điểm nhấn mạnh mẽ của sản phẩm này. Hơn nữa, việc quản lý và cấu hình từ xa thông qua hệ điều hành VigorACS làm cho việc quản lý mạng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.

    Cân Bằng Tải và Dự Phòng Đa Chiều:
    Với khả năng cân bằng tải trên 4 đường truyền WAN và tính năng dự phòng, Vigor2926 đảm bảo sự liên tục và ổn định cho mạng của bạn, ngay cả khi có sự cố xảy ra.

    Tính Linh Hoạt và Đa Dạng:
    Draytek Vigor2926 không chỉ phù hợp với mọi môi trường sử dụng từ doanh nghiệp đến gia đình, từ siêu thị đến trường học, mà còn có khả năng quản lý tập trung các thiết bị mạng khác như Access Point và Switch Draytek.

    Nơi Mua Hàng Đáng Tin Cậy:
    Với Việt Tuấn, bạn không chỉ nhận được sản phẩm chính hãng mà còn được hỗ trợ tư vấn và dịch vụ sau bán hàng tốt nhất.

    Đến với Thiết Bị Cân Bằng Tải Router Draytek Vigor2926, bạn sẽ không chỉ có một giải pháp mạng hoàn hảo mà còn là một đối tác đáng tin cậy trên hành trình phát triển kinh doanh của bạn. Hãy liên hệ ngay hôm nay để trải nghiệm sức mạnh của Vigor2926 và nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ chúng tôi!


    INTERFACE
    Fixed WAN Port 1x GbE RJ-45 or1x 100/1000M SFP (F model)
    WAN/LAN Switchable Port 1x GbE RJ-45
    Fixed LAN Port 5x GbE RJ-45
    USB Port 2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer
    RJ-11 Port for Voice 2x FXS (V model)
    Wireless Antenna 2x External DipoleGain: 3 dBi for 5GHz, 2.5 dBi for 2.4GHz(ac/ax model)
    2.4G WLAN 802.11n 2x2 MIMO, up to 400Mbps Link Rate (ac model)802.11ax 2x2 MIMO, up to 574Mbps Link Rate (ax model)
    5G WLAN 802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO, up to 867Mbps Link Rate (ac model)802.11ax 2x2 MU-MIMO, up to 2402Mbps Link Rate (ax model)
    PERFORMANCE
    NAT Throughput 800 Mbps
    NAT Throughput w/ Hardware Acceleration 940 Mbps (Single WAN)1.8 Gbps (Dual WAN)
    IPsec VPN Performance 290 Mbps (AES 256 bits)
    SSL VPN Performance 120 Mbps
    Max. Number of NAT Sessions 60,000
    Max. Concurrent VPN Tunnels 50
    Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN 25
    INTERNET CONNECTION
    IPv4 PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP
    IPv6 PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel
    802.1p/q Multi-VLAN Tagging
    Multi-VLAN/PVC
    Wireless WAN 2 (ac model)
    3G/4G/LTE WAN with USB modem
    Load Balancing IP-based, Session-based
    WAN Active on Demand Link Failure, Traffic Threshold
    Connection Detection ARP, Ping
    WAN Data Budget
    Dynamic DNS
    DrayDDNS
    LAN MANAGEMENT
    VLAN 802.1q Tag-based, Port-based
    Max. Number of VLAN 16
    Number of LAN Subnet 8
    DHCP Server Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC
    LAN IP Alias
    Wired 802.1x Authentication
    Port Mirroring
    Local DNS Server
    Conditional DNS Forwarding
    Hotspot Web Portal
    Hotspot Authentication Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server
    NETWORKING
    Routing IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2, BGP
    Policy-based Routing Protocol, IP Address, Port, Domain, Country
    High Availability
    DNS Security (DNSSEC)
    IGMP IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave
    Local RADIUS server
    SMB File Sharing (Requires external storage)
    VPN
    LAN-to-LAN
    Teleworker-to-LAN
    Protocols PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN
    User Authentication Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP
    IKE Authentication Pre-Shared Key, X.509
    IPsec Authentication SHA-1, SHA-256
    Encryption MPPE, DES, 3DES, AES
    VPN Trunk (Redundancy) Load Balancing, Failover
    Single-Armed VPN
    NAT-Traversal (NAT-T)
    DrayTek VPN Matcher
    FIREWALL & CONTENT FILTERING
    NAT Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP
    ALG (Application Layer Gateway) SIP, RTSP, FTP, H.323
    VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPsec
    IP-based Firewall Policy
    Content Filtering Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required)
    DoS Attack Defense
    Spoofing Defense
    BANDWIDTH MANAGEMENT
    IP-based Bandwidth Limit
    IP-based Session Limit
    QoS (Quality of Service) TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application
    VoIP Prioritization
    WIRELESS LAN (AC/AX MODEL)
    WiFi 6 (ax model)
    Number of SSID 4 per radio band
    Security Mode OWE, WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3
    Authentication Pre-Shared Key, 802.1X
    OFDMA (ax model)
    WPS PIN, PBC
    WDS Repeater (5GHz only)
    Access Control Access List, Client Isolation, Hide SSID, WLAN Scheduling
    AirTime Fairness
    Band Steering
    MU-MIMO (5GHz Only)
    WMM
    VOIP GATEWAY (V MODEL)
    Protocol SIP, RTP/RTCP, ZRTP
    SIP Registrars 12
    Dial Plan Phone Book, Digit Map, Call Barring, Regional
    Call Features Call Waiting, Call Transfer, Scheduled DND, Hotline
    Voice Codec G.711 A/u law, G.723.1, G.726, G.729 A/B
    Caller ID FSK_ETSI, FSK_BELLCORE, DTMF
    MANAGEMENT
    Local Service HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069
    Config File Export & Import
    Config File Compatibility Vigor2926
    Firmware Upgrade TFTP, HTTP, TR-069
    2-Level Administration Privilege
    Access Control Access List, Brute Force Protection
    Notification Alert SMS, E-mail
    SNMP v1, v2c, v3
    Syslog
    Managed by VigorACS
    Central VPN Management 8 VPN
    Central AP Management 20 VigorAP
    Mesh Network 7 VigorAP (ac model)
    Central Switch Management 10 VigorSwitch
    PHYSICAL
    Power Supply DC 12V @ 2-2.5A
    Max. Power Consumption 24 watts (ac model)
    Dimension 241mm x 165mm x 44mm
    Weight 630g (ac model)
    Operating Temperature 0 to 45°C
    Storage Temperature -25 to 70°C
    Operating Humidity (non-condensing) 10 to 90%
    Certificate

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)