Thiết bị cân bằng tải Router Draytek Vigor2926
SKU: Vigor2926 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek
Mã tham chiếu nội bộ:
000025Vigor2926
Khám Phá Sức Mạnh của Thiết Bị Cân Bằng Tải Router Draytek Vigor2926
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng linh hoạt, mạnh mẽ và đáng tin cậy cho doanh nghiệp hoặc gia đình của mình? Hãy cùng khám phá sức mạnh của Thiết Bị Cân Bằng Tải Router Draytek Vigor2926 - một sản phẩm không chỉ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn mà còn vượt xa sự mong đợi.
Hiệu Suất Vượt Trội và Linh Hoạt Đa Nhiệm:
Với 6 cổng RJ45, bao gồm 4 cổng LAN và 2 cổng WAN cùng 2 cổng USB, Draytek Vigor2926 không chỉ cho phép quản lý đồng thời lên tới 4 đường truyền WAN mà còn hỗ trợ cân bằng tải linh hoạt và chuyển đổi dự phòng một cách dễ dàng.
Bảo Mật Mạnh Mẽ và Quản Lý Tích Hợp:
Vigor2926 không chỉ là một bộ định tuyến thông thường, mà còn là một hệ thống bảo mật toàn diện. Tính năng tường lửa hiệu quả, VPN Server, quản lý VLAN và kiểm soát băng thông là những điểm nhấn mạnh mẽ của sản phẩm này. Hơn nữa, việc quản lý và cấu hình từ xa thông qua hệ điều hành VigorACS làm cho việc quản lý mạng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Cân Bằng Tải và Dự Phòng Đa Chiều:
Với khả năng cân bằng tải trên 4 đường truyền WAN và tính năng dự phòng, Vigor2926 đảm bảo sự liên tục và ổn định cho mạng của bạn, ngay cả khi có sự cố xảy ra.
Tính Linh Hoạt và Đa Dạng:
Draytek Vigor2926 không chỉ phù hợp với mọi môi trường sử dụng từ doanh nghiệp đến gia đình, từ siêu thị đến trường học, mà còn có khả năng quản lý tập trung các thiết bị mạng khác như Access Point và Switch Draytek.
Nơi Mua Hàng Đáng Tin Cậy:
Với Việt Tuấn, bạn không chỉ nhận được sản phẩm chính hãng mà còn được hỗ trợ tư vấn và dịch vụ sau bán hàng tốt nhất.
Đến với Thiết Bị Cân Bằng Tải Router Draytek Vigor2926, bạn sẽ không chỉ có một giải pháp mạng hoàn hảo mà còn là một đối tác đáng tin cậy trên hành trình phát triển kinh doanh của bạn. Hãy liên hệ ngay hôm nay để trải nghiệm sức mạnh của Vigor2926 và nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ chúng tôi!
INTERFACE | |
Fixed WAN Port | 1x GbE RJ-45 or1x 100/1000M SFP (F model) |
WAN/LAN Switchable Port | 1x GbE RJ-45 |
Fixed LAN Port | 5x GbE RJ-45 |
USB Port | 2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer |
RJ-11 Port for Voice | 2x FXS (V model) |
Wireless Antenna | 2x External DipoleGain: 3 dBi for 5GHz, 2.5 dBi for 2.4GHz(ac/ax model) |
2.4G WLAN | 802.11n 2x2 MIMO, up to 400Mbps Link Rate (ac model)802.11ax 2x2 MIMO, up to 574Mbps Link Rate (ax model) |
5G WLAN | 802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO, up to 867Mbps Link Rate (ac model)802.11ax 2x2 MU-MIMO, up to 2402Mbps Link Rate (ax model) |
PERFORMANCE | |
NAT Throughput | 800 Mbps |
NAT Throughput w/ Hardware Acceleration | 940 Mbps (Single WAN)1.8 Gbps (Dual WAN) |
IPsec VPN Performance | 290 Mbps (AES 256 bits) |
SSL VPN Performance | 120 Mbps |
Max. Number of NAT Sessions | 60,000 |
Max. Concurrent VPN Tunnels | 50 |
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN | 25 |
INTERNET CONNECTION | |
IPv4 | PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP |
IPv6 | PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | |
Multi-VLAN/PVC | |
Wireless WAN | 2 (ac model) |
3G/4G/LTE WAN with USB modem | |
Load Balancing | IP-based, Session-based |
WAN Active on Demand | Link Failure, Traffic Threshold |
Connection Detection | ARP, Ping |
WAN Data Budget | |
Dynamic DNS | |
DrayDDNS | |
LAN MANAGEMENT | |
VLAN | 802.1q Tag-based, Port-based |
Max. Number of VLAN | 16 |
Number of LAN Subnet | 8 |
DHCP Server | Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC |
LAN IP Alias | |
Wired 802.1x Authentication | |
Port Mirroring | |
Local DNS Server | |
Conditional DNS Forwarding | |
Hotspot Web Portal | |
Hotspot Authentication | Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server |
NETWORKING | |
Routing | IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2, BGP |
Policy-based Routing | Protocol, IP Address, Port, Domain, Country |
High Availability | |
DNS Security (DNSSEC) | |
IGMP | IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
Local RADIUS server | |
SMB File Sharing | (Requires external storage) |
VPN | |
LAN-to-LAN | |
Teleworker-to-LAN | |
Protocols | PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN |
User Authentication | Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
IKE Authentication | Pre-Shared Key, X.509 |
IPsec Authentication | SHA-1, SHA-256 |
Encryption | MPPE, DES, 3DES, AES |
VPN Trunk (Redundancy) | Load Balancing, Failover |
Single-Armed VPN | |
NAT-Traversal (NAT-T) | |
DrayTek VPN Matcher | |
FIREWALL & CONTENT FILTERING | |
NAT | Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP |
ALG (Application Layer Gateway) | SIP, RTSP, FTP, H.323 |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPsec |
IP-based Firewall Policy | |
Content Filtering | Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required) |
DoS Attack Defense | |
Spoofing Defense | |
BANDWIDTH MANAGEMENT | |
IP-based Bandwidth Limit | |
IP-based Session Limit | |
QoS (Quality of Service) | TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application |
VoIP Prioritization | |
WIRELESS LAN (AC/AX MODEL) | |
WiFi 6 | (ax model) |
Number of SSID | 4 per radio band |
Security Mode | OWE, WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 |
Authentication | Pre-Shared Key, 802.1X |
OFDMA | (ax model) |
WPS | PIN, PBC |
WDS | Repeater (5GHz only) |
Access Control | Access List, Client Isolation, Hide SSID, WLAN Scheduling |
AirTime Fairness | |
Band Steering | |
MU-MIMO | (5GHz Only) |
WMM | |
VOIP GATEWAY (V MODEL) | |
Protocol | SIP, RTP/RTCP, ZRTP |
SIP Registrars | 12 |
Dial Plan | Phone Book, Digit Map, Call Barring, Regional |
Call Features | Call Waiting, Call Transfer, Scheduled DND, Hotline |
Voice Codec | G.711 A/u law, G.723.1, G.726, G.729 A/B |
Caller ID | FSK_ETSI, FSK_BELLCORE, DTMF |
MANAGEMENT | |
Local Service | HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069 |
Config File Export & Import | |
Config File Compatibility | Vigor2926 |
Firmware Upgrade | TFTP, HTTP, TR-069 |
2-Level Administration Privilege | |
Access Control | Access List, Brute Force Protection |
Notification Alert | SMS, E-mail |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Syslog | |
Managed by VigorACS | |
Central VPN Management | 8 VPN |
Central AP Management | 20 VigorAP |
Mesh Network | 7 VigorAP (ac model) |
Central Switch Management | 10 VigorSwitch |
PHYSICAL | |
Power Supply | DC 12V @ 2-2.5A |
Max. Power Consumption | 24 watts (ac model) |
Dimension | 241mm x 165mm x 44mm |
Weight | 630g (ac model) |
Operating Temperature | 0 to 45°C |
Storage Temperature | -25 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |
Certificate | |