Router 3G/4G công nghiệp Teltonika RUT240
SKU: RUT240 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Teltonika
Mã tham chiếu nội bộ:
000039RUT240
Mô tả Router 3G/4G Công Nghiệp Teltonika RUT240
Teltonika RUT240 là một bộ định tuyến 4G/LTE công nghiệp được thiết kế cho các ứng dụng M2M và IoT. Nó nhỏ gọn, chắc chắn và hiệu suất cao, với nhiều tính năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. RUT240 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức cần kết nối internet đáng tin cậy và ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật:
- Hỗ trợ 4G LTE Cat 4 với tốc độ tải xuống lên đến 150 Mbps và tốc độ tải lên đến 50 Mbps
- Hỗ trợ 3G với tốc độ tải xuống lên đến 42 Mbps
- Wi-Fi 802.11b/g/n với băng thông lên đến 150 Mbps
- 2 cổng Ethernet 10/100 Mbps
- 1 khe cắm SIM
- Hỗ trợ VPN
- Quản lý từ xa qua RMS (Remote Management System)
- Kích thước nhỏ gọn và chắc chắn
- Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt
Ứng dụng:
- Kết nối internet cho các doanh nghiệp và tổ chức
- Sao lưu kết nối internet
- Mạng IoT
- Giám sát từ xa
- Xe buýt, xe tải, tàu thuyền
- Máy bán hàng tự động
- ATM
Lợi ích:
- Kết nối internet đáng tin cậy và ổn định
- Hiệu suất cao
- Dễ sử dụng và quản lý
- An toàn và bảo mật
- Kích thước nhỏ gọn và chắc chắn
- Giá cả hợp lý
Mua ở đâu:
Bạn có thể mua Router 3G/4G Công Nghiệp Teltonika RUT240 tại các nhà phân phối ủy quyền của Teltonika trên toàn quốc.
Teltonika RUT240 là một bộ định tuyến 4G/LTE công nghiệp mạnh mẽ và linh hoạt, lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với hiệu suất cao, độ tin cậy và tính bảo mật, RUT240 là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp và tổ chức cần kết nối internet đáng tin cậy trong các môi trường khắc nghiệt.
Liên hệ Enootech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
Mobile module | 4G (LTE) – Cat 4 up to 150 Mbps, 3G – Up to 42 Mbps, 2G – Up to 236.8 kbps |
Wireless mode | IEEE 802.11b/g/n, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA2-Enterprise - PEAP, WPA2-PSK, WEP, WPA-EAP, WPA-PSK; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
WiFi users | Up to 50 simultaneous connections |
WAN | 1 x WAN port (can be configured to LAN) 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
LAN | 1 x LAN port, 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
CPU | Atheros Hornet, MIPS 24Kc, 400 MHz |
RAM | 64 MB, DDR2 |
FLASH storage | 16 MB, SPI Flash |
Input | 1 x Digital input, 0 - 5 V detected as logic low, 8 - 30 V detected as logic high |
Output | 1 x Digital open collector output, max output 30 V, 300 mA |
Events | SMS, EMAIL, RMS |
Connector | 4 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 30 VDC, reverse polarity protection, surge protection >33 VDC 10us max |
PoE (passive) | Passive PoE over spare pairs (available from HW revision 0007 and batch number 0010). Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt |
Power consumption | |
Ethernet | 2 x RJ45 ports, 10/100 Mbps |
I/O’s | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4 pin power connector |
Status LEDs | 3 x Connection type status LEDs, 5 x Connection strength LEDs, 2 x LAN status LEDs, 1 x Power LED |
SIM | 1 x SIM slot (Mini SIM – 2FF), 1.8 V/3 V, external SIM holder |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Antennas | 2 x SMA for LTE, 1 x RP-SMA for WiFi antenna connectors |
Reset | Reboot/Factory reset button |
Casing material | Aluminium housing with DIN rail mounting option, plastic panels |
Dimensions (W x H x D) | 83 x 25 x 74 mm |
Weight | 125 g |
Mounting options | Bottom and sideways DIN rail mounting slots |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |