Bộ phát wifi UniFi U6 Enterprise chuẩn Wifi 6E 10.2Gbps 600+ users
SKU: U6Enterprise | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti
Mechanical , Dimensions Ø220 x 48.1 mm (Ø8.66 x 1.89"), Weight Without mount: 960 g (2.1 lb), Enclosure materials Top housing: plastic, Mount material SGCC steel, Hardware , Management interface Ethernet, Networking interface (1) 2.5GbE RJ45 port, Button Reboot and factory-reset, LED W/B, Power method PoE+
Mã tham chiếu nội bộ:
000056U6Enterprise
Giới thiệu về Bộ phát wifi UniFi U6 Enterprise chuẩn Wifi 6E
UniFi U6 Enterprise (U6-Enterprise) là thiết bị thu phát sóng wifi cao cấp đa băng tần của Ubiquiti, hỗ trợ chuẩn wifi 6E mạnh mẽ, được thiết kế để cung cấp vùng phủ sóng wifi rộng phù hợp môi trường khách hàng mật độ cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Chuyên dụng: Trong nhà/ gắn trần với các dải tần 2.4GHz, 5GHz, 6GHz.
- Chuẩn wifi: 802.11a/b/g WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6/WiFi 6E.
- Tốc độ:
- Tần số 2.4GHz: 573.5Mbps.
- Tần số 5GHz: 4.8Gbps.
- Tần số 6GHz: 4.8Gbps.
- Cổng mạng: (1) 2.5GbE RJ45 port.
- Chế độ hoạt động: Access Point.
- Công suất phát:
- Tần số 2.4GHz: 22 dBm.
- Tần số 5 - 7GHz: 26 dBm.
- Anten:
- 2 x 2 (UL MU-MIMO).
- 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO).
- 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO).
- Bảo mật: WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3).
- Người dùng đồng thời: 600+ người và 8 BSSID.
- Bluetooth: Có.
- Nguồn:
- PoE 802.3at.
- 48V/0.5A Gigabit PoE Adapter.
- Hỗ trợ:
- VLAN theo chuẩn 802.11Q.
- WMM.
- Giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng.
- Cấu hình tập trung bằng phần mềm UniFi Controller cài trên máy tính, UniFi Controller Cloud hoặc thiết bị quản lý Cloud key.
- Quản lý Guest Portal/Hotspot Support.
- Tính năng chuyển vùng Roaming trơn chu.
- Phụ kiện:
- Đế gắn tường.
- Gắn cột.
Mechanical | |
Dimensions | Ø220 x 48.1 mm (Ø8.66 x 1.89") |
Weight | Without mount: 960 g (2.1 lb) |
WITH MOUNT: 1090 G (2.4 LB) | |
Enclosure materials | Top housing: plastic |
BOTTOM HOUSING: ALUMINUM | |
Mount material | SGCC steel |
Hardware | |
Management interface | Ethernet |
BLUETOOTH | |
Networking interface | (1) 2.5GbE RJ45 port |
Button | Reboot and factory-reset |
LED | W/B |
Power method | PoE+ |
Power supply | UniFi PoE switch |
48V, 0.5A POE ADAPTER (OPTIONAL) | |
Supported voltage range | 44 - 57VDC |
Max. power consumption | 22W |
Max. TX power | |
2.4 GHz | 22 dBm |
5-7 GHz | 26 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 (UL MU-MIMO) |
5 GHz | 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) |
6 GHz | 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) |
Throughput rate | |
2.4 GHz | 573.5 Mbps |
5 GHz | 4.8 Gbps |
6 GHz | 4.8 Gbps |
Antenna gain | |
2.4 GHz | 3.2 dBi |
5 GHz | 5.3 dBi |
6 GHz | 6 dBi |
Mounting | Wall/ceiling (included) |
Operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity | 5 - 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g |
WIFI 4/WIFI 5/WIFI 6/WIFI 6E | |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 600+ |
Zero wait DFS | Yes |
Supported Data Rates (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (WiFi 4) | 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps to 3.4 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax (WiFi 6/6E) | 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.