Thiết bị cân bằng tải Router Draytek Vigor3220
SKU: Vigor3220 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek
WAN Port 4x Gigabit Ethernet RJ-45, LAN Port 1x Gigabit Ethernet RJ-45, DMZ Port 1x Gigabit Ethernet RJ-45, USB Port 1x USB 3.0 + 1x USB 2.0, Console Port 1x RJ-45, NAT Throughput 500 Mbps, NAT Throughput w/ Hardware Acceleration 900 Mbps, IPsec VPN Performance 200 Mbps (AES 256 bits), SSL VPN Performance 90 Mbps
Mã tham chiếu nội bộ:
000061Vigor3220
Giới thiệu:
DrayTek Vigor3220 là thiết bị cân bằng tải chính hãng đến từ thương hiệu DrayTek nổi tiếng. Sản phẩm được trang bị nhiều tính năng mạnh mẽ, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ gia đình, quán cafe, khách sạn,...
Thông số kỹ thuật:
- Cổng WAN: 4 cổng Gigabit Ethernet RJ-45, 1 cổng USB 3.0 gắn 3.5G/4G (LTE) USB modem
- Cổng LAN: 1 cổng Gigabit, Hỗ trợ VLAN 802.1q chia 8 VLAN (8 Subnet)
- Cổng USB: 1 cổng USB 2.0 kết nối ổ cứng lưu trữ
- DMZ: 1 cổng Gigabit
- NAT Session: 80.000
- NAT Throughput: 900Mbps (Static, PPPoE)
- Khả năng chịu tải: 200 ~ 300 user
- Cân bằng tải: Cân bằng tải (cộng gộp băng thông) hoặc dự phòng các đường truyền internet (Load balance/ Failover)
- Triển khai dịch vụ: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET,...trên sub interface (NAT hoặc Routing)
- VPN Server: 200 kênh (PPTP, L2TP, IPSec, SSL); VPN Trunking (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G
- VPN Throughput: 200Mbps
- Kiểm soát và quản lý băng thông: Giúp tối ưu hóa đường truyền internet
- Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet
- Firewall: Mạnh mẽ, linh hoạt (IP/ MAC Address, Port Service, URL/Web content filter, schedule,...)
- Quản lý: Theo user name/ password; Hỗ trợ chứng thực qua máy chủ Radius/LDAP
- DrayDDNS: Tên miền động miễn phí của DrayTek
- Quản lý tập trung:
- Kết nối VPN cho 8 site Router Vigor khác qua Internet (CVM)
- Quản lý tập trung cho 30 Access Point (APM), 10 Switch DrayTek (SWM)
- Quản lý tập trung Vigor3220 bằng phần mềm DrayTek VigorACS 2 hoặc cloud DrayTek Free
Tính năng nổi bật:
- Cân bằng tải đa đường truyền WAN: Cho phép sử dụng đồng thời nhiều đường truyền internet, tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất truy cập.
- Khả năng chuyển đổi dự phòng: Đảm bảo kết nối internet luôn ổn định, ngay cả khi một đường truyền gặp sự cố.
- Hỗ trợ VPN: Cho phép kết nối an toàn từ xa, bảo mật dữ liệu hiệu quả.
- Tính năng Firewall mạnh mẽ: Bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công mạng.
- Quản lý tập trung: Giúp quản lý dễ dàng và hiệu quả nhiều thiết bị DrayTek trong hệ thống mạng.
Ứng dụng:
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Hộ gia đình
- Quán cafe
- Khách sạn
- Trường học
- Bệnh viện
- ...
Lợi ích khi mua DrayTek Vigor3220 tại Enootech:
- Cam kết chính hãng: Enootech là nhà cung cấp uy tín của DrayTek tại Việt Nam, đảm bảo sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh: Cung cấp mức giá tốt nhất thị trường, đi kèm nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Bảo hành chính hãng: 12 tháng chính hãng DrayTek, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp trong suốt quá trình sử dụng.
- Hỗ trợ tư vấn: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
INTERFACE | |
WAN Port | 4x Gigabit Ethernet RJ-45 |
LAN Port | 1x Gigabit Ethernet RJ-45 |
DMZ Port | 1x Gigabit Ethernet RJ-45 |
USB Port | 1x USB 3.0 + 1x USB 2.0 |
Console Port | 1x RJ-45 |
PERFORMANCE | |
NAT Throughput | 500 Mbps |
NAT Throughput w/ Hardware Acceleration | 900 Mbps |
IPsec VPN Performance | 200 Mbps (AES 256 bits) |
SSL VPN Performance | 90 Mbps |
Max. Number of NAT Sessions | 100,000 |
Max. Concurrent VPN Tunnels | 200 (f/w 3.8.8 or later) |
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN | 50 |
INTERNET CONNECTION | |
IPv4 | PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP |
IPv6 | PPP, DHCPv6, Static IP, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
Multi-VLAN/PVC | |
3G/4G/LTE WAN with USB modem | |
Load Balancing | IP-based, Session-based |
WAN Active on Demand | Link Failure, Traffic Threshold |
Connection Detection | ARP, Ping |
WAN Data Budget | |
Dynamic DNS | |
DrayDDNS | |
LAN MANAGEMENT | |
VLAN | 802.1q Tag-based, Port-based |
Max. Number of VLAN | 8 |
Number of LAN Subnet | 8 |
DHCP Server | Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC |
LAN IP Alias | |
PPPoE Server | |
Port Mirroring | |
Local DNS Server | |
Conditional DNS Forwarding | |
Hotspot Web Portal | |
Hotspot Authentication | Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server |
NETWORKING | |
Routing | IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP, BGP |
Policy-based Routing | Protocol, IP Address, Port, Domain, Country |
High Availability | |
DNS Security (DNSSEC) | |
Multicast | IGMP Proxy, IGMP Snooping, Bonjour |
Local RADIUS server | |
SMB File Sharing | (Requires external storage) |
VPN | |
LAN-to-LAN | |
Teleworker-to-LAN | |
Protocols | PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec XAuth, OpenVPN(Host to LAN) |
User Authentication | Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
IKE Authentication | Pre-Shared Key, X.509 |
IPsec Authentication | SHA-1, SHA-256, MD5 |
VPN Redundancy | Load Balancing, Failover |
Single-Armed VPN | |
NAT-Traversal (NAT-T) | |
DrayTek VPN Matcher | |
FIREWALL & CONTENT FILTERING | |
NAT | Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP |
ALG (Application Layer Gateway) | SIP, RTSP, FTP, H.323, TFTP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPsec |
IP-based Firewall Policy | |
Content Filtering | Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required) |
DoS Attack Defense | |
Spoofing Defense | |
BANDWIDTH MANAGEMENT | |
IP-based Bandwidth Limit | |
IP-based Session Limit | |
QoS (Quality of Service) | TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application |
VoIP Prioritization | |
MANAGEMENT | |
Local Service | HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, TR-069, FTP, SNMP |
Config File Export & Import | |
Config File Compatibility | Vigor3200 Series |
Firmware Upgrade | TFTP, HTTP, TR-069 |
2-Level Administration Privilege | |
Access Control | Access List, Brute Force Protection |
Syslog | |
Notification Alert | SMS, E-mail |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Managed by VigorACS | |
Central VPN Management | 8 VPN |
Central AP Management | 30 VigorAP |
Central Switch Management | 10 VigorSwitch |
PHYSICAL | |
Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Power Supply | AC 110-220V @ 1A |
Max. Power Consumption | 15 watts |
Dimension | 273mm x 171mm x 45mm |
Weight | 1.35 kg |
Operating Temperature | 0 to 45°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% (non-condensing) |
Certificate | |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.