Router 3G/4G công nghiệp Teltonika RUTX12 Dual SIM LTE CAT6 600Mbps wifi 5 chuẩn 802.11ac Wave-2
SKU: RUTX12 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Teltonika
Mobile module 2 x 4G (LTE) – Cat 6 up to 300 Mbps, 3G – up to 42 Mbps, Wireless mode 802.11 b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) with data transmission rates up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), 802.11r fast transition, Access Point (AP), Station (STA), WiFi security WPA3-EAP, WPA3-SAE, WPA2-Enterprise-PEAP, WPA2-PSK, WEP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation
Mã tham chiếu nội bộ:
000086RUTX12
Mô tả Router Teltonika RUTX12
Teltonika RUTX12 là bộ định tuyến công nghiệp 4G LTE Cat 6 mạnh mẽ với nhiều tính năng tiên tiến, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy. Thiết bị phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như sản xuất, tự động hóa, vận tải, v.v.
Đặc điểm nổi bật:
- Hiệu suất mạnh mẽ: Hỗ trợ 4G LTE Cat 6 với tốc độ tải xuống lên đến 600 Mbps và tốc độ tải lên đến 300 Mbps, đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà.
- Kết nối linh hoạt: 2 khe cắm SIM 4G LTE cho phép dự phòng kết nối mạng, đảm bảo luôn duy trì truy cập internet trong trường hợp một đường truyền bị gián đoạn.
- Cân bằng tải: Cho phép sử dụng nhiều nguồn WAN để tăng thông lượng và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
- Wifi băng tần kép: Hỗ trợ Wifi chuẩn 802.11ac Wave 2 với tốc độ lên đến 867 Mbps, đáp ứng nhu cầu truy cập internet cho nhiều người dùng cùng lúc.
- Bảo mật cao: Cung cấp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như VPN, IPsec, PPTP, L2TP, Stunnel và GNSS, bảo vệ dữ liệu an toàn.
- Quản lý từ xa: Hỗ trợ RMS (Remote Management System) giúp quản lý tập trung nhiều thiết bị Teltonika từ xa một cách dễ dàng.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ nhôm nguyên khối, chịu được va đập, rung lắc và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Tiêu chuẩn Châu Âu: Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp Châu Âu, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
Lợi ích:
- Kết nối internet ổn định và đáng tin cậy: Teltonika RUTX12 giúp bạn luôn duy trì kết nối internet trong mọi môi trường, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.
- Tăng hiệu quả hoạt động: Hiệu suất mạnh mẽ và kết nối linh hoạt giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu, nâng cao hiệu quả công việc.
- Giảm chi phí vận hành: Khả năng quản lý từ xa giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
- Bảo mật dữ liệu: Các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ dữ liệu của bạn an toàn khỏi các mối đe dọa mạng.
- Hoạt động bền bỉ: Thiết kế chắc chắn và đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu giúp thiết bị hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường.
Ứng dụng:
- Hệ thống camera
- Tự động hóa
- Vận tải
- Giải pháp mạng IoT
Liên hệ Enootech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
Mobile module | 2 x 4G (LTE) – Cat 6 up to 300 Mbps, 3G – up to 42 Mbps |
Wireless mode | 802.11 b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) with data transmission rates up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), 802.11r fast transition, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA3-EAP, WPA3-SAE, WPA2-Enterprise-PEAP, WPA2-PSK, WEP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
WiFi users | up to 150 simultaneous connections |
CPU | Quad-core ARM Cortex A7, 717 MHz |
RAM | 256 MB, DDR3 |
FLASH storage | 256 MB, SPI Flash |
Connector | 4 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 50 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through LAN1 port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption | Idle: |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
I/Os | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4 pin power connector |
Status LEDs | 4 x connection status LEDs, 6 x connection strength LEDs, 10 x Ethernet port status LEDs, 4 x WAN status LEDs, 1x Power LED, 2 x 2.4G and 5G WiFi LEDs |
SIM | 2 x SIM slots (Mini SIM - 2FF), 1.8 V/3 V, external SIM holders |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Antennas | 4 x SMA for LTE, 2 x RP-SMA for WiFi, 1 x RP-SMA for Bluetooth, 1 x SMA for GNNS |
USB | 1 x USB A port for external devices |
Reset | Reboot/User default reset/Factory reset button |
Other | 1 x Grounding screw |
Casing material | Full aluminium housing |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 540 g |
Mounting options | DIN rail (can be mounted on two sides), flat surface placement |
Operating temperature | -40 C to 75 C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.