Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch 24 PoE (USW-24-PoE)
SKU: USW24PoE | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti
Mechanical , Dimensions 442.4 x 200 x 43.7 mm (17.42 x 7.87 x 1.72"), Weight Without Brackets: 3.00 kg (6.61 lb), With Brackets With Brackets: 3.09 kg (6.81 lb), Hardware , Networking Interface (24) 10/100/1000 RJ45 Ports, Management Interface Ethernet In-Band, Total Non-Blocking Throughput 26 Gbps
Mã tham chiếu nội bộ:
000088USW24PoE
Mô tả sản phẩm Ubiquiti UniFi Switch 24 PoE (USW-24-PoE) chuẩn SEO
Giới thiệu:
Ubiquiti UniFi Switch 24 PoE (USW-24-PoE) là thiết bị chuyển mạch Layer 2 mạnh mẽ với 24 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE, 2 cổng SFP+ 10GbE và khả năng quản lý thông minh. Thiết bị lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhà hàng, khách sạn, trường học và các môi trường cần triển khai mạng PoE.
Tính năng nổi bật:
- Cung cấp nguồn PoE:
- 24 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ (802.3af/at) và PoE++ (802.3bt)
- Tổng công suất PoE lên đến 400W
- Cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điện thoại IP, điểm truy cập WiFi
- Hiệu suất cao:
- Khả năng chuyển mạch không chặn lên đến 44Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp 88Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp dữ liệu 65.472 Mbps
- Quản lý thông minh:
- Hỗ trợ UniFi Network Controller
- Giao diện quản lý trực quan
- Tính năng nâng cao như VLAN, QoS, Spanning Tree
- Thiết kế linh hoạt:
- Khả năng gắn rack 1U
- Kích thước nhỏ gọn
- Hoạt động êm ái
Lợi ích:
- Mở rộng mạng PoE: Cung cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE mà không cần thêm bộ cấp nguồn.
- Hiệu suất mạng cao: Đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và nhanh chóng.
- Quản lý dễ dàng: Giám sát và quản lý toàn bộ mạng từ một giao diện duy nhất.
- Độ tin cậy cao: Thiết kế chắc chắn và hoạt động ổn định.
Ứng dụng:
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Nhà hàng, khách sạn
- Trường học
- Bệnh viện
- Các môi trường cần triển khai mạng PoE
Enootech - Chuyên gia giải pháp mạng:
- Cung cấp Ubiquiti UniFi Switch 24 PoE chính hãng
- Giá cả cạnh tranh
- Hỗ trợ tư vấn và cài đặt
- Bảo hành chính hãng
Liên hệ Enootech ngay để được tư vấn và hỗ trợ!
Mechanical | |
Dimensions | 442.4 x 200 x 43.7 mm (17.42 x 7.87 x 1.72") |
Weight | Without Brackets: 3.00 kg (6.61 lb) |
With Brackets | With Brackets: 3.09 kg (6.81 lb) |
Hardware | |
Networking Interface | (24) 10/100/1000 RJ45 Ports |
(2) 1G SFP ETHERNET PORTS | |
Management Interface | Ethernet In-Band |
Total Non-Blocking Throughput | 26 Gbps |
Switching Capacity | 52 Gbps |
Forwarding Rate | 38.69 Mpps |
Power Method | 100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input |
Power Supply | AC/DC, Internal, 120W |
Supported Voltage Range | 100 to 240VAC |
Max. Power Consumption (Excluding PoE Output) | 25W |
LEDs | |
RJ45 Data Ports | PoE; Speed/Link/Activity |
SFP Data Ports | Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 to 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
PoE | |
Total Available PoE | 95W |
PoE Interfaces Ports 1-16 | PoE/PoE+ (pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE Wattage per Port by PSE | 32W |
POE+ | |
Voltage Range PoE Mode | 44-57V |
Voltage Range PoE+Mode | 50-57V |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.