Bộ phát wifi UniFi XG (UAP-XG) 2533Mbps 700 User bán kính phủ sóng 140m2 LAN 1GB /10 Gbps ICM (kèm nguồn)
SKU: UAPXG | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti
Mechanical , Dimensions 228 x 228 x 50 mm (8.98 x 8.98 x 1.97"), Weight Without Mount: 1.2 kg (2.65 lb), Mechanical , Networking Interface (1) 10/100/1000 RJ45 Ethernet Port, Button Reset, Power Method PoE++, Supported Voltage Range 44 to 57VDC, Power Supply PoE Injector 50VDC, 1.2A Gigabit, Max. Power Consumption 31W
Mã tham chiếu nội bộ:
000090UAPXG
Mô tả sản phẩm Bộ phát wifi UniFi XG (UAP-XG)
Bộ phát wifi UniFi XG (UAP-XG) là thiết bị wifi chuyên dụng băng tần kép hiệu suất cao, lắp đặt trong nhà đến từ hãng Ubiquiti của Mỹ.
Đặc điểm nổi bật:
- Chuyên dụng cho mật độ người dùng cao
- Chuẩn wifi 802.11ac Wave 2
- Tổng thông lượng cao tới 3.466Gbps
- Hỗ trợ 700+ người dùng đồng thời
- Bán kính phủ sóng 140m2
- Quản lý tập trung bằng phần mềm UniFi Controller
Ứng dụng:
- Doanh nghiệp
- Hội trường
- Khán phòng
- Khu vực có mật độ người dùng cao
Thông tin chi tiết:
- Cấu hình phần cứng:
- Quad-Radio 802.11 AC Wave 2
- Cổng kết nối Ethernet 10G và 1G
- Hỗ trợ PoE 802.3bt
- Chuẩn wifi:
- 802.11ac Wave 2 MU-MIMO
- 2.4GHz: 4x4 MIMO, 800Mbps
- 5GHz: (2) 4x4 MIMO, (2) 1733Mbps
- Tính năng bảo mật:
- WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
- WIDS, WIPS
- Khả năng chịu tải:
- Hỗ trợ 700+ người dùng đồng thời
Mechanical | |
Dimensions | 228 x 228 x 50 mm (8.98 x 8.98 x 1.97") |
Weight | Without Mount: 1.2 kg (2.65 lb) |
WITH MOUNT: 1.35 KG (2.98 LB) | |
Mechanical | |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 RJ45 Ethernet Port |
(1) 1/10 GBPS ICM ETHERNET PORT | |
Button | Reset |
Power Method | PoE++ |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
Power Supply | PoE Injector 50VDC, 1.2A Gigabit |
Max. Power Consumption | 31W |
Radios | 2.4 GHz radio |
5 GHZ LOW-BAND RADIO, CH 36-64 | |
5 GHZ HIGH-BAND RADIO, CH 100-165 | |
2.4/5 GHZ SECURITY RADIO | |
Max. TX Power | |
2.4 GHz | 25 dBm |
5 GHz | 25 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 4 x 4 |
5 GHz | 4 x 4 |
Radio Rates | |
2.4 GHz | 800 Mbps |
5 GHz | 1.7 Gbps |
Antennas | |
2.4 GHz | (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 6 dBi each |
5 GHz | (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 8 dBi each |
Mounting | Wall/Ceiling/Junction Box (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 60° C (14 to 140° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi Standards | 802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11 w/PMF |
BSSID | Up to 8 per Radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
Power Save | Supported |
Beamforming | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 1500 |
Supported Data Rates (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
58 MBPS TO 1.7 GBPS (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 160) | |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.