Smartilux

Firewall Fortinet FortiGate 200E (FG-200E) Thiết bị tường lửa cho văn phòng doanh nghiệp 250 người dùng

http://localhost:8069/web/image/product.template/4679/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: FG200E | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet

GE SFP Slots 4, GE RJ45 Interfaces 14, GE RJ45 WAN Interfaces 2, GE RJ45 Management/HA Ports 2, USB Ports 2, RJ45 Console Port 1, Local Storage -, Included Transceivers 0, Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 20 / 20 / 9 Gbps, Firewall Latency (64 byte, UDP) 3 μs, Firewall Throughput (Packet per Second) 13.5 Mpps

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000100FG200E

    ️ Mô tả sản phẩm thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate FG-200E

    Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate FG-200E là mẫu thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (Next-Gen Firewall) chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu bảo mật cho các doanh nghiệp tầm trung với quy mô từ 100 đến 200 người dùng.

    Đặc điểm nổi bật:

    • Giao diện kết nối:
      • 18 cổng RJ45 Gigabit Ethernet (bao gồm 2 cổng WAN, 1 cổng MGMT, 1 cổng HA, 14 cổng switch)
      • 4 khe cắm SFP Gigabit Ethernet
    • Hiệu suất:
      • Thông lượng Firewall: Lên đến 20 Gbps
      • Thông lượng IPS: Lên đến 2.2 Gbps
      • Thông lượng VPN: Lên đến 9 Gbps
    • Tính năng bảo mật:
      • FortiGate NGFW: Chống virus, chống mã độc, chống tấn công mạng, lọc web, kiểm soát ứng dụng
      • FortiGuard IPS: Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mạng mới nhất
      • FortiGuard Anti-Malware: Bảo vệ khỏi virus, ransomware, spyware
      • FortiGuard Web Security: Lọc web, kiểm soát nội dung
      • FortiGuard Antispam: Chống thư rác
    • Khả năng quản lý:
      • Giao diện quản lý FortiOS trực quan, dễ sử dụng
      • Hỗ trợ quản lý tập trung nhiều thiết bị FortiGate

    Lợi ích:

    • Bảo vệ toàn diện cho mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa mạng
    • Hiệu suất cao, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp tầm trung
    • Dễ dàng cài đặt và quản lý
    • Giá cả hợp lý

    Đối tượng sử dụng:

    • Doanh nghiệp tầm trung với quy mô từ 100 đến 200 người dùng
    • Các tổ chức cần bảo mật mạng toàn diện
    • Các doanh nghiệp muốn sử dụng giải pháp tường lửa dễ cài đặt và quản lý

    Lưu ý:

    • Phiên bản base của FG-200E không bao gồm các dịch vụ bảo mật cao cấp như FortiCare Premium và FortiGuard Enterprise Protection.
    • Khách hàng có thể mua thêm các dịch vụ bảo mật cao cấp để tăng cường khả năng bảo mật cho thiết bị.

     

    FG-200E SPECIFICATION
    INTERFACES AND MODULES
    GE SFP Slots 4
    GE RJ45 Interfaces 14
    GE RJ45 WAN Interfaces 2
    GE RJ45 Management/HA Ports 2
    USB Ports 2
    RJ45 Console Port 1
    Local Storage -
    Included Transceivers 0
    SYSTEM PERFORMANCE AND CAPACITY
    Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 20 / 20 / 9 Gbps
    Firewall Latency (64 byte, UDP) 3 μs
    Firewall Throughput (Packet per Second) 13.5 Mpps
    Concurrent Sessions (TCP) 2 Million
    New Sessions/Second (TCP) 135,000
    Firewall Policies 10,000
    IPsec VPN Throughput (512 byte) 7.2 Gbps
    Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 10,000
    SSL-VPN Throughput 900 Mbps
    Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 5,00
    SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 820 Mbps
    SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 1000
    Application Control Throughput (HTTP 64K) 3.5 Gbps
    CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 1.5 Gbps
    Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
    Maximum Number of FortiSwitches Supported 24
    Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64
    Maximum Number of FortiTokens 5,000
    Maximum Number of Registered FortiClients 600
    High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering
    SYSTEM PERFORMANCE — ENTERPRISE TRAFFIC MIX
    IPS Throughput 2.2 Gbps
    NGFW Throughput 1.8 Gbps
    Threat Protection Throughput 1.2 Gbps
    DIMENSIONS AND POWER
    Height x Width x Length 1.75 x 17.0 x 11.9 inches44.45 x 432 x 301 mm
    Form Factor 1 RU
    AC Power Supply 100–240V AC, 60–50 Hz
    Power Consumption (Average / Maximum) 70.98 / 109.9 W
    Heat Dissipation 374.9 BTU/h
    OPERATING ENVIRONMENT AND CERTIFICATIONS
    Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
    Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
    Humidity 10–90% non-condensing
    Noise Level 31.1 dBA
    Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
    Compliance FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
    Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6

    Sản phẩm cùng loại

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)