Smartilux

Firewall Fortinet FortiGate 200E (FG-200E-BDL-950-12) Thiết bị tường lửa cho văn phòng doanh nghiệp 250 người dùng

http://localhost:8069/web/image/product.template/4718/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: FG200EBDL95012 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet

GE SFP Slots 4, GE RJ45 Interfaces 14, GE RJ45 WAN Interfaces 2, GE RJ45 Management/HA Ports 2, USB Ports 2, RJ45 Console Port 1, Local Storage -, Included Transceivers 0, Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 20 / 20 / 9 Gbps, Firewall Latency (64 byte, UDP) 3 μs, Firewall Throughput (Packet per Second) 13.5 Mpps

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000139FG200EBDL95012

    Mô tả sản phẩm Firewall Fortinet FortiGate 200E (FG-200E-BDL-950-12)

    Giới thiệu:

    Fortinet FortiGate 200E (FG-200E-BDL-950-12) là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ có quy mô từ 100 đến 200 nhân viên. Thiết bị này cung cấp các tính năng bảo mật toàn diện, bao gồm:

    • Tường lửa: Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và các cuộc tấn công mạng.
    • VPN: Cho phép kết nối an toàn từ xa cho nhân viên và các đối tác.
    • IPS: Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng tiềm ẩn.
    • Antivirus/Anti-malware: Bảo vệ khỏi virus, phần mềm độc hại và ransomware.
    • Web filtering: Lọc nội dung web không phù hợp hoặc nguy hiểm.

    Thông số kỹ thuật:

    • Số lượng cổng: 18 x GE RJ45, 4 x GE SFP
    • Xử lý: SPU NP6Lite và CP9
    • Thông lượng tường lửa: 20 Gbps
    • Thông lượng IPS: 2.2 Gbps
    • Thông lượng VPN: 9 Gbps
    • Bảo mật: FortiCare Premium và FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)

    Lợi ích:

    • Bảo mật toàn diện: FortiGate 200E cung cấp các tính năng bảo mật toàn diện để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng mới nhất.
    • Hiệu suất cao: Thiết bị này có thể xử lý lưu lượng truy cập mạng cao mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
    • Dễ dàng sử dụng: FortiGate 200E có giao diện quản lý trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý thiết bị.

    Ứng dụng:

    FortiGate 200E là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần bảo vệ mạng của họ khỏi các mối đe dọa mạng. Thiết bị này có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm:

    • Văn phòng
    • Cửa hàng bán lẻ
    • Trường học
    • Bệnh viện
    • Cơ quan chính phủ

    Kết luận:

    Fortinet FortiGate 200E là một thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo mạnh mẽ và dễ sử dụng, cung cấp các tính năng bảo mật toàn diện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

     

    FG-200E SPECIFICATION
    INTERFACES AND MODULES
    GE SFP Slots 4
    GE RJ45 Interfaces 14
    GE RJ45 WAN Interfaces 2
    GE RJ45 Management/HA Ports 2
    USB Ports 2
    RJ45 Console Port 1
    Local Storage -
    Included Transceivers 0
    SYSTEM PERFORMANCE AND CAPACITY
    Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 20 / 20 / 9 Gbps
    Firewall Latency (64 byte, UDP) 3 μs
    Firewall Throughput (Packet per Second) 13.5 Mpps
    Concurrent Sessions (TCP) 2 Million
    New Sessions/Second (TCP) 135,000
    Firewall Policies 10,000
    IPsec VPN Throughput (512 byte) 7.2 Gbps
    Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 10,000
    SSL-VPN Throughput 900 Mbps
    Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 5,00
    SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 820 Mbps
    SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 1000
    Application Control Throughput (HTTP 64K) 3.5 Gbps
    CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 1.5 Gbps
    Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
    Maximum Number of FortiSwitches Supported 24
    Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64
    Maximum Number of FortiTokens 5,000
    Maximum Number of Registered FortiClients 600
    High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering
    SYSTEM PERFORMANCE — ENTERPRISE TRAFFIC MIX
    IPS Throughput 2.2 Gbps
    NGFW Throughput 1.8 Gbps
    Threat Protection Throughput 1.2 Gbps
    DIMENSIONS AND POWER
    Height x Width x Length 1.75 x 17.0 x 11.9 inches44.45 x 432 x 301 mm
    Form Factor 1 RU
    AC Power Supply 100–240V AC, 60–50 Hz
    Power Consumption (Average / Maximum) 70.98 / 109.9 W
    Heat Dissipation 374.9 BTU/h
    OPERATING ENVIRONMENT AND CERTIFICATIONS
    Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
    Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
    Humidity 10–90% non-condensing
    Noise Level 31.1 dBA
    Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
    Compliance FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
    Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6

    Sản phẩm cùng loại

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)