Firewall Fortinet FortiGate 200E (FG-200E-BDL-950-12) Thiết bị tường lửa cho văn phòng doanh nghiệp 250 người dùng
SKU: FG200EBDL95012 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet
Mã tham chiếu nội bộ:
000139FG200EBDL95012
Mô tả sản phẩm Firewall Fortinet FortiGate 200E (FG-200E-BDL-950-12)
Giới thiệu:
Fortinet FortiGate 200E (FG-200E-BDL-950-12) là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ có quy mô từ 100 đến 200 nhân viên. Thiết bị này cung cấp các tính năng bảo mật toàn diện, bao gồm:
- Tường lửa: Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và các cuộc tấn công mạng.
- VPN: Cho phép kết nối an toàn từ xa cho nhân viên và các đối tác.
- IPS: Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng tiềm ẩn.
- Antivirus/Anti-malware: Bảo vệ khỏi virus, phần mềm độc hại và ransomware.
- Web filtering: Lọc nội dung web không phù hợp hoặc nguy hiểm.
Thông số kỹ thuật:
- Số lượng cổng: 18 x GE RJ45, 4 x GE SFP
- Xử lý: SPU NP6Lite và CP9
- Thông lượng tường lửa: 20 Gbps
- Thông lượng IPS: 2.2 Gbps
- Thông lượng VPN: 9 Gbps
- Bảo mật: FortiCare Premium và FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
Lợi ích:
- Bảo mật toàn diện: FortiGate 200E cung cấp các tính năng bảo mật toàn diện để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng mới nhất.
- Hiệu suất cao: Thiết bị này có thể xử lý lưu lượng truy cập mạng cao mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Dễ dàng sử dụng: FortiGate 200E có giao diện quản lý trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý thiết bị.
Ứng dụng:
FortiGate 200E là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần bảo vệ mạng của họ khỏi các mối đe dọa mạng. Thiết bị này có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm:
- Văn phòng
- Cửa hàng bán lẻ
- Trường học
- Bệnh viện
- Cơ quan chính phủ
Kết luận:
Fortinet FortiGate 200E là một thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo mạnh mẽ và dễ sử dụng, cung cấp các tính năng bảo mật toàn diện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
FG-200E SPECIFICATION | |
INTERFACES AND MODULES | |
GE SFP Slots | 4 |
GE RJ45 Interfaces | 14 |
GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
GE RJ45 Management/HA Ports | 2 |
USB Ports | 2 |
RJ45 Console Port | 1 |
Local Storage | - |
Included Transceivers | 0 |
SYSTEM PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 20 / 20 / 9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 13.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 135,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 7.2 Gbps |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10,000 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 5,00 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 820 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 3.5 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
SYSTEM PERFORMANCE — ENTERPRISE TRAFFIC MIX | |
IPS Throughput | 2.2 Gbps |
NGFW Throughput | 1.8 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.2 Gbps |
DIMENSIONS AND POWER | |
Height x Width x Length | 1.75 x 17.0 x 11.9 inches44.45 x 432 x 301 mm |
Form Factor | 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 70.98 / 109.9 W |
Heat Dissipation | 374.9 BTU/h |
OPERATING ENVIRONMENT AND CERTIFICATIONS | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 31.1 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |