Firewall Fortinet FortiGate 201E (FG-201E-BDL-950-12) Thiết bị tường lửa cho văn phòng doanh nghiệp 250 người dùng
SKU: FG201EBDL95012 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet
Mã tham chiếu nội bộ:
000146FG201EBDL95012
Giới thiệu sản phẩm: Firewall Fortinet FortiGate 201E (FG-201E-BDL-950-12)
Firewall Fortinet FortiGate 201E (FG-201E-BDL-950-12) là một giải pháp bảo mật mạng hàng đầu, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện và hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn. Với công nghệ tiên tiến, FortiGate 201E giúp bảo vệ hệ thống mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng, đồng thời cung cấp quản lý và kiểm soát truy cập mạng mạnh mẽ.
Sản phẩm này có những tính năng nổi bật sau:
- Bảo mật toàn diện: Bảo vệ hệ thống mạng của bạn khỏi các loại mối đe dọa, bao gồm vi rút, phần mềm độc hại, và tấn công từ bên ngoài.
- Quản lý truy cập mạnh mẽ: Cung cấp khả năng kiểm soát truy cập mạng mạnh mẽ, cho phép bạn kiểm soát ai có thể truy cập vào hệ thống của bạn.
- Hiệu suất cao: Với công nghệ tiên tiến, FortiGate 201E cung cấp hiệu suất mạng vượt trội, đảm bảo rằng hệ thống của bạn luôn hoạt động ổn định.
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: Fortinet
- Model: FortiGate 201E
- Dòng sản phẩm: FG-201E-BDL-950-12
- Công nghệ: Bảo mật mạng tiên tiến
- Tính năng: Bảo mật toàn diện, quản lý truy cập mạnh mẽ, hiệu suất cao
Đây là một sản phẩm đáng tin cậy, đảm bảo rằng hệ thống mạng của bạn sẽ được bảo vệ một cách toàn diện và hiệu quả. Với FortiGate 201E, bạn có thể yên tâm rằng hệ thống của bạn sẽ được bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng và bạn sẽ có quyền kiểm soát truy cập mạng mạnh mẽ.
INTERFACES AND MODULES | |
GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
GE RJ45 Management/HA Ports | 2 |
GE RJ45 Ports | 14 |
GE SFP Slots | 2 |
USB Ports (Client / Server) | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | 480 GB |
Included Transceivers | - |
SYSTEM PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 20 / 20 / 9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 13.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 135,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 9 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10,000 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 300 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 1 Gbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 3.5 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
SYSTEM PERFORMANCE — OPTIMAL TRAFFIC MIX | |
IPS Throughput | 6 Gbps |
SYSTEM PERFORMANCE — ENTERPRISE TRAFFIC MIX | |
IPS Throughput | 2.2 Gbps |
NGFW Throughput | 1.8 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.2 Gbps |
DIMENSIONS AND POWER | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.0 x 11.9 |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 301 |
Weight | 12.12 lbs (5.5 kg) |
Form Factor | 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 110 V / 0.84 A, 220 V / 0.42 A |