Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FortiGate 201E (FG-201E) cho doanh nghiệp lớn
SKU: FG201E | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet
Mã tham chiếu nội bộ:
000149FG201E
Bảo vệ toàn diện cho doanh nghiệp lớn: Giới thiệu Thiết bị Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate 201E (FG-201E)
Nâng cao an ninh mạng cho doanh nghiệp lớn của bạn với Thiết bị Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate 201E (FG-201E) - giải pháp bảo mật toàn diện, hiệu suất vượt trội.
Thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) Fortinet FortiGate được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp lớn, mang đến khả năng bảo vệ mạng toàn diện và hiệu suất cao, giúp doanh nghiệp bạn chống lại các mối đe dọa mạng tinh vi ngày nay.
Điểm nổi bật của Fortinet FortiGate 201E:
- Hiệu suất bảo mật ấn tượng:
- IPS lên đến 2.9 Gbps, NGFW lên đến 1.9 Gbps, Threat Protection lên đến 1.1 Gbps, đảm bảo bảo vệ mạng toàn diện và thời gian phản hồi nhanh chóng.
- Khả năng mở rộng mạnh mẽ:
- Hỗ trợ tối đa 1.500 VPN IPsec tunnels, 10.000 SSL VPN users, 500.000 đồng thời kết nối, đáp ứng nhu cầu kết nối của doanh nghiệp lớn.
- Bảo mật đa lớp tiên tiến:
- Cung cấp đầy đủ các tính năng bảo mật như IPS, DLP, Antivirus, Web Filtering, Sandboxing, SD-WAN, ZTNA, Cloud Security, Endpoint Protection, đảm bảo an toàn cho mọi khía cạnh của mạng.
- Quản lý tập trung dễ dàng:
- Hỗ trợ quản lý thông qua Fortinet Security Fabric, giúp đơn giản hóa việc quản lý và vận hành thiết bị.
Xem thêm: Bí quyết bảo mật: Tường lửa thế hệ mới Fortinet FortiGate và cách sử dụng
Lợi ích khi sử dụng Fortinet FortiGate 201E:
- Bảo vệ mạng toàn diện: Bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa mạng hiện đại như tấn công mạng, virus, phần mềm độc hại, lừa đảo mạng,...
- Nâng cao hiệu suất mạng: Giảm độ trễ, tăng tốc độ truy cập internet, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của mạng.
- Giảm thiểu chi phí bảo mật: Loại bỏ nhu cầu mua nhiều sản phẩm bảo mật riêng biệt, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì.
- Đảm bảo tính linh hoạt: Dễ dàng mở rộng quy mô để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
Đối tượng sử dụng:
- Doanh nghiệp lớn với mạng lưới phức tạp và lưu lượng truy cập cao.
- Tổ chức tài chính, y tế, chính phủ đòi hỏi mức độ bảo mật cao.
- Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử, giao dịch trực tuyến.
Fortinet FortiGate 201E - Lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp lớn:
- Bảo mật toàn diện, hiệu suất vượt trội: Cung cấp khả năng bảo vệ mạng tiên tiến cùng hiệu suất ấn tượng, đáp ứng nhu cầu bảo mật khắt khe của doanh nghiệp lớn.
- Giải pháp bảo mật toàn diện: Cung cấp đầy đủ các tính năng bảo mật đa lớp, đảm bảo an toàn cho mọi khía cạnh của mạng.
- Dễ sử dụng và quản lý: Quản lý tập trung dễ dàng thông qua Fortinet Security Fabric, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Hỗ trợ chuyên nghiệp: Fortinet cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7, đảm bảo giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ kịp thời cho khách hàng.
Xem thêm: Tối ưu hoá an ninh mạng trong doanh nghiệp: Khai thác sự mạnh của các thiết bị tường lửa trong thời đại số
Kết luận:
Fortinet FortiGate 201E (FG-201E) là một giải pháp tường lửa mạnh mẽ và đáng tin cậy, đáp ứng mọi yêu cầu bảo mật mạng của doanh nghiệp lớn. Với hiệu suất vượt trội và tính linh hoạt, nó là lựa chọn hàng đầu để bảo vệ và tối ưu hóa mạng của bạn. Hãy đầu tư vào FG-201E ngay hôm nay để đảm bảo an toàn và bảo mật cho doanh nghiệp của bạn trước mọi nguy cơ mạng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về Thiết bị Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate 201E và giải pháp bảo mật phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp bạn!
Liên hệ Enootech để có sản phẩm chính hãng và được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
INTERFACES AND MODULES | |
GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
GE RJ45 Management/HA Ports | 2 |
GE RJ45 Ports | 14 |
GE SFP Slots | 2 |
USB Ports (Client / Server) | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | 480 GB |
Included Transceivers | - |
SYSTEM PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 20 / 20 / 9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 13.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 135,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 9 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10,000 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 300 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 1 Gbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 3.5 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
SYSTEM PERFORMANCE — OPTIMAL TRAFFIC MIX | |
IPS Throughput | 6 Gbps |
SYSTEM PERFORMANCE — ENTERPRISE TRAFFIC MIX | |
IPS Throughput | 2.2 Gbps |
NGFW Throughput | 1.8 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.2 Gbps |
DIMENSIONS AND POWER | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.0 x 11.9 |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 301 |
Weight | 12.12 lbs (5.5 kg) |
Form Factor | 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 110 V / 0.84 A, 220 V / 0.42 A |