Firewall Fortinet FortiGate 81F (FG-81F-BDL-950-12)
SKU: FG81FBDL95012 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/7 Gbps, IPS Throughput 1.4 Gbps, NGFW Throughput 1 Gbps, Threat Protection 900 Mbps, GE RJ45/SFP Shared Media Pairs 2, GE RJ45 Internal Ports 8, USB Ports 3.0 1, Console (RJ45) 1, Internal Storage 1x 128 GB SSD, Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/7 Gbps
Mã tham chiếu nội bộ:
000154FG81FBDL95012
Mô tả sản phẩm Firewall Fortinet FortiGate FG-81F-BDL-950-12
Firewall Fortinet FortiGate FG-81F-BDL-950-12 là thiết bị tường lửa chuyên dụng hỗ trợ 1 năm sử dụng các dịch vụ FortiCare Premium, FortiGuard UTP độc quyền của thương hiệu Fortinet.
Đặc điểm nổi bật:
- Bản quyền 1 năm sử dụng dịch vụ Forticare Premium and Fortiguard UTP
- Quy mô doanh nghiệp: 51 nhân sự
- Thông lượng IPS: 1.4 Gbps
- Thông lượng NGFW: 1 Gbps
- Thông lượng Firewall: 10/10/7 Gbps
- Thông lượng xử lý các mối đe dọa: 900 Mbps
- Giao diện kết nối: 10 cổng GE RJ45 trong đó 2 cổng FortiLink, 2 cổng WAN, 1 cổng DMZ và 5 cổng LAN tiêu chuẩn.
- Liên kết Site-to-Site VPN tối đa: 200
- Thông lượng IPsec VPN (512 byte): 6.5 Gbps
- Liên kết Gateway-to-Gateway IPsec VPN tối đa: 200
- Liên kết Client-to-Gateway IPsec VPN tối đa: 500
- Thông lượng SSL-VPN: 950 Mbps
- Liên kết SSL-VPN tối đa: 200
Tính năng:
- Hỗ trợ Zero Trust Network Access (ZTNA)
- Tích hợp các công nghệ AI trong FortiGuard AI-Powered Security
- Dịch vụ FortiGuard Web and Video Filtering Service
- FortiGuard Advanced Malware Protection
- FortiGuard IPS Service
- FortiGuard Antispam Service
Phù hợp với:
- Doanh nghiệp quy mô tầm trung
- Tập đoàn đa quốc gia
- Ngân hàng và tổ chức tài chính
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection | 900 Mbps |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 8 |
USB Ports 3.0 | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | 1x 128 GB SSD |
SYSTEM PERFORMANCE | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 10.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 45,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 950 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 715 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 700 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 100,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 9 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
DIMENSIONS | |
Height x Width x Length | 1.5 x 8.5 x 6.3 inch, 38.5 x 216 x 160mm |
Weight | 1.1 lbs (2.4 kg) |
Form Factor | Desktop/Wall Mount/Rack Tray |
OPERATING ENVIRONMENT AND CERTIFICATIONS | |
Input Rating | Dual power 12Vdc, 3A |
Power Required | Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 13.5W / 16.5W |
Heat Dissipation | 56.30 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.