Ổ cứng HDD Synology HAT5310 18TB 3.5 inch 7200rpm SATA 6Gb/s
SKU: HAT531018T | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Synology
Mã tham chiếu nội bộ:
000162HAT531018T
Mô tả sản phẩm ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310 18TB
Ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310 18TB là ổ cứng dung lượng lớn được thiết kế dành riêng cho hệ thống lưu trữ NAS Synology, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu cho doanh nghiệp một cách hiệu quả. Ổ cứng này mang đến những ưu điểm nổi bật sau:
Dung lượng lưu trữ lớn:
- Dung lượng 18TB đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng các loại dữ liệu như hình ảnh, video, tài liệu văn phòng….
- Phù hợp cho hệ thống lưu trữ NAS từ 1 đến 8 khay ổ cứng.
Hiệu suất cao:
- Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 6Gb/s đảm bảo truy xuất dữ liệu nhanh chóng và mượt mà.
- Hỗ trợ khối lượng công việc lên đến 550TB/năm, đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục của doanh nghiệp.
- Bộ nhớ đệm 256MB giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
Độ bền bỉ:
- Được sản xuất với vỏ kim loại, chống rung tốt, giúp bảo vệ ổ cứng khỏi các tác động ngoại lực.
- Tuổi thọ hoạt động lên đến 2,5 triệu giờ (MTBF) đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.
- Công nghệ CMR (Conventional Magnetic Recording) giúp tăng độ tin cậy và giảm thiểu lỗi dữ liệu.
Tính năng tiên tiến:
- AgileArray™: Tối ưu hóa cho NAS với khả năng cân bằng mặt phẳng kép và phục hồi lỗi hạn thời, giúp đem lại hiệu năng RAID tốt nhất phân khúc cho các hệ thống đa khoang.
- Cảm biến rung động quay (RV): Tăng khả năng chịu rung và duy trì hiệu năng nhất quán trong các hệ thống đa khoang.
- IronWolf Health Management (IHM): Giúp bảo vệ dữ liệu NAS chủ động với các tính năng Phòng ngừa, Can thiệp và Phục hồi để tối đa hóa sự ổn định của hệ thống.
- Dịch vụ Phục hồi dữ liệu Rescue: Cung cấp miễn phí trong 3 năm, giúp phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
Lợi ích khi sử dụng ổ cứng Synology Enterprise HAT5310 18TB:
- Hiệu suất và độ tin cậy cao: Ổ cứng HAT5310 18TB được thiết kế để hoạt động 24/7 với khối lượng công việc cao, đảm bảo dữ liệu của bạn luôn được an toàn và truy cập nhanh chóng.
- Tối ưu hóa cho NAS: Ổ cứng HAT5310 18TB được tối ưu hóa cho các hệ thống NAS với các tính năng như AgileArray™ và IronWolf Health Management, giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của NAS.
- Dung lượng lưu trữ lớn: Ổ cứng HAT5310 18TB có nhiều dung lượng khác nhau để đáp ứng nhu cầu lưu trữ của bạn.
- Độ bền bỉ: Ổ cứng HAT5310 18TB được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Dịch vụ Phục hồi dữ liệu Rescue: Ổ cứng HAT5310 18TB đi kèm với dịch vụ Phục hồi dữ liệu Rescue miễn phí trong 3 năm, giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng.
Ứng dụng:
- Ổ cứng NAS cá nhân và doanh nghiệp.
- Máy tính để bàn và máy trạm.
- Máy chủ đa phương tiện.
Kết luận:
Ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310 18TB là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần một ổ cứng dung lượng lớn, hiệu suất cao, độ bền bỉ và nhiều tính năng tiên tiến để lưu trữ dữ liệu quan trọng.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm:
- Trang web chính thức của Synology: https://www.synology.com/
- Đánh giá ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310 18TB: https://www.youtube.com/watch?v=ObdlnF0Lgjs
- Hướng dẫn sử dụng ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310 18TB: https://www.synology.com/en-us/company/news/article/SSD
Chúc bạn tìm được ổ cứng phù hợp với nhu cầu của mình!
Liên hệ Enootech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
Hardware Specifications | HAT5310-18T |
Capacity | 18 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SATA 6 Gb/s |
Sector Size | 512e |
Rotational Speed | 7,200 rpm |
Interface Speed | 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s |
Buffer Size | 512 MiB |
Maximum Sustained Data Transfer Speed (Typ.) | 268 MiB/s |
Mean Time to Failure (MTTF) | 2.5 million hours |
Workload Rating | 550 TB Transferred per Year |
Warranty | 5 Years |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) |
Supply Voltage | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) |
Active Idle (Typ.) | 4.16 W |
Random Read / Write (4KB Q1) (Typ.) | 8.35 W |
Notes | |
Operating | 5°C to 60°C (41°F to 140°F) |
Non-operating | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Operating | 686 m/s2{70 G} (2 ms duration) |
Non-operating | 2,450 m/s2{250 G} (2 ms duration) |
Operating | 7.35 m/s2{0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2{0.25 G} (300 to 500 Hz) |
Non-operating | 29.4 m/s2{3.0 G} (5 to 500 Hz) |
Operating | -305 m to 3,048 m |
Non-operating | -305 m to 12,192 m |
Operating | 5% to 90% R.H. (No condensation) |
Non-operating | 5% to 95% R.H. (No condensation) |
Size (Height x Width x Depth) | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
Weight | 720 g |
Certification | CE |
EAC | |
BSMI | |
RCM | |
KC | |
ICES | |
UKCA | |
TUV | |
UL | |
ROHS | |