Ổ cứng HDD Synology HAT5310 8TB 3.5 inch 7200rpm SATA 6Gb/s
SKU: HAT53108T | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Synology
Mã tham chiếu nội bộ:
000195HAT53108T
Tóm tắt ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310-8T
Ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310-8T là giải pháp lưu trữ dung lượng lớn cho hệ thống NAS Synology, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu hiệu quả cho doanh nghiệp. Ổ cứng mang đến những ưu điểm nổi bật sau:
Dung lượng lưu trữ lớn:
- Dung lượng 8TB đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng các loại dữ liệu như hình ảnh, video, tài liệu văn phòng….
- Phù hợp cho hệ thống lưu trữ NAS từ 1 đến 8 khay ổ cứng.
Hiệu suất cao:
- Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 6Gb/s đảm bảo truy xuất dữ liệu nhanh chóng và mượt mà.
- Hỗ trợ khối lượng công việc lên đến 550TB/năm, đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục của doanh nghiệp.
- Bộ nhớ đệm 256MB giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
Độ bền bỉ cao:
- Vỏ kim loại chống rung tốt, bảo vệ ổ cứng khỏi tác động ngoại lực.
- Tuổi thọ hoạt động lên đến 2,5 triệu giờ (MTBF) đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.
- Công nghệ CMR (Conventional Magnetic Recording) giúp tăng độ tin cậy và giảm thiểu lỗi dữ liệu.
Tính năng tiên tiến:
- AgileArray™: Tối ưu hóa cho NAS với khả năng cân bằng mặt phẳng kép và phục hồi lỗi hạn thời, mang lại hiệu suất RAID tốt nhất cho hệ thống đa khoang.
- Cảm biến rung động quay (RV): Tăng khả năng chịu rung và duy trì hiệu năng nhất quán trong hệ thống đa khoang.
- IronWolf Health Management (IHM): Bảo vệ dữ liệu NAS chủ động với các tính năng Phòng ngừa, Can thiệp và Phục hồi để tối đa hóa sự ổn định hệ thống.
- Dịch vụ Phục hồi dữ liệu Rescue: Cung cấp miễn phí trong 3 năm, giúp phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
Lợi ích khi sử dụng ổ cứng Synology Enterprise HAT5310-8T:
- Hiệu suất và độ tin cậy cao: Hoạt động 24/7 với khối lượng công việc lớn, đảm bảo dữ liệu luôn an toàn và truy cập nhanh chóng.
- Tối ưu hóa cho NAS: Các tính năng như AgileArray™ và IronWolf Health Management giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của NAS.
- Dung lượng lưu trữ lớn: Đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ của bạn.
- Độ bền bỉ: Hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Dịch vụ Phục hồi dữ liệu Rescue: An tâm hơn khi sử dụng.
So sánh với HDD Seagate SkyHawk AI 10TB:
Tính năng | Synology Enterprise HAT5310-8T | Seagate SkyHawk AI 10TB |
---|---|---|
Dung lượng | 8TB | 10TB |
Tốc độ truyền dữ liệu | 6Gb/s | 6Gb/s |
Khối lượng công việc | 550TB/năm | 550TB/năm |
Bộ nhớ đệm | 256MB | 256MB |
Tuổi thọ (MTBF) | 2,5 triệu giờ | 1,5 triệu giờ |
Công nghệ ghi | CMR | CMR |
Tính năng NAS | AgileArray™, IHM | ImagePerfect AI, RV |
Dịch vụ Phục hồi dữ liệu | Miễn phí 3 năm | Miễn phí 2 năm |
Ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310-8T là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng cần lưu trữ dữ liệu tốc độ cao, an toàn và hiệu quả. Sản phẩm phù hợp cho hệ thống NAS Synology, máy tính để bàn hiệu năng cao, máy trạm làm việc và máy chủ.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm:
- Trang web chính thức của Synology: https://www.synology.com/
- Đánh giá ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310-8T: https://www.youtube.com/playlist?list=PLCK0pHrQ7Az6fo-kL8RXEnWHa_I4dfQ1L
- Hướng dẫn sử dụng ổ cứng HDD Synology Enterprise HAT5310-8T: https://www.synology.com/compatibility
Liên hệ Enootech để có sản phẩm chính hãng và được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
Hardware Specifications | HAT5310-8T |
Capacity | 8 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SATA 6 Gb/s |
Sector Size | 512e |
Rotational Speed | 7,200 rpm |
Interface Speed | 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s |
Buffer Size | 256 MiB |
Maximum Sustained Data Transfer Speed (Typ.) | 248 MiB/s |
Mean Time to Failure (MTTF) | 2 million hours |
Workload Rating | 550 TB Transferred per Year |
Warranty | 5 Years |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) |
Supply Voltage | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) |
Active Idle (Typ.) | 5.61 W |
Random Read / Write (4KB Q1) (Typ.) | 9.29 W |
Notes | Power consumption may differ according to configurations and platforms. |
Operating | 5°C to 60°C (41°F to 140°F) |
Non-operating | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Operating | 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) |
Non-operating | 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) |
Operating | 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) |
Non-operating | 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) |
Operating | -305 m to 3,048 m |
Non-operating | -305 m to 12,192 m |
Operating | 5% to 90% R.H. (No condensation) |
Non-operating | 5% to 95% R.H. (No condensation) |
Size (Height x Width x Depth) | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
Weight | 720 g |
Certification | CE |
EAC | |
BSMI | |
RCM | |
KC | |
ICES | |
UKCA | |
TUV | |
UL | |
ROHS | |