Switch PoE công nghiệp Teltonika TSW200 8x 1GbE PoE+ 2x SFP Ports
SKU: TSW200 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Teltonika
Mã tham chiếu nội bộ:
000230TSW200
Giới thiệu về Router Teltonika RUTX50
Teltonika RUTX50 là bộ định tuyến công nghiệp 5G mạnh mẽ được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao và độ tin cậy, chẳng hạn như tự động hóa công nghiệp, giám sát video và mạng lưới bán lẻ. Bộ định tuyến này cung cấp kết nối 5G tốc độ cao lên đến 3,3 Gbps, cùng với nhiều tính năng tiên tiến khác như:
- Dual SIM: Hỗ trợ hai thẻ SIM 5G để dự phòng kết nối và tăng cường khả năng truy cập mạng.
- WiFi băng tần kép: Cung cấp vùng phủ sóng WiFi rộng và tốc độ truyền dữ liệu cao lên đến 867 Mbps.
- Cổng Gigabit Ethernet: 5 cổng Gigabit Ethernet cho phép kết nối nhiều thiết bị mạng tốc độ cao.
- VPN: Hỗ trợ VPN để kết nối an toàn từ xa với mạng công ty.
- Bảo mật: Nhiều tính năng bảo mật tích hợp để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng.
- Quản lý từ xa: Hỗ trợ quản lý từ xa qua RMS (Remote Management System) để dễ dàng quản lý nhiều thiết bị.
Teltonika RUTX50 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một bộ định tuyến công nghiệp mạnh mẽ, đáng tin cậy và có nhiều tính năng. Bộ định tuyến này được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và có thể chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 75°C.
Dưới đây là một số ứng dụng điển hình của Teltonika RUTX50:
- Tự động hóa công nghiệp: Kết nối các thiết bị tự động hóa công nghiệp như PLC, HMI, cảm biến và bộ truyền động.
- Giám sát video: Kết nối các camera giám sát để truyền video trực tiếp và ghi hình.
- Mạng lưới bán lẻ: Kết nối các máy POS, máy quét mã vạch và máy in hóa đơn.
- Phương tiện giao thông: Kết nối các camera giám sát, hệ thống GPS và thiết bị điều khiển trên xe buýt, xe tải và tàu hỏa.
- Y tế: Kết nối các thiết bị y tế và hệ thống giám sát bệnh nhân.
Liên hệ Enootech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:
- Địa chỉ: 236 Hoàng Mai, Q. Hoàng Mai, Hà Nội.
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
ETHERNET | |
LAN | 8 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
Fiber | 2 x SFP ports |
POE | |
PoE ports | Port 1 - 8 |
PoE standards | 802.3af and 802.3at |
PoE Max Power per Port (at PSE) | 30 W |
Total PoE Power Budget (at PSE) | 240 W |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 20 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7-57 VDC |
Input voltage range for PoE | 44-57 VDC |
Power consumption (idle/max no PoE/max) | 1,81 W/5.5 W/245.5 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Fiber | 2 x SFP ports |
Status LED’s | 1 x Power LED, 16 x LAN status LED’s 2 x SFP status LED’s |
Power | 1 x 2 pin industrial DC power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 456 g |
Mounting | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to +75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |