Ổ cứng HDD Synology HAS5300 16TB 3.5 inch 7200rpm SAS 12 Gb/s
SKU: HAS530016T | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Synology
Hardware Specifications HAS5300-16T, Capacity 16 TB, Form Factor 3.5", Interface SAS 12 Gb/s, Sector Size 512e, Rotational Speed 7,200 rpm, Interface Speed 12.0 Gb/s, 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s, Buffer Size 512 MiB, Maximum Sustained Data Transfer Speed (Typ.) 262 MiB/s, Mean Time to Failure (MTTF) 2.5 million hours
Mã tham chiếu nội bộ:
000240HAS530016T
Mô tả ổ cứng HDD Synology Enterprise HAS5300 16T
Ổ cứng HDD Synology Enterprise HAS5300 16T là giải pháp lưu trữ dung lượng lớn, hiệu quả, độ bền cao cho NAS Synology, hệ thống giám sát an ninh với những ưu điểm nổi bật:
Điểm mạnh:
- Dung lượng lưu trữ lớn: 16TB
- Hiệu suất cao: Tốc độ quay 7200 rpm, SAS 12 Gb/s
- Độ bền bỉ cao: MTBF 2,5 triệu giờ, TBW 550TB/năm
- Hỗ trợ cập nhật firmware qua DSM
- Tiết kiệm điện năng
- Hoạt động 24/7
- Khả năng bảo vệ dữ liệu cao cấp
Phù hợp cho:
- NAS Synology
- Hệ thống giám sát an ninh
- Lưu trữ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp
Lưu ý:
- Giá cả và tính khả dụng có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực.
- Tham khảo thêm thông tin chi tiết về sản phẩm trên website Synology hoặc nhà cung cấp uy tín.
Kết luận:
Ổ cứng HDD Synology Enterprise HAS5300 16T là lựa chọn lưu trữ dung lượng lớn, hiệu quả, tiết kiệm điện, đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng cho NAS Synology, hệ thống giám sát và nhu cầu sử dụng dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
Ngoài ra:
- Ổ cứng HDD Synology Enterprise HAS5300 16T có nhiều lựa chọn dung lượng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Synology cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho sản phẩm này.
Liên hệ Enootech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
Hardware Specifications | HAS5300-16T |
Capacity | 16 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SAS 12 Gb/s |
Sector Size | 512e |
Rotational Speed | 7,200 rpm |
Interface Speed | 12.0 Gb/s, 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s |
Buffer Size | 512 MiB |
Maximum Sustained Data Transfer Speed (Typ.) | 262 MiB/s |
Mean Time to Failure (MTTF) | 2.5 million hours |
Workload Rating | 550 TB Transferred per Year |
Warranty | 5 Years |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) |
Supply Voltage | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) |
Active Idle (Typ.) | 4.46 W |
Random Read / Write (4KB Q1) (Typ.) | 8.12 W |
Notes | Power consumption may differ according to configurations and platforms. |
Operating | 5°C to 60°C (41°F to 140°F) |
Non-operating | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Operating | 686 m/s2{70 G} (2 ms duration) |
Non-operating | 2,450 m/s2{250 G} (2 ms duration) |
Operating | 7.35 m/s2{0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2{0.25 G} (300 to 500 Hz) |
Non-operating | 29.4 m/s2{3.0 G} (5 to 500 Hz) |
Operating | -305 m to 3,048 m |
Non-operating | -305 m to 12,192 m |
Operating | 5% to 90% R.H. (No condensation) |
Non-operating | 5% to 95% R.H. (No condensation) |
Size (Height x Width x Depth) | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
Weight | 720 g |
Certification | CE |
EAC | |
BSMI | |
RCM | |
KC | |
ICES | |
UKCA | |
TUV | |
UL | |
ROHS | |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.