Ổ cứng SSD Synology 1.92TB 2.5 inch SATA 6 Gb/s (SAT5210-1920G)
SKU: SAT52101920G | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Synology
Mã tham chiếu nội bộ:
000257SAT52101920G
Ổ cứng SSD Synology SAT5210-1920G 1.92TB - Giải pháp lưu trữ NAS hiệu suất cao cho doanh nghiệp
Giới thiệu:
Ổ cứng SSD Synology SAT5210-1920G 1.92TB là ổ cứng SSD được thiết kế dành riêng cho hệ thống lưu trữ NAS Synology, mang đến hiệu suất cao, độ bền bỉ và độ tin cậy vượt trội, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu khắt khe của doanh nghiệp.
Đặc điểm nổi bật:
- Hiệu suất cao:
- Tốc độ đọc/ghi tuần tự lên tới 530MB/s và 500MB/s.
- IOPS ngẫu nhiên 4K lên tới 60.000 IOPS (ghi).
- Giảm độ trễ cho các dịch vụ và ứng dụng quan trọng.
- Độ bền và độ tin cậy:
- Chỉ số TBW (Terabytes Written) lên tới 4.800TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu khối lượng lớn.
- Chỉ số MTBF (Mean Time Between Failures) lên tới 1,5 triệu giờ, đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.
- Chỉ số UBER (Uncorrectable Bit Error Rates) thấp, giảm thiểu nguy cơ lỗi dữ liệu.
- Dành cho NAS:
- Tương thích hoàn toàn với các thiết bị NAS Synology.
- Được tối ưu hóa cho các ứng dụng NAS như ảo hóa, lưu trữ cơ sở dữ liệu, v.v.
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng.
- Tính năng khác:
- Hỗ trợ TRIM và S.M.A.R.T.
- Tiết kiệm điện năng.
- Bảo hành 5 năm.
Lợi ích:
- Cải thiện hiệu suất NAS: Ổ cứng SSD SAT5210-1920G giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu, giảm thời gian phản hồi và nâng cao hiệu suất tổng thể cho hệ thống NAS.
- Tăng độ tin cậy: Độ bền bỉ cao của ổ cứng đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn và giảm nguy cơ mất dữ liệu.
- Giảm chi phí vận hành: Tiết kiệm điện năng và giảm nhu cầu bảo trì.
- Kéo dài tuổi thọ hệ thống NAS: Hiệu suất cao và độ tin cậy của ổ cứng giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống NAS.
Phù hợp cho:
- Doanh nghiệp cần lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn với hiệu suất cao và độ tin cậy.
- Người dùng NAS cần cải thiện hiệu suất hệ thống và giảm thời gian phản hồi.
- Người dùng NAS cần một giải pháp lưu trữ bền bỉ và tiết kiệm điện năng.
Kết luận:
Ổ cứng SSD Synology SAT5210-1920G 1.92TB là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp và người dùng NAS cần giải pháp lưu trữ hiệu suất cao, độ bền bỉ và độ tin cậy. Với hiệu suất vượt trội, độ bền cao và tính năng dành riêng cho NAS, SAT5210-1920G giúp nâng cao hiệu suất hệ thống, bảo vệ dữ liệu và tiết kiệm chi phí vận hành.
So sánh với ổ cứng SSD khác
Tính năng | Ổ cứng SSD Synology SAT5210-1920G | Ổ cứng SSD khác |
---|---|---|
Dung lượng | 1.92TB | 500GB - 8TB |
Tốc độ đọc/ghi | 530MB/s / 500MB/s | 500MB/s / 450MB/s |
IOPS ngẫu nhiên 4K | 60.000 IOPS (ghi) | 30.000 IOPS (ghi) |
Chỉ số TBW | 4.800TB | 2.500TB |
Chỉ số MTBF | 1,5 triệu giờ | 1 triệu |
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về sản phẩm tại:
- Trang web chính thức của Synology: https://www.synology.com/
- Các nhà bán lẻ ủy quyền của Synology tại Việt Nam.
Liên hệ Enootech để có sản phẩm chính hãng và được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
Hardware Specifications | SAT5210-1920G |
Capacity | 1.92 TB |
Form Factor | 2.5" 7mm |
Interface | SATA 6 Gb/s |
Sustained Sequential read (128 KB, QD32) | 530 MB/s |
Sustained Sequential write (128 KB, QD32) | 500 MB/s |
Sustained Random Read (4KB, QD32) | 98,000 IOPS |
Sustained Random Write (4KB, QD32) | 60,000 IOPS |
Notes | All performance measurement were reached in full sustained mode based on the JESD219A enterprise workload, defined by JEDEC Solid State Technology Association. |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS REFER TO SSD PERFORMANCE ONLY. ACTUAL PERFORMANCE MAY VARY DEPENDING ON THE HARDWARE AND SOFTWARE CONFIGURATION OF THE HOST SYSTEM. | |
Terabytes Written (TBW)* | 4,800 TB |
Mean Time Between Failures (MTBF) | 1.5 million hours |
Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) | |
Power Loss Protection | |
Warranty* | 5 Years |
Notes | Based on the JESD219A enterprise workload. |
Supply Voltage | 5V (± 5%) |
Active Read (Typ.) | 2.8 W |
Active Write (Typ.) | 3.1 W |
Idle | 1.4 W |
Notes | Power consumption may differ according to configurations and platforms. |
Operating Temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
Storage Temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
Size (Height x Width x Depth) | 7 mm x 69.85 mm x 100 mm |
Certification | FCC |
CE | |
EAC | |
BSMI | |
VCCI | |
KC | |
ROHS | |
UKCA | |