Router 3G/4G công nghiệp Teltonika RUTX11 Dual SIM 4G LTE CAT6 hỗ trợ wifi 5 chuẩn 802.11ac Wave2
SKU: RUTX11 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Teltonika
Mobile module 4G (LTE) – Cat 6 up to 300 Mbps, 3G – Up to 42 Mbps, Wireless mode 802.11b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) with data transmission rates up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), 802.11r fast transition, Access Point (AP), Station (STA), WiFi security WPA3-EAP, WPA3-SAE, WPA2-Enterprise-PEAP, WPA2-PSK, WEP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation
Mã tham chiếu nội bộ:
000260RUTX11
Teltonika RUTX11: Bộ Định Tuyến Di Động 3G/4G Công Nghiệp Mạnh Mẽ Cho Các Giải Pháp Năng Suất Cao
Teltonika RUTX11 là bộ định tuyến di động 3G/4G công nghiệp mạnh mẽ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao và độ tin cậy trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như tự động hóa công nghiệp, giám sát video và mạng lưới bán lẻ.
Tính năng nổi bật:
- Kết nối 4G LTE Cat 6 tốc độ cao: Tận hưởng tốc độ tải xuống lên đến 300 Mbps, đảm bảo truyền dữ liệu mượt mà và thời gian phản hồi nhanh chóng cho các ứng dụng quan trọng.
- Dual SIM: Tăng cường khả năng kết nối bằng cách sử dụng hai thẻ SIM 4G từ các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau, đảm bảo hoạt động liên tục và dự phòng mạng trong trường hợp gián đoạn dịch vụ.
- WiFi băng tần kép: Mở rộng vùng phủ sóng WiFi và tăng tốc độ truyền dữ liệu lên đến 867 Mbps, hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối đồng thời và đáp ứng nhu cầu truy cập WiFi cao.
- 4 cổng Gigabit Ethernet: Kết nối nhanh chóng và đáng tin cậy với các thiết bị mạng tốc độ cao như máy tính, máy chủ và thiết bị lưu trữ.
- VPN an toàn: Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm bằng cách tạo kết nối VPN an toàn từ xa với mạng công ty, cho phép truy cập tài nguyên nội bộ một cách an toàn và dễ dàng.
- Bảo mật tiên tiến: Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng bằng nhiều tính năng bảo mật tích hợp như tường lửa, kiểm soát truy cập và mã hóa dữ liệu.
- Quản lý từ xa: Dễ dàng quản lý và giám sát nhiều thiết bị RUTX11 từ xa thông qua hệ thống quản lý từ xa (RMS), giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
- Thiết kế bền bỉ: Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt từ -40°C đến 75°C và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời và công nghiệp.
Ứng dụng:
- Tự động hóa công nghiệp: Kết nối các thiết bị tự động hóa như PLC, HMI, cảm biến và bộ truyền động để giám sát và điều khiển quy trình sản xuất hiệu quả.
- Giám sát video: Truyền video trực tiếp và ghi hình từ các camera giám sát để đảm bảo an ninh và bảo mật cho cơ sở hạ tầng quan trọng.
- Mạng lưới bán lẻ: Cung cấp kết nối WiFi cho các máy POS, máy quét mã vạch và máy in hóa đơn để hỗ trợ thanh toán nhanh chóng và hiệu quả.
- Phương tiện giao thông: Kết nối camera giám sát, hệ thống GPS và thiết bị điều khiển trên xe buýt, xe tải và tàu hỏa để theo dõi vị trí, giám sát hành trình và đảm bảo an toàn giao thông.
- Y tế: Kết nối các thiết bị y tế và hệ thống giám sát bệnh nhân để theo dõi sức khỏe bệnh nhân và cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế từ xa.
Liên hệ Enootech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:
- Địa chỉ: 236 Hoàng Mai, Q. Hoàng Mai, Hà Nội.
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
Mobile module | 4G (LTE) – Cat 6 up to 300 Mbps, 3G – Up to 42 Mbps |
Wireless mode | 802.11b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) with data transmission rates up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), 802.11r fast transition, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA3-EAP, WPA3-SAE, WPA2-Enterprise-PEAP, WPA2-PSK, WEP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
WiFi users | up to 150 simultaneous connections |
Bluetooth 4.0 | Bluetooth low energy (LE) for short range communication |
CPU | Quad-core ARM Cortex A7, 717 MHz |
RAM | 256 MB, DDR3 |
FLASH storage | 256 MB, SPI Flash |
Connector | 4-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 50 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption | 16 W Max |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
I/Os | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4-pin power connector |
Status LEDs | 4 x WAN type LEDs, 2 x Mobile connection type, 5 x Mobile connection strength, 8 x LAN status, 1 x Power, 2 x 2.4G and 5G WiFi |
SIM | 2 x SIM slots (Mini SIM - 2FF), 1.8 V/3 V, external SIM holders |
Power | 1 x 4-pin DC connector |
Antennas | 2 x SMA for LTE, 2 x RP-SMA for WiFi, 1 x RP-SMA for Bluetooth, 1 x SMA for GNSS |
USB | 1 x USB A port for external devices |
Reset | Reboot/User default reset/Factory reset button |
Other | 1 x Grounding screw |
Casing material | Aluminium housing with DIN rail mounting option |
Dimensions (W x H x D) | 115 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 456 g |
Mounting options | DIN rail, flat surface placement |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.