Smartilux

Card Synology E10G22-T1-Mini

http://localhost:8069/web/image/product.template/7713/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: E10G22T1Mini | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Synology

Host Bus Interface PCIe 3.0 x2, Size (Height x Width x Depth) 26.37 mm x 45.38 mm x 75.7 mm, Operating Temperature 0°C to 40°C (32°F to 104°F), Storage Temperature -20°C to 60°C (-5°F to 140°F), Relative Humidity 5% to 95% RH, IEEE Specification Compliance IEEE 802.3x Flow ControlIEEE 802.3u Fast EthernetIEEE 802.3ab Gigabit EthernetIEEE 802.3bz 2.5Gbps / 5Gbps EthernetIEEE 802.3an 10Gbps Ethernet

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000264E10G22T1Mini

    Mô tả sản phẩm Card Synology E10G22-T1-Mini

    Synology E10G22-T1-Mini là mô-đun nâng cấp mạng RJ-45 10 GbE cho các máy chủ Synology nhỏ gọn. Nó giúp tối đa hóa băng thông để xử lý các ứng dụng nặng một cách dễ dàng và nhanh chóng.

    Đặc điểm nổi bật:

    • Thông lượng: Mở rộng khả năng của hệ thống với kết nối 10 GbE
    • Tính linh hoạt: Tích hợp dễ dàng nhờ hỗ trợ các mạng 10/5/2,5/1 Gbps
    • Khả năng tương thích: Được thiết kế để đạt hiệu suất và độ tin cậy tối đa trong các hệ thống Synology
    • Cài đặt đơn giản: Cài đặt qua khe nâng cấp mạng chuyên dụng
    • Hỗ trợ multi-gig: Tự động cân bằng giữa các tốc độ dữ liệu 10, 5, 2,5, 1 Gbps và 100 Mbps

    Lưu ý:

    • Chỉ khả dụng trên các mẫu sản phẩm được trang bị Khe nâng cấp mạng chuyên dụng.
    • Yêu cầu DSM phiên bản 7.1.1-42962 Update 4 hoặc phiên bản mới hơn.

    Tương thích với các model:

    • DS923+, DS723+
    • RS422+, DS1522+

     

    GENERAL
    Host Bus Interface PCIe 3.0 x2
    Size (Height x Width x Depth) 26.37 mm x 45.38 mm x 75.7 mm
    Operating Temperature 0°C to 40°C (32°F to 104°F)
    Storage Temperature -20°C to 60°C (-5°F to 140°F)
    Relative Humidity 5% to 95% RH
    NETWORK
    IEEE Specification Compliance IEEE 802.3x Flow ControlIEEE 802.3u Fast EthernetIEEE 802.3ab Gigabit EthernetIEEE 802.3bz 2.5Gbps / 5Gbps EthernetIEEE 802.3an 10Gbps Ethernet
    Data Transfer Rates 10 Gbps/5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps
    Supported Features 9 KB Jumbo FrameTCP/UDP/IP Checksum OffloadingAuto-negotiation between 100Mb/s, 1Gb/s, 2.5Gb/s, 5Gb/s, and 10Gb/sTCP Segmentation Offload (TSO)Large Send Offload (LSO)Receive Side Scaling (RSS)Generic Receive Offload (GRO)Generic Segmentation Offload (GSO)

    Sản phẩm cùng loại

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)