Smartilux

Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

http://localhost:8069/web/image/product.template/7714/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: VigorSwitchG2100 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek

LAN Port 8x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-452x 1000Mbps SFP slot, Console Port 1x RJ-45, Button 1x RST Button, Buffer Size 4.1 Mbit, Switching Capacity 20 Gbps, Forwarding Rate 14.88 Mpps (64 bytes), MAC Address Table 8k, Jumbo Frame Up to 9 KB, L3 Routing Table 1.5k (prefix route, static route, and ACL shared)

2.640.000 ₫ 2640000.0 VND 2.640.000 ₫

2.640.000 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000265VigorSwitchG2100

    Giới thiệu chung về Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

    Mô tả sản phẩm Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100 là một sản phẩm chất lượng cao được thiết kế để cung cấp khả năng chuyển mạch mạnh mẽ và đáng tin cậy. Sản phẩm này bao gồm nhiều cổng kết nối, cho phép kết nối nhiều thiết bị một cách dễ dàng. Bên cạnh đó, VigorSwitch G2100 cũng tích hợp nhiều tính năng quản lý mạng cao cấp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ ổn định của mạng.

    Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

    Ứng dụng của sản phẩm Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch 

     G2100 rất phù hợp cho nhiều môi trường và nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của sản phẩm:

    • Doanh nghiệp vừa và nhỏ: VigorSwitch G2100 cung cấp khả năng kết nối đáng tin cậy giữa nhiều máy tính, máy in, và các thiết bị mạng khác, giúp tăng cường hiệu suất làm việc và tối ưu hóa quy trình công việc.
    • Trường học: Với khả năng chịu tải cao, VigorSwitch G2100 hỗ trợ kết nối mạng ổn định cho nhiều máy tính, giúp học sinh và giáo viên truy cập Internet và các nguồn tài nguyên học tập một cách dễ dàng.
    • Cơ quan chính phủ: VigorSwitch G2100 đáp ứng nhu cầu về bảo mật và độ ổn định cao, phù hợp với môi trường mạng của các cơ quan chính phủ.
    • Các tổ chức khác: Nếu bạn cần kết nối nhiều thiết bị trong một mạng mạnh mẽ và ổn định, VigorSwitch G2100 sẽ là lựa chọn tốt.

    Ngoài ra, thiết bị này còn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng xử lý dữ liệu lớn, như truyền tải video HD, chơi game trực tuyến, hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi băng thông cao khác.

    Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

    Đặc điểm kỹ thuật của Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

    Thông số kỹ thuật

    • Số lượng cổng: 24 cổng Gigabit Ethernet, 2 cổng SFP+
    • Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps
    • Bộ nhớ đệm: 512MB
    • Công suất tiêu thụ tối đa: 30W
    • Kích thước: 440 x 220 x 44mm
    • Trọng lượng: 2.5kg

    Cấu hình sản phẩm thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

    Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100 được cung cấp với một cấu hình mạnh mẽ, bao gồm 24 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP+. Các cổng này tất cả đều hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu 10/100/1000Mbps, cho phép kết nối nhanh chóng và dễ dàng với nhiều thiết bị khác nhau. Bên cạnh đó, thiết bị còn được trang bị bộ nhớ đệm 512MB, giúp tăng cường khả năng xử lý dữ liệu và cải thiện hiệu suất mạng. Về mặt vật lý, VigorSwitch G2100 có kích thước 440 x 220 x 44mm và trọng lượng 2.5kg, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển.

    Cấu hình thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100 Các tính năng nổi bật của Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

    Các tính năng nổi bật của Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

    • Quản lý mạng hiệu quả: VigorSwitch G2100 tích hợp các công cụ quản lý mạng tiên tiến, giúp quản lý và giám sát mạng một cách hiệu quả.
    • Chất lượng dịch vụ (QoS): Thiết bị hỗ trợ QoS, cho phép ưu tiên các gói dữ liệu quan trọng, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho các ứng dụng quan trọng.
    • Bảo mật mạng: VigorSwitch G2100 cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, bao gồm điều khiển truy cập và lọc địa chỉ MAC, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
    • Hiệu suất cao: Với 24 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP+, thiết bị cung cấp khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định.

    Lợi ích của các tính năng nổi bật

    • Lợi ích của việc quản lý mạng hiệu quả: Các công cụ quản lý mạng tiên tiến giúp quản lý và giám sát mạng một cách dễ dàng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
    • Lợi ích của Chất lượng dịch vụ (QoS): Tính năng QoS cho phép ưu tiên các gói dữ liệu quan trọng, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho các ứng dụng quan trọng, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
    • Lợi ích của Bảo mật mạng: Các tính năng bảo mật mạnh mẽ giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa, tăng cường sự an toàn cho dữ liệu và thông tin của người dùng.
    • Lợi ích của Hiệu suất cao: Với 24 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP+, thiết bị cung cấp khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng nhu cầu về băng thông lớn và hoạt động liên tục.

    Hướng dẫn sử dụng Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

      Hướng dẫn cài đặt Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

    • Bước 1: Đầu tiên, kết nối nguồn điện với thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100 và bật nó lên.
    • Bước 2: Kết nối một đầu của cáp Ethernet vào một trong các cổng Gigabit Ethernet trên VigorSwitch G2100. Kết nối đầu kia của cáp vào cổng mạng của máy tính hoặc thiết bị khác mà bạn muốn kết nối.
    • Bước 3: Lặp lại Bước 2 cho mỗi thiết bị mà bạn muốn kết nối với VigorSwitch G2100.
    • Bước 4: Sử dụng giao diện quản lý web của VigorSwitch G2100 để cấu hình các cài đặt mạng. Bạn có thể truy cập giao diện này bằng cách nhập địa chỉ IP của VigorSwitch G2100 vào trình duyệt web của máy tính.
    • Bước 5: Sau khi đã cấu hình xong, bạn có thể sử dụng VigorSwitch G2100 để kết nối nhiều thiết bị mạng lại với nhau.

    Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100

    ​Đánh giá và so sánh với các sản phẩm khác trên thị trường

    Đánh giá tổng quan về sản phẩm

    Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2100 là một lựa chọn đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp kết nối mạng mạnh mẽ, linh hoạt và bảo mật. Với 24 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP+, thiết bị này cung cấp khả năng kết nối vượt trội, hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định.

    VigorSwitch G2100 cũng đáng chú ý với các công cụ quản lý mạng tiên tiến, giúp người dùng có thể giám sát và điều chỉnh mạng một cách dễ dàng và hiệu quả. Tính năng QoS và các biện pháp bảo mật mạng mạnh mẽ cũng đảm bảo rằng thiết bị này có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều môi trường và ứng dụng khác nhau.

    Tuy nhiên, VigorSwitch G2100 có thể không phù hợp với mọi người, đặc biệt là những người không có kinh nghiệm với quản lý mạng hoặc cần một giải pháp kết nối đơn giản hơn. Dù vậy, đối với những người đang tìm kiếm một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ và đáng tin cậy, VigorSwitch G2100 chắc chắn là một lựa chọn đáng xem xét.

    So sánh với các sản phẩm tương tự trên thị trường của công ty EnooTech

    Trong khi VigorSwitch G2100 của DrayTek cung cấp nhiều tính năng cao cấp và hiệu năng mạnh mẽ, các sản phẩm tương tự của EnooTech cũng có những ưu điểm riêng.

    Thiết bị chuyển mạch của EnooTech thường được đánh giá cao về khả năng tùy chỉnh linh hoạt và dễ dàng. Người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh cài đặt mạng để phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, làm cho các sản phẩm EnooTech trở thành lựa chọn tốt cho những người mới bắt đầu hoặc không có nhiều kinh nghiệm về quản lý mạng.

    Tuy nhiên, VigorSwitch G2100 vẫn có ưu thế về hiệu năng và độ tin cậy. Với 24 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP+, thiết bị này cung cấp khả năng kết nối vượt trội so với nhiều sản phẩm tương tự trên thị trường. Bên cạnh đó, các công cụ quản lý mạng tiên tiến và các biện pháp bảo mật mạnh mẽ của VigorSwitch G2100 cũng giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người cần một giải pháp kết nối mạng chuyên nghiệp và đáng tin cậy.   

    INTERFACE
    LAN Port 8x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-452x 1000Mbps SFP slot
    Console Port 1x RJ-45
    Button 1x RST Button
    CAPACITY
    Buffer Size 4.1 Mbit
    Switching Capacity 20 Gbps
    Forwarding Rate 14.88 Mpps (64 bytes)
    MAC Address Table 8k
    Jumbo Frame Up to 9 KB
    L3 Routing Table 1.5k (prefix route, static route, and ACL shared)
    NETWORKING STANDARDS
    IP Version IPv4, IPv6
    Ethernet Standards 802.3 10Base-T802.3u 100Base-T802.3ab 1000Base-T802.3x Flow Control802.3 Auto-Negotiation802.1q Tag-based VLAN802.1p Class of Service802.1d STP802.1w RSTP802.1s MSTP802.3ad LACP802.1ad QinQ802.1x Port Access Control802.1AB LLDP802.3az EEE
    VLAN
    Max.Number of VLAN 256
    VLAN Type 802.1q Tag-basedMAC-basedProtocol-BasedManagement VLANVoice VLANSurveillance VLAN
    802.1x Guest VLAN
    Port Isolation
    GVRP
    Q-in-Q Basic
    ONVIF SURVEILLANCE
    Discovery
    Surveillance Topology
    Real-Time Video Streaming
    ONVIF Device Maintenance Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot
    QOS
    Number of QoS Queues 8
    Queue Scheduling SPQ, WRR
    CoS (Class of Service) 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
    Rate Limit & Shaping
    SECURITY
    Access Control List MAC, IPv4, IPv6
    Storm Control Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast
    DoS Defense
    802.1x Port Access Control
    IP Source Guard
    IP Conflict Detection
    IP Conflict Prevention
    Loop Protection
    Dynamic ARP Inspection
    DHCP Snooping with Option 82
    LINK AGGREGATION
    Max. Number of Group 4
    Max. Number of Member in Each Group 8
    Type Static, LACP
    Traffic Load Balancing MAC Address, IP/MAC Address
    MULTICAST
    IGMP Snooping v2, v3 (BISS)
    IGMP Querier
    MLD Snooping v1, v2 (Basic)
    Max. Number of Multicast Group 256
    Group Throttling
    Group Filtering
    MVR (Multicast VLAN Registration)
    LAYER 3 FEATURES
    Static Route
    VLAN Route
    DHCP Server (Since firmware v2.6.8)
    AAA
    Authentication Server RADIUS, TACACS+
    Port Authorization
    Management Account
    RADIUS Attribute Assignment User Privilege, VLAN
    Accounting
    Multiple Server
    MANAGEMENT
    Web Interface HTTP, HTTPS
    Command Line Interface Telnet, SSH v2
    OpenVPN Client Certificate-based authentication
    User Authentication Local Database, RADIUS, TACACS+
    SNMP v1, v2c, v3
    Private MIB
    RMON Group 1, 2, 3, 9
    LLDP LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
    Mail Alert Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict, Harware Monitor, Device Check, ONVIF Throughput Threshold
    Syslog
    2-Level Admin Privilege
    Multiple Admin Accounts
    Managed by VigorRouter SWM
    Managed by VigorConnect
    Managed by VigorACS 2
    Config File Export/Import
    SNTP (Simple Network Time Protocol)
    Diagnostics Tools Port Mirroring, Ping, Cable Test
    PHYSICAL
    19-inch Rack Mountable Mouting Kit Included
    Power Input AC 100-240V @ 0.7A
    Max. Power Consumption 18 watts
    Dimension (mm) 270(W) x 181(D) x 44(H)
    Weight 1.78 kg (3 lb)
    Operating Temperature 0 to 50°C
    Storage Temperature -20 to 70°C
    Operating Humidity 10 to 90% non-condensing
    Storage Humidity 5 to 90% non-condensing
    Certificate

    Sản phẩm cùng loại

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)