Switch công nghiệp Teltonika TSW210 2 x SFP 8x Gigabit Ethernet Ports
SKU: TSW210 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Teltonika
Mã tham chiếu nội bộ:
000292TSW210
Mô tả sản phẩm Switch công nghiệp Teltonika TSW210
Giới thiệu:
Switch công nghiệp Teltonika TSW210 là giải pháp kết nối mạng hiệu quả và đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền bỉ và hiệu suất cao. Switch được thiết kế với vỏ nhôm chắc chắn, chống chịu được các môi trường khắc nghiệt và có khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến +75°C.
Đặc điểm nổi bật:
- 8 cổng Gigabit Ethernet: Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1000 Mbps cho tất cả các cổng, đáp ứng nhu cầu kết nối mạng tốc độ cao cho các thiết bị công nghiệp.
- 2 cổng SFP: Hỗ trợ kết nối cáp quang với khoảng cách truyền xa hơn, phù hợp cho các ứng dụng mạng diện rộng.
- Khả năng quản lý: Hỗ trợ quản lý qua giao diện web, SNMP và CLI, giúp người dùng dễ dàng cấu hình và theo dõi trạng thái hoạt động của switch.
- Độ tin cậy cao: Được sản xuất với các linh kiện chất lượng cao và trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt, switch Teltonika TSW210 đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Tiết kiệm điện năng: Switch được tích hợp các công nghệ tiết kiệm điện năng, giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt: Switch có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt trên tường hoặc tủ rack.
Thông số kỹ thuật:
- Số cổng: 10 cổng
- Cổng Ethernet: 8 cổng Gigabit Ethernet RJ45
- Cổng quang: 2 cổng SFP
- Tốc độ truyền dữ liệu: Lên đến 1000 Mbps
- Bộ nhớ đệm: 128KB
- Bảng địa chỉ MAC: 2.000 mục
- Chuẩn giao thức: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p
- Nguồn điện: Điện áp đầu vào: 7 VDC đến 57 VDC; Công suất tiêu thụ: 1.03W (nhàn rỗi), 3.71W (tối đa)
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: -40°C đến +75°C; Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
- Kích thước: 132 x 44.2 x 95.1 mm
- Trọng lượng: 500g
- Cấp bảo vệ: IP30
Ứng dụng:
- Mạng công nghiệp: Switch Teltonika TSW210 được sử dụng rộng rãi trong các mạng công nghiệp, bao gồm nhà máy, kho bãi, trạm bơm nước, v.v.
- Mạng viễn thông: Switch được sử dụng trong các mạng viễn thông để kết nối các thiết bị truyền dẫn, bộ định tuyến và thiết bị đầu cuối.
- Mạng giám sát: Switch được sử dụng trong các mạng giám sát để kết nối các camera giám sát, bộ cảm biến và các thiết bị giám sát khác.
- Mạng tòa nhà: Switch được sử dụng trong các mạng tòa nhà để kết nối các thiết bị văn phòng, hệ thống an ninh và hệ thống quản lý tòa nhà.
Kết luận:
Switch công nghiệp Teltonika TSW210 là giải pháp kết nối mạng lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền bỉ, hiệu suất cao và khả năng quản lý linh hoạt. Switch được thiết kế với các tính năng tiên tiến và được sản xuất với chất lượng cao, đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Lưu ý:
- Thông số kỹ thuật và ứng dụng có thể thay đổi tùy theo từng phiên bản sản phẩm.
- Vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết thêm thông tin chi tiết.
Sản phẩm tương tự
Ngoài Switch công nghiệp Teltonika TSW210, bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm switch công nghiệp khác của Teltonika như:
- TSW100: Switch công nghiệp 5 cổng Gigabit Ethernet
- TSW200: Switch công nghiệp 8 cổng Gigabit Ethernet
- TSW300: Switch
Liên hệ Enootech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
INTERFACES | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
2 X SFP PORTS | |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 20 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7-57 VDC |
Power consumption | Idle: ~1.03 W / Max: 3.71 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Fiber | 2 x SFP ports |
Status LED’s | 1 x Power LED, 16 x LAN status LED’s 2 x SFP status LED’s |
Power | 1 x 2 pin industrial DC power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 500 g |
Mounting | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to +75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |