Bộ phát wifi Aruba AP-505H (RW) Unified AP (R3V46A)
SKU: R3V46A | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Aruba
Model R3V46A, Hardware variants High-end dual radio Wi-Fi 6 Hospitality AP with 1+4 Ethernet ports, PSE, USB, AP type Indoor, dual radio, 5GHz and 2.4GHz 802.11ax 2x2 MIMO, 5GHz radio Two spatial stream (SU/MU) MIMO for up to 1.2Gbps wireless data rate (HE80), 2.4GHz radio Two spatial stream (SU/MU) MIMO for up to 287Mbps wireless data rate (HE20)
Mã tham chiếu nội bộ:
000306R3V46A
Mô tả sản phẩm Aruba AP-505H (RW) Unified AP (R3V46A)
Giới thiệu:
Aruba AP-505H (RW) Unified AP (R3V46A) là bộ phát wifi hai băng tần, hỗ trợ chuẩn Wifi 6 (802.11ax) với thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu năng mạnh mẽ, cho tốc độ truyền tải lên tới 1,5Gbps.
Đặc điểm nổi bật:
- Hỗ trợ chuẩn wifi 6 802.11ax
- Hỗ trợ cả 2 băng tần 5GHz và 2.4 GHz
- Hỗ trợ lên tới 256 thiết bị kết nối cùng lúc (tổng là 512)
- 4 cổng Ethernet 10/100/1000 BASE-T
- Hỗ trợ IoT, Bluetooth 5 và Zigbee
- Tính năng Target Wake Time (TWT)
- Khả năng vận hành và quản lý linh hoạt
- Cải thiện hiệu suất mạng với ACC
- Tính năng bảo mật cao cấp với TPM
Model | R3V46A |
Hardware variants | High-end dual radio Wi-Fi 6 Hospitality AP with 1+4 Ethernet ports, PSE, USB |
AP type | Indoor, dual radio, 5GHz and 2.4GHz 802.11ax 2x2 MIMO |
WI-FI RADIO AND PLATFORM SPECIFICATIONS | |
5GHz radio | Two spatial stream (SU/MU) MIMO for up to 1.2Gbps wireless data rate (HE80) |
2.4GHz radio | Two spatial stream (SU/MU) MIMO for up to 287Mbps wireless data rate (HE20) |
Maximum number of associated client devices | Up to 256 associated client devices per radio |
Maximum number of BSSIDs | 16 BSSIDs per radio |
POWER SOURCES AND POWER CONSUMPTION | |
Maximum (worst-case) power consumption (without USB or PSE / max) | DC powered: 14W / 50WPoE powered (802.3bt): 14W / 51WPoE powered (802.3at): 14W / 25.5WPoE powered (802.3af): 13.5W / 13.5W |
Maximum (worst-case) power consumption in idle mode (without USB or PSE) | 6.2W |
Maximum (worst-case) power consumption in deep-sleep mode (without USB or PSE) | 3.5W |
MECHANICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions/weight (unit, excluding mount bracket) | 86mm (W) x 47mm (D) x 150mm (H)Weight: 360g |
ENVIRONMENTAL SPECIFICATIONS | |
Operating | Temperature: 0°C to +40°C / 32°F to +104°FHumidity: 5% to 93% non-condensingETS 300 019 class 3.2 environments |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.