Firewall Fortinet FortiGate 101F (FG-101F-BDL-950-12)
SKU: FG101FBDL95012 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet
GE RJ45 Ports 12, GE RJ45 Management/HA/DMZ Ports 1 / 2 / 1, GE SFP Slots 4, 10 GE SFP+ Slots 2, GE RJ45 WAN Ports 2, GE RJ45 or SFP Shared Ports 4, Console Port 1, Internal Storage 1x 480 GB SSD, USB Port 1, Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 20 / 18 / 10 Gbps, Firewall Latency (64 byte, UDP) 5 μs
Mã tham chiếu nội bộ:
000333FG101FBDL95012
Mô tả sản phẩm Fortinet FortiGate FG-101F-BDL-950-12
Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate FG-101F-BDL-950-12 là giải pháp bảo mật chuyên nghiệp dành cho doanh nghiệp có quy mô từ 40 đến 150 nhân sự. Thiết bị này được trang bị phần cứng mạnh mẽ, cùng với gói dịch vụ FortiGuard UTP 1 năm, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện cho mạng và dữ liệu của bạn.
Điểm nổi bật của FG-101F-BDL-950-12:
- Cấu hình phần cứng mạnh mẽ:
- 22 cổng GE RJ45
- 4 cổng SFP
- 2 cổng SFP+ 10G
- Bộ nhớ trong 480GB
- Nguồn dự phòng kép
- Gói dịch vụ FortiGuard UTP 1 năm:
- IPS (Intrusion Prevention System)
- Anti-Malware Protection (AMP)
- FortiGuard Web Security
- FortiGuard Anti-Spam
- Hiệu suất cao:
- Thông lượng IPS: 2.6 Gbps
- Thông lượng NGFW: 1.6 Gbps
- Xử lý mối đe dọa: 1 Gbps
- Quản lý dễ dàng:
- Giao diện quản lý trực quan
- Hỗ trợ nhiều chế độ quản lý
- Bảo mật toàn diện:
- Chống tấn công mạng
- Bảo vệ dữ liệu
- Ngăn chặn thư rác
- Lọc web
FG-101F-BDL-950-12 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp bảo mật mạnh mẽ, dễ dàng quản lý và có giá thành hợp lý.
INTERFACES AND MODULES | |
GE RJ45 Ports | 12 |
GE RJ45 Management/HA/DMZ Ports | 1 / 2 / 1 |
GE SFP Slots | 4 |
10 GE SFP+ Slots | 2 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports | 4 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | 1x 480 GB SSD |
USB Port | 1 |
SYSTEM PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 20 / 18 / 10 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 5 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 15 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 56,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 11.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 1 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 1 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1,800 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 135,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 2.2 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 15 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 32 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
SYSTEM PERFORMANCE — ENTERPRISE TRAFFIC MIX | |
IPS Throughput | 2.6 Gbps |
NGFW Throughput | 1.6 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1 Gbps |
DIMENSIONS AND POWER | |
Height x Width x Length (inches) | 1.73 x 17 x 10 |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 432 x 254 |
Weight | 7.56 lbs (3.43 kg) |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
ENVIRONMENT | |
Power Required | 100–240V AC, 50-60 |
Maximum Current | 100V / 1A, 240V / 0.5A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 35.3 W / 39.1 W |
Heat Dissipation | 121.13 BTU/h |
Redundant Power Supplies | Yes |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 40.4 dBA |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.