Firewall Fortinet FortiGate 61F (FG-61F-BDL-950-12)
SKU: FG61FBDL95012 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet
Mã tham chiếu nội bộ:
000379FG61FBDL95012
Mô tả sản phẩm Firewall Fortinet FortiGate FG-61F-BDL-950-12
Giới thiệu chung
Fortinet FortiGate FG-61F-BDL-950-12 là dòng sản phẩm tường lửa chuyên nghiệp, được triển khai tại các ngân hàng, khách sạn, văn phòng doanh nghiệp hiện nay. Với phần cứng mạnh mẽ cùng hệ điều hành FortiOS tiên tiến, FG-61F-BDL-950-12 cung cấp hiệu suất bảo mật vượt trội, giúp bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng gia tăng.
Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất mạnh mẽ:
- Xử lý Firewall: 10 Gbps
- IPS: 1.4 Gbps
- NGFW: 1 Gbps
- Threat Protection: 700 Mbps
- Khả năng kết nối linh hoạt:
- 10 cổng GE RJ45 (bao gồm 2 cổng FortiLink, 5 cổng LAN, 2 cổng WAN, 1 cổng DMZ)
- Hỗ trợ kết nối USB 3G/4G
- Hệ điều hành FortiOS:
- Giao diện quản lý trực quan, dễ sử dụng
- Cung cấp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như IPS, VPN, Web Filtering, Antispam, v.v.
- Dịch vụ FortiGuard:
- Cung cấp các dịch vụ bảo mật cập nhật liên tục, giúp bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa mới nhất
- FG-61F-BDL-950-12 bao gồm 1 năm sử dụng dịch vụ FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
Lợi ích khi sử dụng
- Bảo mật mạng hiệu quả:
- Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, truy cập trái phép, virus, mã độc, v.v.
- Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của doanh nghiệp
- Đảm bảo tính ổn định và hoạt động liên tục của hệ thống mạng
- Quản lý tập trung:
- Quản lý tất cả các thiết bị bảo mật trong mạng từ một giao diện duy nhất
- Giúp đơn giản hóa việc quản lý và giảm thiểu chi phí
- Khả năng mở rộng:
- Hỗ trợ nhiều tính năng và dịch vụ bảo mật bổ sung
- Có thể mở rộng quy mô để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp
Phù hợp với đối tượng nào
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMB):
- FG-61F-BDL-950-12 là giải pháp bảo mật lý tưởng cho các doanh nghiệp có quy mô từ 11 đến 60 nhân viên
- Cung cấp hiệu suất bảo mật mạnh mẽ với mức giá hợp lý
- Cơ quan chính phủ, ban ngành:
- FG-61F-BDL-950-12 đáp ứng nhu cầu bảo mật cao của các cơ quan chính phủ, ban ngành
- Cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến như IPSec VPN, Web Filtering, Antispam, v.v.
- Ngân hàng và tổ chức tài chính:
- FG-61F-BDL-950-12 đảm bảo an toàn cho các giao dịch tài chính và dữ liệu nhạy cảm của ngân hàng và tổ chức tài chính
- Cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến như SSL VPN, Content Disarm & Reconstruction (CDR), v.v.
Kết luận
Fortinet FortiGate FG-61F-BDL-950-12 là một giải pháp tường lửa hiệu quả, an toàn và dễ sử dụng, phù hợp cho các doanh nghiệp, cơ quan chính phủ và tổ chức tài chính có nhu cầu bảo mật cao.
Mã sản phẩm | FG-61F-BDL-950-12 |
HARDWARE SPECIFICATIONS` | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports | 5 |
GE RJ45 FortiLink Ports | 2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | - |
Wireless Interface | - |
Console Port | 1 |
USB Port | 1 |
Internal Storage | 1x 128 GB SSD |
SYSTEM PERFORMANCE — ENTERPRISE TRAFFIC MIX | |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput | 700 Mbps |
SYSTEM PERFORMANCE | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/6 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 9 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 700,000 |
New Sessions/Sec (TCP) | 35,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 750 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 55,000 |
Application Control Throughput | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
DIMENSIONS AND POWER | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38 x 216 x 160 |
Weight | 1.9 lbs (0.9 kg) |
OPERATING ENVIRONMENT AND CERTIFICATIONS | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz (External DC Power Adapter, 12 VDC) |
Maximum Current | 115V AC / 0.2A, 230V AC / 0.1A |
Total Available PoE Power Budget | N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 17.2 W / 18.7 W |
Heat Dissipation | 63.8 BTU/hr |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |