Router 3G/4G công nghiệp Teltonika RUTXR1 Dual SIM 4G LTE CAT6 hỗ trợ SFP WAN
SKU: RUTXR1 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Teltonika
Mã tham chiếu nội bộ:
000387RUTXR1
Teltonika RUTXR1: Giải pháp kết nối mạng di động toàn diện cho doanh nghiệp
Giới thiệu:
Teltonika RUTXR1 là bộ định tuyến 3G/4G công nghiệp SFP/LTE Cat6 rackmount được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp, cung cấp kết nối mạng di động an toàn, ổn định và linh hoạt với nhiều tính năng vượt trội.
Điểm nổi bật:
- Kết nối 4G LTE Cat6 tốc độ cao: Tận hưởng tốc độ truy cập internet lên đến 300 Mbps, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
- Hỗ trợ đa mạng: 4G LTE, 3G, 2G tương thích với mọi nhà mạng, đảm bảo kết nối liên tục mọi lúc mọi nơi.
- 2 khe cắm SIM: Dự phòng kết nối mạng, đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn.
- Wi-Fi chuẩn 802.11b/g/n/ac Wave 2: Phát sóng Wi-Fi mạnh mẽ, hỗ trợ băng tần kép 2.4GHz và 5GHz, kết nối tối đa 150 thiết bị cùng lúc.
- 4 cổng Ethernet Gigabit: Kết nối trực tiếp với các thiết bị khác như máy tính, máy in, camera an ninh, v.v.
- 1 cổng SFP: Hỗ trợ kết nối quang tầm xa, mở rộng phạm vi kết nối.
- Cổng điều khiển chuyên dụng: Dễ dàng quản lý và cấu hình thiết bị.
- Nguồn điện dự phòng kép: Đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi mất điện.
- Vỏ nhôm chắc chắn: Chịu được va đập, chống bụi bẩn và nước, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Hỗ trợ VPN: Bảo mật dữ liệu an toàn khi truyền tải qua mạng internet.
- Hệ điều hành RutOS: Dễ sử dụng, nhiều tính năng quản lý và giám sát nâng cao.
- Quản lý từ xa: Tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành, bảo trì.
- Chứng nhận CE, FCC, RoHS: Đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
Lợi ích:
- Kết nối internet đáng tin cậy: Giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, không bị gián đoạn bởi sự cố mạng.
- Bảo mật cao: Bảo vệ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa mạng.
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng: Tiết kiệm thời gian và chi phí triển khai.
- Quản lý từ xa dễ dàng: Tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành, bảo trì.
- Chịu được môi trường khắc nghiệt: Phù hợp cho nhiều lĩnh vực như công nghiệp, giao thông vận tải, nông nghiệp, v.v.
- Giá cả hợp lý: Đầu tư hiệu quả, tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng:
- Cung cấp kết nối internet cho các thiết bị di động: Xe buýt, xe tải, taxi, v.v.
- Giám sát từ xa các thiết bị và hệ thống: Máy móc công nghiệp, hệ thống năng lượng, hệ thống an ninh, v.v.
- Mạng lưới IoT: Kết nối các thiết bị thông minh, thu thập dữ liệu và quản lý từ xa.
- Máy bán hàng tự động: Cung cấp kết nối internet cho thanh toán di động, cập nhật dữ liệu sản phẩm, v.v.
- Camera an ninh: Truyền tải hình ảnh và video theo thời gian thực, đảm bảo an ninh cho doanh nghiệp.
- Và nhiều ứng dụng khác nữa!
Kết luận:
Teltonika RUTXR1 là giải pháp kết nối mạng di động hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần sự ổn định, an toàn và linh hoạt. Với nhiều tính năng vượt trội và giá cả hợp lý, RUTXR1 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng mạng di động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và sở hữu Teltonika RUTXR1 - Giải pháp kết nối mạng di động tối ưu cho doanh nghiệp của bạn!
Liên hệ Enootech để có sản phẩm chính hãng và được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
Mobile module | 4G (LTE) – Cat 6 up to 300 Mbps, 3G – up to 42 Mbps |
Wireless mode | 802.11b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) with data transmission rates up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), 802.11r fast transition, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA3-EAP, WPA3-SAE, WPA2-Enterprise-PEAP, WPA2-PSK, WEP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
WiFi users | up to 150 simultaneous connections |
CPU | Quad-core ARM Cortex A7, 717 MHz |
RAM | 256 MB, DDR3 |
FLASH storage | 256 MB, SPI Flash |
Connector | 2 x 4 pin industrial DC power sockets for main and redundancy power sources |
Input voltage range | 9 – 50 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
Power consumption | idle: |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Console | 1 x RJ45, RS232 communication |
Fiber | 1 x SFP port |
Status LEDs | 2 x WAN type, 2 x Mobile connection type, 3 x Mobile signal strength, 2 x active SIM, 10 x Ethernet status, 2 x Console status, 2 x Power |
SIM | 2 x SIM slots (Mini SIM - 2FF), 1.8 V/3 V, external SIM holders |
Power | 2 x 4 pin DC connector |
Antennas | 2 x SMA for LTE, 2 x RP-SMA for WiFi |
USB | 1 x USB A port for external devices |
Reset | Reboot/User default reset/Factory reset button |
Other | 1 x Grounding screw, 1 x lock |
Casing material | Full steel housing |
Dimensions (W x H x D) | 272 x 42.6 x 122.6 mm |
Weight | 1050 g |
Mounting options | Rack mounting, flat surface placement |
Operating temperature | -40°C to +75°C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |