Firewall Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12)
SKU: FG201FBDL95012 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet
GE RJ45 Ports 16, GE RJ45 Management/HA 1 / 1, GE SFP Slots 8, 10GE SFP+ FortiLink Slots (default) 2, 10GE SFP+ Slots 2, USB Port 1, Console Port 1, Internal Storage -, Included Transceivers 0, IPS Throughput 5 Gbps, NGFW Throughput 3.5 Gbps, Threat Protection Throughput 3 Gbps, Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 27 / 27 / 11 Gbps
Mã tham chiếu nội bộ:
000450FG201FBDL95012
️ Mô tả sản phẩm FortiGate 201F
FortiGate 201F là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và an toàn cho các doanh nghiệp lớn.
Tính năng nổi bật:
- Hiệu suất mạnh mẽ:
- Xử lý mối đe dọa: 27 Gbps
- NGFW: 3.5 Gbps
- IPS: 5 Gbps
- VPN: 3 Gbps
- Khả năng mở rộng cao:
- 18 cổng RJ45 Gigabit Ethernet
- 8 khe SFP Gigabit Ethernet
- 4 khe SFP+ 10 Gigabit Ethernet
- Lưu trữ tích hợp: ổ cứng SSD 480GB
- Bảo mật nâng cao:
- FortiGuard Antivirus
- FortiGuard IPS
- FortiGuard Web Filtering
- FortiSandbox Cloud
- Dễ dàng quản lý:
- Giao diện web trực quan
- Dòng lệnh CLI
- Ứng dụng FortiGate Mobile
Lợi ích:
- Bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa mạng tiên tiến
- Cung cấp khả năng truy cập an toàn cho các ứng dụng và dữ liệu
- Tối ưu hóa hiệu suất mạng và ứng dụng
- Giảm thiểu chi phí vận hành và quản lý
Ứng dụng:
- Doanh nghiệp lớn
- Trung tâm dữ liệu
- Cơ quan chính phủ
- Trường học
- Bệnh viện
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
GE RJ45 Ports | 16 |
GE RJ45 Management/HA | 1 / 1 |
GE SFP Slots | 8 |
10GE SFP+ FortiLink Slots (default) | 2 |
10GE SFP+ Slots | 2 |
USB Port | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | - |
Included Transceivers | 0 |
SYSTEM PERFORMANCE — ENTERPRISE TRAFFIC MIX | |
IPS Throughput | 5 Gbps |
NGFW Throughput | 3.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 3 Gbps |
SYSTEM PERFORMANCE | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 280,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 2 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 64 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 256 / 128 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
DIMENSIONS | |
Height x Width x Length (inches) | 1.73 x 17.01 x 13.47 |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 432 x 342 |
Form Factor (supports EIA / non-EIA standards) | Ear Mount, 1 RU |
Weight | 9.92 lbs (4.5 kg) |
ENVIRONMENT | |
Power Required | 100–240V AC, 50-60 Hz |
Maximum Current | 100V / 2A, 240V / 1.2A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 101.92 W / 118.90 W |
Heat Dissipation | 405.70 BTU/h |
Redundant Power Supplies | ✔ |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Humidity | 20–90% non-condensing |
Noise Level | 49.9 dBA |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN, IPv6 |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.