Router công nghiệp Teltonika RUTX10 wifi 5 chuẩn Wave 2 MU-MIMO 867 Mbps hỗ trợ 150 user
SKU: RUTX10 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Teltonika
Mã tham chiếu nội bộ:
000501RUTX10
Giới thiệu Teltonika RUTX10 BẢN CẬP NHẬT 2024
Teltonika RUTX10 là bộ định tuyến Ethernet công nghiệp hiệu năng cao, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy, bảo mật và hiệu suất cao. Phiên bản 2024 mang đến nhiều nâng cấp so với phiên bản trước, bao gồm:
Hiệu suất mạnh mẽ hơn:
- Bộ xử lý Qualcomm® IPQ4019 mạnh mẽ hơn, 4 nhân 1.5 GHz
- RAM DDR4 dung lượng 512MB
- Hỗ trợ Gigabit Ethernet đầy đủ trên tất cả 5 cổng
Kết nối đa dạng:
- 2 cổng WAN Gigabit Ethernet cho kết nối internet dự phòng
- 3 cổng LAN Gigabit Ethernet để kết nối các thiết bị mạng khác
- Hỗ trợ Wi-Fi 6 băng tần kép (2.4GHz & 5GHz) chuẩn 802.11ax với tốc độ lên đến 1.2Gbps
- Hỗ trợ Bluetooth 5.0
Tính năng bảo mật nâng cao:
- Tường lửa nâng cao với các tính năng lọc IP, lọc MAC và NAT
- Hỗ trợ VPN IPsec, OpenVPN và L2TP để truy cập mạng từ xa an toàn
- Hỗ trợ DMVPN để quản lý mạng lưới từ xa dễ dàng
Khả năng mở rộng cao:
- Khe cắm Mini PCIe để mở rộng chức năng với các card mạng, card lưu trữ hoặc card đồ họa
- Hỗ trợ PoE passive trên cổng LAN1 để cấp nguồn cho các thiết bị PoE
Dễ sử dụng:
- Hệ điều hành RutOS dựa trên web trực quan giúp bạn dễ dàng quản lý bộ định tuyến
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt
Ứng dụng:
- Văn phòng quy mô vừa và nhỏ
- Chi nhánh ngân hàng
- Giao thông vận tải
- Dây chuyền sản xuất
- Khu vực công nghiệp
Kết luận:
Teltonika RUTX10 phiên bản 2024 là bộ định tuyến Ethernet công nghiệp mạnh mẽ, linh hoạt và bảo mật cao, lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với hiệu suất mạnh mẽ, kết nối đa dạng, tính năng bảo mật nâng cao và khả năng mở rộng cao, RUTX10 là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp yêu cầu giải pháp mạng đáng tin cậy và hiệu quả.
Liên hệ Enootech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
ETHERNET | |
WAN | 1 x WAN port (can be configured as LAN) 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
LAN | 3 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
WIRELESS | |
Wireless mode | 802.11b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) with data transmission rates up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), 802.11r fast transition, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA3-EAP, WPA3-SAE, WPA2-Enterprise-PEAP, WPA2-PSK, WEP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
ESSID | ESSID stealth mode |
WiFi users | up to 150 simultaneous connections |
Wireless Hotspot | Captive portal (Hotspot), internal/external Radius server, built in customizable landing page |
BLUETOOTH | |
Bluetooth 4.0 | Bluetooth low energy (LE) for short range communication |
SYSTEM CHARACTERISTICS | |
CPU | Quad-core ARM Cortex A7, 717 MHz |
RAM | 256 MB, DDR3 |
FLASH storage | 256 MB, SPI Flash |
POWER | |
Connector | 4 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 - 50 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption | 9 W Max |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS, BUTTONS) | |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
I/Os | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4 pin power connector |
Status LEDs | 8 x LAN status LEDs, 1 x Power LED, 2 x 2.4G and 5G WiFi LEDs |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Antennas | 2 x RP-SMA for WiFi, 1 x RP-SMA for Bluetooth |
USB | 1 x USB A port for external devices |
Reset | Reboot/User default reset/Factory reset button |
Other | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Aluminium housing with DIN rail mounting option |
Dimensions (W x H x D) | 115 x 32.2 x 95.2 mm |
Weight | 355 g |
Mounting options | DIN rail, flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 C to 75 C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |