Smartilux

Card Synology E10G18-T1

http://localhost:8069/web/image/product.template/8847/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: E10G18T1 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Synology

Host Bus Interface PCIe 3.0 x4, Bracket Height Low Profile and Full Height, Size (Height x Width x Depth) 86.0 mm x 68.1 mm x 13.6 mm, Operating Temperature 0°C to 40°C (32°F to 104°F), Storage Temperature -20°C to 60°C (-5°F to 140°F), Relative Humidity 5% to 95% RH, IEEE Specification Compliance IEEE 802.3x Flow ControlIEEE 802.3u Fast EthernetIEEE 802.3ab Gigabit EthernetIEEE 802.3bz 2.5Gbps / 5Gbps EthernetIEEE 802.3an 10Gbps Ethernet

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000509E10G18T1

    Mô tả sản phẩm Card mạng Synology E10G18-T1

    Card mạng Synology E10G18-T1 là một sản phẩm hỗ trợ kết nối mạng tốc độ cao cho các dòng NAS Synology. Với khả năng kết nối 10GbE, E10G18-T1 giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Card mạng này tương thích với các chuẩn Ethernet và cung cấp khả năng tương thích ngược, giúp nâng cấp hệ thống mạng của bạn mà không cần thay đổi cấu hình hiện tại. Với thiết kế tiện lợi, E10G18-T1 dễ dàng lắp đặt và sử dụng, đồng thời cung cấp hiệu suất ổn định và đáng tin cậy.

    Tính năng chính:

    • Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3an/bz (10GBASE-T/NBASE-T) và 802.3x cho tốc độ truyền lên đến 10Gbps 
    • Tương thích ngược với các chuẩn 5Gbps, 2.5Gbps, 1Gbps và 100Mbps.
    • Cổng RJ-45 cho phép sử dụng cáp mạng Ethernet Cat.6 đã có sẵn.
    • Giải pháp tiết kiệm chi phí để nâng cấp lên mạng 10GbE .

    Thông số kỹ thuật:

    • Tốc độ truyền dữ liệu: 10GbE
    • Chuẩn kết nối: Ethernet
    • Tương thích ngược: Có
    • Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Có
    • Hiệu suất: Ổn định và đáng tin cậy

    Ứng dụng sản phẩm:

    Card mạng Synology E10G18-T1 rất phù hợp cho các doanh nghiệp muốn nâng cấp hệ thống mạng của họ để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và truyền tải dữ liệu tốc độ cao. Sản phẩm này cũng phù hợp cho việc sử dụng trong các môi trường công nghiệp nơi cần đến sự ổn định và hiệu suất cao. 

    GENERAL
    Host Bus Interface PCIe 3.0 x4
    Bracket Height Low Profile and Full Height
    Size (Height x Width x Depth) 86.0 mm x 68.1 mm x 13.6 mm
    Operating Temperature 0°C to 40°C (32°F to 104°F)
    Storage Temperature -20°C to 60°C (-5°F to 140°F)
    Relative Humidity 5% to 95% RH
    NETWORK
    IEEE Specification Compliance IEEE 802.3x Flow ControlIEEE 802.3u Fast EthernetIEEE 802.3ab Gigabit EthernetIEEE 802.3bz 2.5Gbps / 5Gbps EthernetIEEE 802.3an 10Gbps Ethernet
    Data Transfer Rates 10 Gbps
    Network Operation Mode Full Duplex
    Supported Features 9 KB Jumbo FrameTCP/UDP/IP Checksum OffloadingAuto-negotiation between 100Mb/s, 1Gb/s, 2.5Gb/s, 5Gb/s, and 10Gb/s

    Sản phẩm cùng loại

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)