Firewall Fortinet FortiGate 61F (FG-61F)
SKU: FG61F | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Fortinet
Mã sản phẩm FG 61F, GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1, GE RJ45 Internal Ports 5, GE RJ45 FortiLink Ports 2, GE RJ45 PoE/+ Ports -, Wireless Interface -, Console Port 1, USB Port 1, Internal Storage 1x 128 GB SSD, IPS Throughput 1.4 Gbps, NGFW Throughput 1 Gbps, Threat Protection Throughput 700 Mbps, Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/6 Gbps
Mã tham chiếu nội bộ:
000521FG61F
Mô tả sản phẩm Firewall Fortinet FortiGate FG-61F
Fortinet FortiGate FG-61F là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng từ xa với quy mô nhân viên từ 10 đến 25 người.
Điểm nổi bật:
- Hiệu suất mạnh mẽ:
- Xử lý lưu lượng truy cập lên đến 10 Gbps
- IPS: 1.4 Gbps
- NGFW: 1 Gbps
- Threat Protection: 700 Mbps
- Bảo mật toàn diện:
- FortiGuard IPS: bảo vệ chống lại các mối đe dọa mạng và tấn công zero-day
- FortiGuard Antivirus: bảo vệ chống lại virus, mã độc và ransomware
- FortiGuard Web Filtering: kiểm soát truy cập web và ngăn chặn các trang web độc hại
- VPN: kết nối an toàn từ xa
- Dễ dàng quản lý:
- Giao diện quản lý FortiGate đơn giản và trực quan
- Cổng thông tin FortiCloud cung cấp khả năng quản lý tập trung cho nhiều thiết bị
Thông số kỹ thuật:
- Cổng kết nối:
- 10 cổng Gigabit Ethernet RJ-45 (bao gồm 7 cổng LAN, 2 cổng WAN và 1 cổng DMZ)
- 1 cổng USB 2.0
- Bộ xử lý:
- SoC4
- CPU: 4 nhân
- NP6XLite: 8 nhân
- CP9XLite: 2 nhân
- Bộ nhớ:
- RAM: 4 GB
- Lưu trữ: 128 GB SSD
Lựa chọn mua hàng:
- FortiGate 61F Base Appliance: chỉ bao gồm phần cứng
- FortiGate 61F Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection: bao gồm phần cứng, bảo hành FortiCare Premium 1 năm và dịch vụ bảo vệ FortiGuard Enterprise
- FortiGate 61F Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard SMB Protection: bao gồm phần cứng, bảo hành FortiCare Premium 1 năm và dịch vụ bảo vệ FortiGuard SMB
- FortiGate 61F Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP): bao gồm phần cứng, bảo hành FortiCare Premium 1 năm và dịch vụ bảo vệ FortiGuard Unified Threat Protection
Mã sản phẩm | FG 61F |
HARDWARE SPECIFICATIONS` | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports | 5 |
GE RJ45 FortiLink Ports | 2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | - |
Wireless Interface | - |
Console Port | 1 |
USB Port | 1 |
Internal Storage | 1x 128 GB SSD |
SYSTEM PERFORMANCE — ENTERPRISE TRAFFIC MIX | |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput | 700 Mbps |
SYSTEM PERFORMANCE | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/6 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 9 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 700,000 |
New Sessions/Sec (TCP) | 35,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 750 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 55,000 |
Application Control Throughput | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
DIMENSIONS AND POWER | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38 x 216 x 160 |
Weight | 1.9 lbs (0.9 kg) |
OPERATING ENVIRONMENT AND CERTIFICATIONS | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz (External DC Power Adapter, 12 VDC) |
Maximum Current | 115V AC / 0.2A, 230V AC / 0.1A |
Total Available PoE Power Budget | N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 17.2 W / 18.7 W |
Heat Dissipation | 63.8 BTU/hr |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.