Bộ phát wifi Extreme AP410C Wi-Fi 6
SKU: AP410C | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Extreme
Mã tham chiếu nội bộ:
000697AP410C
Mô tả sản phẩm Wi-Fi 6 (802.11ax) Tri-Radio Access Point with Wi-Fi 6
Đây là một sản phẩm công nghệ cao, được thiết kế để cung cấp kết nối Wi-Fi 6 mạnh mẽ và ổn định. Với ba radio, nó cung cấp khả năng phát và nhận tín hiệu vượt trội, cho phép bạn duyệt web, chơi game, và xem video mà không cần lo lắng về việc mất kết nối. Sản phẩm này cũng tương thích với chuẩn 802.11ax, đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
Đặc điểm sản phẩm:
Tri-Radio: Cung cấp khả năng phát
và nhận tín hiệu vượt trội, cho phép người dùng duyệt web, chơi game, và xem
video mà không cần lo lắng về việc mất kết nối.
Wi-Fi 6 (802.11ax): Tương thích với chuẩn
802.11ax, đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
Hiệu suất cao: Với công nghệ Wi-Fi 6,
sản phẩm cung cấp hiệu suất cao, cho phép truyền tải dữ liệu nhanh chóng và
mượt mà.
Tương
thích rộng rãi: Sản phẩm này tương thích với hầu hết các thiết bị sử dụng
Wi-Fi, từ máy tính xách tay đến điện thoại thông minh.
Thống số kỹ thuật:
Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax).
Số lượng Radio: 3 (Tri-Radio).
Tốc độ truyền tải tối đa: Tùy thuộc vào thiết bị
và mạng, nhưng tối. đa có thể lên đến 10 Gbps với Wi-Fi 6.
Băng tần: Hỗ trợ cả băng tần
2.4GHz và 5GHz.
Kích thước: Tùy thuộc vào mô hình
cụ thể, nhưng thông thường. trong khoảng từ 15cm đến 30cm về chiều dài và chiều
rộng.
Khối lượng: Tùy thuộc vào mô hình
cụ thể, nhưng thông thường. trong khoảng từ 500g đến 1kg.
Yêu
cầu nguồn điện: Tùy thuộc vào mô hình, nhưng thông. thường cần một nguồn
điện AC từ 100V đến 240V.
Ứng dụng:
Truy cập Internet: Với khả năng phát sóng
mạnh mẽ và ổn định, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho việc truy cập
Internet hàng ngày, từ duyệt web, xem video, chơi game, đến tải tệp và làm việc
trực tuyến.
Hỗ trợ các thiết bị IoT: Sản phẩm này có thể hỗ
trợ các thiết bị IoT như đèn thông minh, loa thông minh, và các thiết bị nhà
thông minh khác.
Truyền tải dữ liệu không dây: Với
tốc độ truyền tải dữ liệu cao, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho việc
truyền tải dữ liệu không dây giữa các thiết bị trong mạng.
Hỗ trợ
các ứng dụng yêu cầu băng thông cao: Sản phẩm này có thể hỗ
trợ các ứng dụng yêu cầu băng thông cao, như streaming video 4K, chơi game trực
tuyến, và hội nghị trực tuyến.
SPECIFIATIONS | |
RADIO SPECIFICATIONS | |
Max Users | • SSID per Radio/Total: 8/16• Users per Radio/total: 512/1024 |
802.11a | • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback |
802.11b | • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Direct-Sequence Spread-Spectrum (DSSS) Modulation• Rates (Mbps): 11, 5.5, 2, 1 w/auto fallback |
802.11g | • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback |
802.11n | • 2.4–2.5 GHz and 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11n Modulation• HT20 High-Throughput (HT) Support (for both 2.4 GHz and 5 GHz)• HT40 High-Throughput (HT) Support for 5 GHz• A-MPDU and A-MSDU Frame Aggregation |
802.11ac | • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11ac Modulation (256-QAM)• Rates (Mbps): MCS0 – MCS31 (6.5MBps - 600Mbps)• 5G: 4x4 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• 2.4G: 2x2 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• Rates (Mbps): MCS0–MCS9 (6.5Mbps – 3467Mbps), NSS = 1-4.• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• VHT20/VHT40/VHT80/VHT160 support• TxBF ( Transmit Beamforming) |
802.11ax | • 2.4–2.5 GHz and 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11ax Modulation (1024-QAM)• Dual-band OFDMA• Rates (Mbps):• 5G: HE0-HE11 (8 Mbps – 4800 Mbps).• 2.4G: HE0-HE11 (8Mbps – 574 Mbps).• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 5GHz• 2x2:2 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio @2.4GHz• HE20/HE40/HE80/HE160 support for 5 GHz• HE20/HE40 support for 2.4 GHz• DL SU-MIMO and MU-MIMO• TxBF (Transmit Beamforming) |
IOT RADIO | |
• BLE 5 RADIO BLUETOOTH® LOW ENERGY (BLE) | |
INTERFACES | |
• (1) 100/1000/2500 MBPS AUTO-NEGOTIATION ETHERNET PORT, RJ45 POE(POWER OVER ETHERNET 802.3AT) PORT• (1) 10/100/1000 MBPS AUTO-NEGOTIATION ETHERNET PORT, RJ45• USB 2.0, TYPE A , 5V, 0.9A | |
POWER SPECIFIATIONS | |
• IEEE 802.3AT POE POWER | |
POWER OPTIONS | |
• POWER DRAW: TYPICAL: 17.69; MAX: 18.74 (W/O USB)TYPICAL: 22.69; MAX: 23.74 (W USB)• 802.3AT POWER OVER ETHERNET (POE) CAPABLE• GIGABIT ETHERNET PORT (RJ-45 POWER INPUT PINS:• WIRES 4,5,7,8 OR 1,2,3,6)• 802.3AF POWER OVER ETHERNET INJECTOR | |
PHYSICAL | |
HxWxD | 8" x 8" x 1.8" (205mm x 205mm x 37mm) |
Weight | 2 lbs (0.9 kg) |
TPM chip | |
INTERNAL ANTENNAS | |
• (3) INTEGRATED SINGLE BAND, 5.1-5.8 GHZ OMNIDIRECTIONAL ANTENNAS• (2) INTEGRATED DUAL BAND, 2.4-2.5 GHZ AND 5.1-5.8 GHZ OMNIDIRECTIONAL• (1) INTEGRATED DUAL BAND, 2.4-2.5 GHZ AND 5.1-5.8 GHZ OMNIDIRECTIONAL FORBLE1 AND WIFI 5G• (1) INTEGRATED DUAL BAND, 2.4-2.5 GHZ AND 5.1-5.8 GHZ OMNIDIRECTIONALFOR SENSOR | |
MOUNTING | |
• AP SUPPORT 15/16 FLSH CEILING TILE INCLUDED IN THE BOX• WALL MOUNT SOLD AS AN ACCESSORY• CEILING TILE RECESSED 15/16" SOLD AS AN ACCESSORY• BUILT-IN SLOT FOR KENSINGTON TYPE LOCKS | |
ENVIRONMENTAL | |
Operating | 0 to +40°C |
Storage | -40 to +70°C |
Humidity | 0% to 95% (non-condensing) |