Bộ phát wifi H3C WA7539 WiFi 7 (802.11be) Indoor EWP-WA7539-FIT
SKU: EWPWA7539FIT | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: H3C
Console port 1 × Management console port (RJ-45), USB port 1(2.0) at 2.5W, PoE input 1 x 100/1000M/2.5G/5G/10G Multigigabit Ethernet, 802.3bt/at1 x 1000M/10G optical port, 802.3bt/at, PoE output 1 x 100/1000M Multigigabit Ethernet, 802.3af, Local power supply 54V DC, Antenna Type Built-in omni-directional antenna
Mã tham chiếu nội bộ:
000733EWPWA7539FIT
Mô tả sản phẩm Bộ phát wifi H3C WA7539 WiFi 7
H3C WA7539 là bộ phát WiFi 7 thế hệ mới tuân thủ chuẩn 802.11be. So với các sản phẩm Wi-Fi 6/6E, EWP-WA7539-FIT có thể cung cấp tốc độ cao hơn, dung lượng lớn hơn và độ trễ thấp hơn.
Tính năng chính:
- Tốc độ WiFi 7 lên đến 18,67 Gbps
- Băng thông 320 MHz
- Công nghệ 4096-QAM
- MLO (Multi-Link Operation) và MRU (Multi-RU)
- Hỗ trợ 12 luồng, ba sóng vô tuyến
- Có cổng quang 10 Gbps và cổng LAN 10 Gbps
- Hỗ trợ PoE
- Lắp đặt treo tường hoặc gắn trần
Ứng dụng:
- Văn phòng doanh nghiệp cao cấp
- Truy cập không dây mật độ cao
- Hội nghị truyền hình nhiều bên
- Giảng dạy trực tuyến
- Trung tâm triển lãm
- Các tình huống khác yêu cầu băng thông cao và trải nghiệm mạng chất lượng cao
1 X /1000M/10G OPTICAL PORT, SFP+, POE INPUT1 X 100/1000M MULTIGIGABIT ETHERNET, RJ-45, POE OUTPUT | |
Console port | 1 × Management console port (RJ-45) |
USB port | 1(2.0) at 2.5W |
PoE input | 1 x 100/1000M/2.5G/5G/10G Multigigabit Ethernet, 802.3bt/at1 x 1000M/10G optical port, 802.3bt/at |
PoE output | 1 x 100/1000M Multigigabit Ethernet, 802.3af |
Local power supply | 54V DC |
Antenna Type | Built-in omni-directional antenna |
Antenna Gain | 6GHz peak gain: 6.4dBi5GHz peak gain: 5.2dBi2.4GHz peak gain: 6.0dBiNote: The equivalent antenna gain is 5.6dBi in 6GHz, 4.6dBi in 5GHz and 4.9dBi in 2.4GHz |
Built-in IoT Module | BLE5.1 |
External IoT Module | RFID/Zigbee |
Modulation technology | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54MbpsDSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, [email protected]/11Mbps |
Modulation mode | 11b: DSSS: [email protected]/11Mbps, DQPSK@2Mbps, DBPSK@1Mbps11a/g: OFDM: 64QAM@48/54Mbps, 16QAM@24Mbps, QPSK@12/18Mbps, BPSK@6/9Mbps11n: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM11ac: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM11be: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM, 4096QAM |
Maximum transmit power | 6G: 26dBm5G: 26 dBm2.4G: 26 dBmNote: Transmit power is multi-chain combined power, no antenna gain is included. The actual transmit power depends on local laws and regulations |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Reset/restoration to factory default | support |
Kensington Lock | support |
Installation | wall mounting/ceiling mounting |
LED | Alternating flashing mode, orange/green/blue for different working states |
Temperature | Operating temperature: 0°C to +50°C (32°F to 122°F)Storage temperature: –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Humidity | Operating humidity: 5% to 95% (non-condensing)Storage humidity: 5% to 95% (non-condensing) |
Protection class | IP42 |
Overall power consumption | 49.2W (including PSE and USB)31.7W (without PSE and USB)Note: Power required at the power source equipment (PSE) will depend on the cable length and other environmental issues. |
Safety Standards | GB 4943.1IEC/EN 62368-1 |
EMC Standards | EN 301 489-1EN 301 489-17EN 60601-1-2EN 55032EN 55035 |
Radio Standards | ETSI EN 300 328ETSI EN 301 893, FCC Part 15E, ETSI EN 300 440ETSI EN 303 687SRRC |
RoHS | DIRECTIVE 2011/65/EU(EU) 2015/863 |
MTBF | > 250000 hours |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.