Chateau 5G ax bộ phát wifi 5G MikroTik (S53UG+M-5HaxD2HaxD-TC&RG502Q-EA)
SKU: S53UGM5HaxD2HaxDTCRG502QEA | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: MikroTik
Mã tham chiếu nội bộ:
000735S53UGM5HaxD2HaxDTCRG502QEA
Mô tả sản phẩm Mikrotik Chateau 5G ax
Mikrotik Chateau 5G ax là bộ phát wifi 5G được trang bị phần cứng mạnh mẽ, với CPU lõi tứ hiện đại tốc độ 1,8 GHz kết hợp với 1GB RAM, tạo ra hiệu năng cao khi thực hiện các tác vụ nặng như quy tắc tường lửa phức tạp, mã hóa phần cứng IPsec, sử dụng nhiều luồng hơn hoặc thử nghiệm các tính năng nâng cao của RouterOS [1].
Tính năng:
- Hỗ trợ wifi 5G: Tốc độ chưa từng có với wifi chuẩn 802.11ax thế hệ 6 và hỗ trợ Wave 2 [2].
- Cải thiện tốc độ: Tăng tốc độ lên đến 40% trong dải tần 5 GHz và 90% trong dải tần 2.4 GHz so với thế hệ trước [2].
- MIMO 4x4: Hỗ trợ MIMO 4x4 trên 5G và LTE cho hiệu quả truyền tải dữ liệu cao hơn.
- 6 ăng-ten LTE/5G tích hợp: Cung cấp vùng phủ sóng rộng rãi.
- 2 ăng-ten ngoài: Cải thiện kết nối LTE/5G và wifi.
- Mã hóa WPA3: An toàn hơn với mã hóa nâng cao.
- Cổng Gigabit Ethernet: Kết nối internet tốc độ cao.
- Cổng USB: Chia sẻ dữ liệu hoặc kết nối với các thiết bị khác.
Hiệu năng:
Mikrotik Chateau 5G ax có thể đạt tốc độ tối đa 5 Gbps khi tải xuống và 900 Mbps khi tải lên với modem 5G [3]. Tuy nhiên, tốc độ thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng tín hiệu, nhà cung cấp dịch vụ và môi trường sử dụng.
Kết luận:
Mikrotik Chateau 5G ax là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn có một bộ phát wifi 5G mạnh mẽ, an toàn và có hiệu năng cao.
SPECIFICATIONS | |
Product code | S53UG+M-5HaxD2HaxD-TC&RG502Q-EA |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-6010 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | auto (864-1800) MHz |
Switch chip model | IPQ-6010 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
POWERING | |
Number of DC inputs | 1 (DC jack) |
DC jack input Voltage | 12-28 V |
Max power consumption | 19 W |
Max power consumption without attachments | 16 W |
Cooling type | Passive |
MOBILE | |
3G Category | R8 (42.2Mbps Downlink, 5.76Mbps Uplink) |
3G bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 6 (850 MHz) / 8 (900MHz) / 19 (800 MHz) |
LTE Category | 20 (2.0 Gbps Downlink, 200 Mbps Uplink) |
MIMO DL | 4x4 |
MIMO UL | 1x1 |
LTE FDD bands | 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 7 (2600MHz) / 8 (900 MHz) / 18 (800 MHz) / 19 (800 MHz) / 1 (2100MHz) / 20 (800MHz) / 26 (850MHz) / 28 (700MHz) / 32 (1500 MHz) |
LTE TDD bands | 34 (2000 MHz) / 38 (2600MHz) / 39 (1900MHz) / 40 (2300MHz) / 41 (2500MHz) / 42 (3500MHz) / 43 (3700MHz) |
5G NSA FDD bands | 1 (2100 MHz) / 3 (1800 MHz) / 5 (850 MHz) / 7 (2600 MHz) / 8 (900 MHz) / 20 (800 MHz) / 28 (700 MHz) |
5G NSA TDD bands | 38 (2600 MHz) / 40 (2300 MHz) / 41 (2500 MHz) / 77 (3700 MHz) / 78 (3500 MHz) / 79 (4700 MHz) |
5G SA FDD bands | 1 (2100 MHz) / 3 (1800 MHz) / 5 (850 MHz) / 7 (2600 MHz) / 8 (900 MHz) / 20 (800 MHz) / 28 (700 MHz) |
5G SA TDD bands | 38 (2600 MHz) / 40 (2300 MHz) / 41 (2500 MHz) / 77 (3700 MHz) / 78 (3500 MHz) / 79 (4700 MHz) |
WIRELESS SPECIFICATIONS | |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 3 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 6 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-5052 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
ETHERNET | |
10/100/1000 Ethernet ports | 4 |
Number of 2.5G Ethernet ports | 1 |
PERIPHERALS | |
Number of SIM slots | 1 Modem (Micro SIM) |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Number of M.2 slots | 1 |
OTHER | |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
CERTIFICATION & APPROVALS | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |