Smartilux

Bộ phát wifi Extreme AP5050D Wi-Fi 6E

http://localhost:8069/web/image/product.template/9955/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: AP5050D | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Extreme

Max Users • SSID per Radio/Total: 8/24• Users per Radio/total: 512/1536, 802.11a • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback, 802.11b • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Direct-Sequence Spread-Spectrum (DSSS) Modulation• Rates (Mbps): 11, 5.5, 2, 1 w/auto fallback

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000740AP5050D

    Mô tả sản phẩm Extreme AP5050D Wi-Fi 6E Tri-Radio Outdoor Access Point

    Extreme AP5050D Wi-Fi 6E là một sản phẩm tiên tiến, mang lại trải nghiệm internet không dây ưu việt cho người dùng. Với khả năng hỗ trợ công nghệ Wi-Fi 6E mới nhất, sản phẩm này cung cấp tốc độ kết nối nhanh chóng và ổn định, đồng thời hỗ trợ đa kết nối, giúp cải thiện hiệu suất mạng trong môi trường nhiều thiết bị.

    Tính năng

    Công nghệ Wi-Fi 6E mới nhất: Hỗ trợ truyền dữ liệu không dây với tốc độ cao và ổn định, giúp nâng cao trải nghiệm sử dụng internet.
    Đa kết nối: Đảm bảo kết nối mạnh mẽ và liên tục, ngay cả trong môi trường sử dụng nhiều thiết bị.
    Hiệu suất mạng tối ưu: Cải thiện khả năng truyền và nhận dữ liệu, giúp tăng cường hiệu suất mạng.

    Thông số kỹ thuật
    • Tri Radio Wi-Fi (4x4:4), 2.4 GHz, 5GHz, 6GHz
    • Eth0 is 5/2.5/1GE with PoE
    • Eth1 is 2.5/1GE/100 with PSE 15.4W when 802.3bt on Eth0
    • Directional Antennas
    • IP67-Rated
    • BLE Radio Bluetooth Low Energy (BLE)
    • Cloud and On-Premises Management
    Ứng dụng

    Sản phẩm Extreme AP5050D Wi-Fi 6E rất phù hợp cho các môi trường sử dụng nhiều thiết bị cần kết nối internet, như gia đình đông người, văn phòng công ty, trường học, khách sạn, nhà hàng, trung tâm thương mại, vv... Sản phẩm này cũng rất thích hợp cho những người dùng yêu cầu trải nghiệm internet nhanh chóng và ổn định, như game thủ, người dùng stream video, vv...

    SPECIFIATIONS
    RADIO SPECIFICATIONS
    Max Users • SSID per Radio/Total: 8/24• Users per Radio/total: 512/1536
    802.11a • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback
    802.11b • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Direct-Sequence Spread-Spectrum (DSSS) Modulation• Rates (Mbps): 11, 5.5, 2, 1 w/auto fallback
    802.11g • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback
    802.11n • 2.4–2.5 GHz and 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11n Modulation• HT20 High-Throughput (HT) Support (for both 2.4 GHz and 5 GHz)• HT40 High-Throughput (HT) Support for 5 GHz• A-MPDU and A-MSDU Frame Aggregation• Rates (Mbps): MCS0 – MCS31 (6.5MBps - 600Mbps)
    802.11ac • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11ac Modulation (256-QAM)• 5G: 4x4 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• 2.4G: 4x4 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• Rates (Mbps): MCS0–MCS9 (6.5Mbps), 3466Mbps, NSS = 1-4.• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• VHT20/VHT40/VHT80/VHT160• TxBF (Transmit Beamforming)
    802.11ax • 2.4-2.5GHz, 5.50-5.850 and 5.925-7.125 GHz Operating Frequencies• 802.11ax Modulation (1024-QAM)• Dual-band OFDMA• Rates (Mbps):• 6G: HE0-HE11 (8 Mbps – 4800 Mbps)• 5G: HE0-HE11 (8 Mbps – 4800 Mbps)• 2.4G: HE0-HE11 (8Mbps – 1148 Mbps)• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 6 GHz• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 5 GHz• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 2.4 GHz• HE20/HE40/HE80/HE160 support for 6 GHz• HE20/HE40/HE80/HE160 support for 5 GHz• HE20/HE40 support for 2.4 GHz• DL SU-MIMO and MU-MIMO• TxBF (Transmit Beamforming)
    IOT RADIO
    • THREAD, ZIGBEE®, BLUETOOTH® 5.2 LOW ENERGY, IEEE 802.15.4
    GPS RADIO
    • SUPPORT L1 FREQUENCY (1575.42 MHZ)
    INTERFACES
    • ETH0 IS 5/2.5/1GE WITH POWER OVER ETHERNET (POE)• ETH1 IS 2.5/1GE/100 WITH POE POWER SOURCING EQUIPMENT (PSE)15.4W WHEN 802.3BT ON ETH0
    POWER OPTIONS
    Power Draw 802.3at PoE: Typical 21W; Max: 25.5W (802.3at profie) w/o PoE out
    Power Draw 802.3bt
    Eth0 PoE 5Gbps Ethernet port RJ45
    PHYSICAL SPECIFIATIONS AP5050D
    Dimensions 11.3" x 19.1" x 3.4" (28.6 cm x 48.4 cm x 8.6 cm)
    Weight 9.7 lbs
    SECURITY
    • TRUSTED PLATFORM MODULE(TPM)
    MOUNTING
    15 Degree tilt KT-147407-02
    12" Extension KT-150173-01
    80 Degree tilt + Ex MBO-ART02/03
    ENVIRONMENTAL SPECIFIATIONS
    Operating -40°C to 60°C (-40°F to 140°F )
    Storage -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
    Humidity 0% to 95% (non-condensing)

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)