Bộ phát wifi Extreme AP5050D Wi-Fi 6E
SKU: AP5050D | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Extreme
Mã tham chiếu nội bộ:
000740AP5050D
Mô tả sản phẩm Extreme AP5050D Wi-Fi 6E Tri-Radio Outdoor Access Point
Extreme AP5050D Wi-Fi 6E là một sản phẩm tiên tiến, mang lại trải nghiệm internet không dây ưu việt cho người dùng. Với khả năng hỗ trợ công nghệ Wi-Fi 6E mới nhất, sản phẩm này cung cấp tốc độ kết nối nhanh chóng và ổn định, đồng thời hỗ trợ đa kết nối, giúp cải thiện hiệu suất mạng trong môi trường nhiều thiết bị.
Tính năng
Công nghệ Wi-Fi 6E mới nhất: Hỗ
trợ truyền dữ liệu không dây với tốc độ cao và ổn định, giúp nâng cao trải
nghiệm sử dụng internet.
Đa kết nối: Đảm bảo kết nối mạnh mẽ
và liên tục, ngay cả trong môi trường sử dụng nhiều thiết bị.
Hiệu
suất mạng tối ưu: Cải thiện khả năng truyền và nhận dữ liệu, giúp tăng cường
hiệu suất mạng.
Thông số kỹ thuật
- Tri Radio Wi-Fi (4x4:4), 2.4 GHz, 5GHz, 6GHz
- Eth0 is 5/2.5/1GE with PoE
- Eth1 is 2.5/1GE/100 with PSE 15.4W when 802.3bt on Eth0
- Directional Antennas
- IP67-Rated
- BLE Radio Bluetooth Low Energy (BLE)
- Cloud and On-Premises Management
Ứng dụng
Sản phẩm Extreme AP5050D Wi-Fi 6E rất phù hợp cho các môi trường sử dụng nhiều thiết bị cần kết nối internet, như gia đình đông người, văn phòng công ty, trường học, khách sạn, nhà hàng, trung tâm thương mại, vv... Sản phẩm này cũng rất thích hợp cho những người dùng yêu cầu trải nghiệm internet nhanh chóng và ổn định, như game thủ, người dùng stream video, vv...
SPECIFIATIONS | |
RADIO SPECIFICATIONS | |
Max Users | • SSID per Radio/Total: 8/24• Users per Radio/total: 512/1536 |
802.11a | • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback |
802.11b | • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Direct-Sequence Spread-Spectrum (DSSS) Modulation• Rates (Mbps): 11, 5.5, 2, 1 w/auto fallback |
802.11g | • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback |
802.11n | • 2.4–2.5 GHz and 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11n Modulation• HT20 High-Throughput (HT) Support (for both 2.4 GHz and 5 GHz)• HT40 High-Throughput (HT) Support for 5 GHz• A-MPDU and A-MSDU Frame Aggregation• Rates (Mbps): MCS0 – MCS31 (6.5MBps - 600Mbps) |
802.11ac | • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11ac Modulation (256-QAM)• 5G: 4x4 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• 2.4G: 4x4 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• Rates (Mbps): MCS0–MCS9 (6.5Mbps), 3466Mbps, NSS = 1-4.• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• VHT20/VHT40/VHT80/VHT160• TxBF (Transmit Beamforming) |
802.11ax | • 2.4-2.5GHz, 5.50-5.850 and 5.925-7.125 GHz Operating Frequencies• 802.11ax Modulation (1024-QAM)• Dual-band OFDMA• Rates (Mbps):• 6G: HE0-HE11 (8 Mbps – 4800 Mbps)• 5G: HE0-HE11 (8 Mbps – 4800 Mbps)• 2.4G: HE0-HE11 (8Mbps – 1148 Mbps)• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 6 GHz• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 5 GHz• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 2.4 GHz• HE20/HE40/HE80/HE160 support for 6 GHz• HE20/HE40/HE80/HE160 support for 5 GHz• HE20/HE40 support for 2.4 GHz• DL SU-MIMO and MU-MIMO• TxBF (Transmit Beamforming) |
IOT RADIO | |
• THREAD, ZIGBEE®, BLUETOOTH® 5.2 LOW ENERGY, IEEE 802.15.4 | |
GPS RADIO | |
• SUPPORT L1 FREQUENCY (1575.42 MHZ) | |
INTERFACES | |
• ETH0 IS 5/2.5/1GE WITH POWER OVER ETHERNET (POE)• ETH1 IS 2.5/1GE/100 WITH POE POWER SOURCING EQUIPMENT (PSE)15.4W WHEN 802.3BT ON ETH0 | |
POWER OPTIONS | |
Power Draw | 802.3at PoE: Typical 21W; Max: 25.5W (802.3at profie) w/o PoE out |
Power Draw | 802.3bt |
Eth0 PoE | 5Gbps Ethernet port RJ45 |
PHYSICAL SPECIFIATIONS AP5050D | |
Dimensions | 11.3" x 19.1" x 3.4" (28.6 cm x 48.4 cm x 8.6 cm) |
Weight | 9.7 lbs |
SECURITY | |
• TRUSTED PLATFORM MODULE(TPM) | |
MOUNTING | |
15 Degree tilt | KT-147407-02 |
12" Extension | KT-150173-01 |
80 Degree tilt + Ex | MBO-ART02/03 |
ENVIRONMENTAL SPECIFIATIONS | |
Operating | -40°C to 60°C (-40°F to 140°F ) |
Storage | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Humidity | 0% to 95% (non-condensing) |