So sánh hai thiết bị lưu trữ NAS: QNAP TVS-h1688X-W1250-32G và Synology FS2500
Bạn đang tìm kiếm giải pháp lưu trữ NAS hiệu quả cho doanh nghiệp của mình? Hai lựa chọn phổ biến là QNAP TVS-h1688X-W1250-32G và Synology FS2500. Tuy nhiên, thiết bị nào phù hợp với nhu cầu của bạn?
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai thiết bị này:
Tính năng | QNAP TVS-h1688X-W1250-32G | Synology FS2500 |
---|---|---|
Hiệu suất | CPU Intel Xeon W mạnh mẽ, xử lý dữ liệu nhanh | CPU AMD Ryzen V1780B 4 nhân, phù hợp cho nhu cầu lưu trữ cơ bản |
Lưu trữ | 16 ổ cứng SATA 3.5 inch, dung lượng tối đa 80TB | 12 ổ cứng 2.5 inch SATA SSD/SAS HDD/SAS SSD, dung lượng tối đa 72TB |
Khả năng mở rộng | 2 khe cắm PCIe cho card mạng, SSD NVMe hoặc RAID | 2 khe cắm PCIe cho card mạng hoặc SSD NVMe |
Kết nối mạng | 4 cổng Gigabit Ethernet, 2 cổng Thunderbolt 3 | 2 cổng 10GbE, 2 cổng 1GbE |
Tính năng | Mã hóa phần cứng, sao lưu dữ liệu, quản lý truy cập người dùng, bảo mật dữ liệu | Sao lưu dữ liệu, quản lý truy cập người dùng, bảo mật dữ liệu |
Giá cả | Cao | Rẻ hơn |
Lựa chọn nào phù hợp?
- QNAP TVS-h1688X-W1250-32G: Phù hợp cho doanh nghiệp cần hiệu suất cao, dung lượng lưu trữ lớn và khả năng mở rộng cao.
- Synology FS2500: Phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cần giải pháp lưu trữ hiệu quả, giá cả phải chăng và dễ sử dụng.
Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc một số yếu tố khác như:
- Nhu cầu lưu trữ của bạn
- Ngân sách của bạn
- Sở thích cá nhân
Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn trong việc lựa chọn thiết bị NAS phù hợp với nhu cầu của mình!
Liên hệ Enootech để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
EFFICIENT ALL-FLASH SERVER FOR I/O-INTENSIVE APPLICATIONS• CPU: AMD RYZEN™ V1780B QUAD-CORE (8-THREAD) 3.35 GHZ, MAX BOOST CLOCK UP TO 3.6 GHZ• HARDWARE ENCRYPTION: AES-NI• MEMORY: 8 GB DDR4 ECC UDIMM (EXPANDABLE UP TO 32 GB)• COMPATIBLE DRIVE TYPES:- 12 X 2.5"" SATA SSD (DRIVES NOT INCLUDED)- ONLY DRIVES LISTED ON THE COMPATIBILITY LIST CAN BE USED TO CREATE STORAGE POOLS• HOT SWAPPABLE DRIVES: YES• EXTERNAL PORTS: 2 X USB 3.2 GEN 1 PORTS• FORM FACTOR RACKMOUNT: 1U• SIZE (HXWXD):- 44 X 437.5 X 521.9 MM- 44 X 481.9 X 555.9 MM (WITH SERVER EARS)• WEIGHT: 8.3 KG• LAN PORTS: 2 X 1GBE RJ-45, 2 X 10GBE RJ-45• WAKE ON LAN/WAN: YES (ONLY ON 1GBE PORTS)• PCIE EXPANSION:- 1 X 8 WIDTH SLOT, GEN 3.0 X4 LANES- SUPPORTS NETWORK INTERFACE CARDS• MAXIMUM IP CAM (LICENSES REQUIRED): 100 (INCLUDING 2 FREE LICENSE) | |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.