Smartilux

Bộ phát wifi Extreme AP5050U Wi-Fi 6E

http://localhost:8069/web/image/product.template/9985/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: AP5050U | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Extreme

Max Users • SSID per Radio/Total: 8/24• Users per Radio/total: 512/1536, 802.11a • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback, 802.11b • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Direct-Sequence Spread-Spectrum (DSSS) Modulation• Rates (Mbps): 11, 5.5, 2, 1 w/auto fallback

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000784AP5050U

    Giới thiệu sản phẩm Extreme AP5050U Wi-Fi 6E

    Extreme AP5050U Wi-Fi 6E là một sản phẩm tiên tiến và mạnh mẽ, cung cấp khả năng kết nối không dây vượt trội. Sản phẩm này bao gồm các tính năng nổi bật như hỗ trợ công nghệ Wi-Fi 6E mới nhất, tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị. 

    Tính năng sản phẩm Extreme AP5050U Wi-Fi 6E

    Hỗ trợ công nghệ Wi-Fi 6E: Extreme AP5050U cung cấp khả năng kết nối không dây mạnh mẽ với công nghệ Wi-Fi 6E mới nhất.
    Tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng: Sản phẩm này cung cấp tốc độ truyền dữ liệu không dây nhanh chóng, giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả của mạng.
    Kết nối đồng thời nhiều thiết bị: Extreme AP5050U có khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị, giúp tăng cường khả năng kết nối và linh hoạt trong việc sử dụng.

    Thông số kỹ thuật

    • Tri Radio Wi-Fi (4x4:4), 2.4 GHz, 5GHz, 6GHz
    • Eth0 is 5/2.5/1GE with PoE
    • Eth1 is 2.5/1GE/100 with PSE 15.4W when 802.3bt on Eth0
    • Internal Omni antennas
    • IP67-Rated
    • BLE Radio Bluetooth Low Energy (BLE)
    • Cloud and On-Premises Management

    Ứng dụng

    Extreme AP5050U Wi-Fi 6E là giải pháp lý tưởng cho các môi trường yêu cầu kết nối không dây mạnh mẽ và ổn định, bao gồm các văn phòng lớn, trung tâm dữ liệu, trường học, bệnh viện và nhiều loại cơ sở khác. Ngoài ra, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho việc sử dụng trong các ngôi nhà thông minh, hỗ trợ việc kết nối đồng thời nhiều thiết bị thông minh. 

    SPECIFIATIONS
    RADIO SPECIFICATIONS
    Max Users • SSID per Radio/Total: 8/24• Users per Radio/total: 512/1536
    802.11a • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback
    802.11b • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Direct-Sequence Spread-Spectrum (DSSS) Modulation• Rates (Mbps): 11, 5.5, 2, 1 w/auto fallback
    802.11g • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback
    802.11n • 2.4–2.5 GHz and 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11n Modulation• HT20 High-Throughput (HT) Support (for both 2.4 GHz and 5 GHz)• HT40 High-Throughput (HT) Support for 5 GHz• A-MPDU and A-MSDU Frame Aggregation• Rates (Mbps): MCS0 – MCS31 (6.5MBps - 600Mbps)
    802.11ac • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11ac Modulation (256-QAM)• 5G: 4x4 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• 2.4G: 4x4 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• Rates (Mbps): MCS0–MCS9 (6.5Mbps), 3466Mbps, NSS = 1-4.• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• VHT20/VHT40/VHT80/VHT160• TxBF (Transmit Beamforming)
    802.11ax • 2.4-2.5GHz, 5.50-5.850 and 5.925-7.125 GHz Operating Frequencies• 802.11ax Modulation (1024-QAM)• Dual-band OFDMA• Rates (Mbps):• 6G: HE0-HE11 (8 Mbps – 4800 Mbps)• 5G: HE0-HE11 (8 Mbps – 4800 Mbps)• 2.4G: HE0-HE11 (8Mbps – 1148 Mbps)• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 6 GHz• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 5 GHz• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 2.4 GHz• HE20/HE40/HE80/HE160 support for 6 GHz• HE20/HE40/HE80/HE160 support for 5 GHz• HE20/HE40 support for 2.4 GHz• DL SU-MIMO and MU-MIMO• TxBF (Transmit Beamforming)
    IOT RADIO
    • THREAD, ZIGBEE®, BLUETOOTH® 5.2 LOW ENERGY, IEEE 802.15.4
    GPS RADIO
    • SUPPORT L1 FREQUENCY (1575.42 MHZ)
    INTERFACES
    • ETH0 IS 5/2.5/1GE WITH POWER OVER ETHERNET (POE)• ETH1 IS 2.5/1GE/100 WITH POE POWER SOURCING EQUIPMENT (PSE)15.4W WHEN 802.3BT ON ETH0
    POWER OPTIONS
    Power Draw 802.3at PoE: Typical 21W; Max: 25.5W (802.3at profie) w/o PoE out
    Power Draw 802.3bt
    Eth0 PoE 5Gbps Ethernet port RJ45
    PHYSICAL SPECIFIATIONS AP5050U
    Dimensions 11.3" x 10" x 3" (28.6 cm x 25.4 cm x 7.cm)
    Weight 7.4 lbs
    SECURITY
    • TRUSTED PLATFORM MODULE(TPM)
    MOUNTING
    15 Degree tilt KT-147407-02
    12" Extension KT-150173-01
    80 Degree tilt + Ex MBO-ART02/03
    ENVIRONMENTAL SPECIFIATIONS
    Operating -40°C to 60°C (-40°F to 140°F )
    Storage -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
    Humidity 0% to 95% (non-condensing)

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)