Bộ phát wifi Extreme AP5050U Wi-Fi 6E
SKU: AP5050U | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Extreme
Mã tham chiếu nội bộ:
000784AP5050U
Giới thiệu sản phẩm Extreme AP5050U Wi-Fi 6E
Extreme AP5050U Wi-Fi 6E là một sản phẩm tiên tiến và mạnh mẽ, cung cấp khả năng kết nối không dây vượt trội. Sản phẩm này bao gồm các tính năng nổi bật như hỗ trợ công nghệ Wi-Fi 6E mới nhất, tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị.
Tính năng sản phẩm Extreme AP5050U Wi-Fi 6E
Hỗ trợ công nghệ Wi-Fi 6E:
Extreme AP5050U cung cấp khả năng kết nối không dây mạnh mẽ với công nghệ Wi-Fi
6E mới nhất.
Tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng: Sản
phẩm này cung cấp tốc độ truyền dữ liệu không dây nhanh chóng, giúp cải thiện
hiệu suất và hiệu quả của mạng.
Kết
nối đồng thời nhiều thiết bị: Extreme AP5050U có khả năng kết nối đồng thời
nhiều thiết bị, giúp tăng cường khả năng kết nối và linh hoạt trong việc sử
dụng.
Thông số kỹ thuật
- Tri Radio Wi-Fi (4x4:4), 2.4 GHz, 5GHz, 6GHz
- Eth0 is 5/2.5/1GE with PoE
- Eth1 is 2.5/1GE/100 with PSE 15.4W when 802.3bt on Eth0
- Internal Omni antennas
- IP67-Rated
- BLE Radio Bluetooth Low Energy (BLE)
- Cloud and On-Premises Management
Ứng dụng
Extreme AP5050U Wi-Fi 6E là giải pháp lý tưởng cho các môi trường yêu cầu kết nối không dây mạnh mẽ và ổn định, bao gồm các văn phòng lớn, trung tâm dữ liệu, trường học, bệnh viện và nhiều loại cơ sở khác. Ngoài ra, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho việc sử dụng trong các ngôi nhà thông minh, hỗ trợ việc kết nối đồng thời nhiều thiết bị thông minh.
SPECIFIATIONS | |
RADIO SPECIFICATIONS | |
Max Users | • SSID per Radio/Total: 8/24• Users per Radio/total: 512/1536 |
802.11a | • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback |
802.11b | • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Direct-Sequence Spread-Spectrum (DSSS) Modulation• Rates (Mbps): 11, 5.5, 2, 1 w/auto fallback |
802.11g | • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency• Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation• Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/auto fallback |
802.11n | • 2.4–2.5 GHz and 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11n Modulation• HT20 High-Throughput (HT) Support (for both 2.4 GHz and 5 GHz)• HT40 High-Throughput (HT) Support for 5 GHz• A-MPDU and A-MSDU Frame Aggregation• Rates (Mbps): MCS0 – MCS31 (6.5MBps - 600Mbps) |
802.11ac | • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency• 802.11ac Modulation (256-QAM)• 5G: 4x4 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• 2.4G: 4x4 Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• Rates (Mbps): MCS0–MCS9 (6.5Mbps), 3466Mbps, NSS = 1-4.• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio• VHT20/VHT40/VHT80/VHT160• TxBF (Transmit Beamforming) |
802.11ax | • 2.4-2.5GHz, 5.50-5.850 and 5.925-7.125 GHz Operating Frequencies• 802.11ax Modulation (1024-QAM)• Dual-band OFDMA• Rates (Mbps):• 6G: HE0-HE11 (8 Mbps – 4800 Mbps)• 5G: HE0-HE11 (8 Mbps – 4800 Mbps)• 2.4G: HE0-HE11 (8Mbps – 1148 Mbps)• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 6 GHz• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 5 GHz• 4x4:4 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio@ 2.4 GHz• HE20/HE40/HE80/HE160 support for 6 GHz• HE20/HE40/HE80/HE160 support for 5 GHz• HE20/HE40 support for 2.4 GHz• DL SU-MIMO and MU-MIMO• TxBF (Transmit Beamforming) |
IOT RADIO | |
• THREAD, ZIGBEE®, BLUETOOTH® 5.2 LOW ENERGY, IEEE 802.15.4 | |
GPS RADIO | |
• SUPPORT L1 FREQUENCY (1575.42 MHZ) | |
INTERFACES | |
• ETH0 IS 5/2.5/1GE WITH POWER OVER ETHERNET (POE)• ETH1 IS 2.5/1GE/100 WITH POE POWER SOURCING EQUIPMENT (PSE)15.4W WHEN 802.3BT ON ETH0 | |
POWER OPTIONS | |
Power Draw | 802.3at PoE: Typical 21W; Max: 25.5W (802.3at profie) w/o PoE out |
Power Draw | 802.3bt |
Eth0 PoE | 5Gbps Ethernet port RJ45 |
PHYSICAL SPECIFIATIONS AP5050U | |
Dimensions | 11.3" x 10" x 3" (28.6 cm x 25.4 cm x 7.cm) |
Weight | 7.4 lbs |
SECURITY | |
• TRUSTED PLATFORM MODULE(TPM) | |
MOUNTING | |
15 Degree tilt | KT-147407-02 |
12" Extension | KT-150173-01 |
80 Degree tilt + Ex | MBO-ART02/03 |
ENVIRONMENTAL SPECIFIATIONS | |
Operating | -40°C to 60°C (-40°F to 140°F ) |
Storage | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Humidity | 0% to 95% (non-condensing) |