Card Synology E10M20-T1
SKU: E10M20T1 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Synology
Mã tham chiếu nội bộ:
000852E10M20T1
Mô tả sản phẩm Card Synology E10M20-T1
Card Synology E10M20-T1 là một giải pháp lưu trữ và mạng hiệu quả. Nó bao gồm khe cắm SSD M.2 và cổng Ethernet 10GbE, cho phép bạn nâng cao hiệu suất hệ thống và giảm độ trễ mạng. Với Synology E10M20-T1, bạn có thể nâng cấp hệ thống của mình để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và truyền dữ liệu nhanh hơn.
Đặc điểm nổi bật
- Khe cắm SSD M.2: Tăng tốc độ truy cập dữ liệu và giảm độ trễ.
- Cổng Ethernet 10GbE: Tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ mạng.
- Tính tương thích cao: Card Synology E10M20-T1 tương thích với nhiều dòng sản phẩm Synology.
- Hiệu suất cao: Giúp nâng cao hiệu suất hệ thống và đáp ứng nhu cầu lưu trữ và truyền dữ liệu nhanh hơn.
Thông số kỹ thuật
- Loại khe cắm: M.2 2280/2260/2242/2230 NVMe SSD
- Cổng mạng: 10GbE RJ45
- Tiêu chuẩn Ethernet: IEEE 802.3an, IEEE 802.3bz
- Tốc độ truyền dữ liệu: Lên đến 10Gbps
- Yêu cầu hệ điều hành: DSM 6.2.3-25426 hoặc mới hơn
- Kích thước (cao x rộng x sâu): 121 x 20 x 235 mm
- Trọng lượng: 300g
Ứng dụng sản phẩm
Card Synology E10M20-T1 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Với khe cắm SSD M.2, nó có thể cung cấp tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng, làm cho việc sao lưu và phục hồi dữ liệu trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Cổng Ethernet 10GbE cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng giữa các hệ thống, giúp tối ưu hóa quá trình chia sẻ và truy cập dữ liệu. Nó có thể được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp để tăng cường hiệu suất hệ thống và giảm độ trễ mạng. Synology E10M20-T1 cũng hoàn hảo cho các tác vụ yêu cầu hiệu suất cao, như xử lý dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu.
GENERAL | |
Host Bus Interface | PCIe 3.0 x8 |
Bracket Height | Low Profile and Full Height |
Size (Height x Width x Depth) | 71.75 mm x 200.05 mm x 17.70 mm |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
STORAGE | |
Storage Interface | PCIe NVMe |
Supported Form Factor | 22110 / 2280 |
Connector Type and Quantity | M-key, 2 Slots |
NETWORK | |
IEEE Specification Compliance | IEEE 802.3x Flow ControlIEEE 802.3u Fast EthernetIEEE 802.3ab Gigabit EthernetIEEE 802.3bz 2.5Gbps / 5Gbps EthernetIEEE 802.3an 10Gbps Ethernet |
Data Transfer Rates | 10 Gbps |
Network Operation Mode | Full Duplex |
Supported Features | 9 KB Jumbo FrameTCP/UDP/IP Checksum OffloadingAuto-negotiation between 100Mb/s, 1Gb/s, 2.5Gb/s, 5Gb/s, and 10Gb/sTCP Segmentation Offload (TSO)Large Send Offload (LSO)Receive Side Scaling (RSS)Generic Receive Offload (GRO)Generic Segmentation Offload (GSO) |