Bộ phát wifi Extreme AP 7612 (AP-7612-68B30-1-WR)
SKU: AP761268B301WR | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Extreme
Mã tham chiếu nội bộ:
000854AP761268B301WR
Mô tả sản phẩm ExtremeWireless WiNG AP 7612
ExtremeWireless WiNG AP 7612 là một sản phẩm không dây cao cấp, được thiết kế để cung cấp kết nối mạng không dây ổn định và hiệu quả. Nó hỗ trợ các tiêu chuẩn không dây mới nhất, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh và phạm vi phủ sóng rộng. AP 7612 cũng có khả năng tự động tối ưu hóa kết nối để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy. Ngoài ra, nó còn có các tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của người dùng.
Tính năng
Đặc biệt, AP 7612 còn hỗ trợ cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, cho phép người dùng linh hoạt chuyển đổi giữa các băng tần tuỳ thuộc vào nhu cầu sử dụng. Sản phẩm cũng hỗ trợ công nghệ MIMO, giúp tăng cường khả năng phát sóng và nhận sóng, cung cấp kết nối mạng không dây ổn định và mạnh mẽ hơn nữa.AP 7612 cũng được thiết kế với các cổng kết nối đa dạng, cho phép kết nối với nhiều thiết bị khác nhau. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng hỗ trợ PoE (Power over Ethernet), giúp tiết kiệm không gian và đơn giản hóa quá trình lắp đặt.
Giá trị sản phẩm WiFi Extreme WiNG AP 7612
ExtremeWireless WiNG AP 7612 mang đến nhiều giá trị cho người dùng:
Hiệu suất cao: Với bộ vi xử lý mạnh mẽ
và hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1.3Gbps, AP 7612 mang lại hiệu suất
mạng không dây vượt trội, giúp người dùng truy cập internet, truyền tải dữ liệu
và thực hiện các hoạt động trực tuyến một cách nhanh chóng và mượt mà.
Ổn định và đáng tin cậy: Sản phẩm cung cấp kết
nối không dây ổn định, giảm thiểu tối đa các sự cố mất kết nối, giúp người dùng
yên tâm khi sử dụng.
An toàn: Với nhiều chuẩn mã hóa
bảo mật, AP 7612 giúp bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi những nguy cơ tấn công từ
bên ngoài.
Linh hoạt: Hỗ trợ cả 2 băng tần
2.4GHz và 5GHz, tương thích với nhiều thiết bị khác nhau, giúp người dùng linh
hoạt trong việc sử dụng và quản lý mạng không dây.
Dễ dàng cài đặt và quản lý: Với
khả năng hỗ trợ PoE và giao diện quản lý trực quan, việc cài đặt và quản lý AP
7612 trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Với
những giá trị này, ExtremeWireless WiNG AP 7612 chắc chắn sẽ là một giải pháp
mạng không dây chất lượng cao cho cả doanh nghiệp và gia đình.
Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý: Mạnh mẽ, hỗ trợ tốc độ
truyền dữ liệu lên đến 1.3Gbps.
Số lượng thiết bị kết nối đồng thời: 32.
Tần số: Hỗ trợ cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
Công nghệ: MIMO 3x3:3, tối ưu hóa
khả năng phát và nhận sóng.
Ắng-ten: 6 ắng-ten tích hợp.
Mã hóa bảo mật: WPA, WPA2, WEP, và
802.1X.
Phạm
vi phủ sóng: Lên đến 300 mét trong không gian mở.
Model | AP7612 |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 6.1″ x 4.4″ x 1.2″, 155mm x 112mm x 30mm |
Weight | .6 lbs/0.27kg |
Housing | ABS Plastic, Aluminum Backplate |
Available mounting | Included Wall Mount Bracket |
LEDs Activity Indication | 3 Side-Mounted LEDs; Radio 1, Radio 2, BLE |
LAN Ethernet | 2x IEEE 802.3 Gigabit Ethernet Auto-Sensing. PoE-Out on GE2 |
Antenna | 2.4 GHz Band; 5.4dBi; 5GHz Band, 8.5dBi |
Console port | Not User Accessible |
User Environment | |
Operating Temperature | 32° F to 104° F/ 0° C to 40° C |
Storage Temperature | -40°F to 158°F/-40°C to 70°C |
Operating Humidity | 0% – 95% (noncondensing) |
Electrostatic Discharge | 8kV Air, 6kV Contact |
Power Specifications | |
Operating Voltage | PoE-PD Spec: 48VDC; Wall Brick: 12VDC |
Operating current | PoE-PD Spec: 200 mA at 48V typical (9.6W); (w/o PoE daisy chain) : Wall Brick: 1.5a |
PoE-PD class | 802.3af, 802.3at |
PoE-out | 802.3af When the Input Power is 802.3at. PoE-Out is Only Available When the Input Power is PoE |
Networking Specification | |
Layer 2 and Layer 3 | Layer 3 Routing, 802.1q, DynDNS, DHCP Server / Cient, BOOTP Client, PPPoE, and LLDP |
Security | Stateful Firewall, IP filtering, NAT, 802.1x, 802.11i, WPA2, WPA TripleMethodology Rogue Detection: 24×7 dual-band WIPS sensing, on-board IDS, and secure guest access (hotspot) with captive portal, IPSec, and RADIUS Server |
Quality of Service (QoS) | WMM, WMM-UAPSD, 802.1p, Diffserv, and TOS |
Radio Specification | |
Wireless Medium | Direct Sequence Spread Spectrum (DSSS), Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM), and Spatial Multiplexing (MIMO) |
Network Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac, 802.11d and 802.11i WPA2, WMM, and WMM-UAPSD, L2TPv3, Client VPN, MESH (released in a future version of WiNG), Captive Portal server, Support SNMP v1, v2c, v3 |
Data Rates Supported | 802.11b/g: 1,2,5.5,11,6,9,12,18,24,36,48 and 54 Mbps; 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48, and 54 Mbps; 802.11n: MCS 0-15 up to 300 Mbps; 802.11ac on 2G VHT MCS0-9 up to 400Mbps, 802.11ac on 5G: VHT MCS 0-9 up to 866.7 Mbps |
Operating Channel | 2.4 GHz Band: Channel 1 through Channel 13 |
5 GHz Band: Channel 36 through Channel 165 | |
*Channel Availability Depends on Local Regulatory Restriction | |
Antenna Configuration | 2X2 MIMO (transmit/receive on both antennas). Transmit Power Adjustment 1dB Increment |
Operating Frequencies | 2412 to 2472 MHz, 5180 to 5825 MHz |
SPECIFIATIONS | |
802.11AC CAPABILITIES | |
• 802.11AC 2X2:2, MIMO, MU-MIMO• 256-QAM, HT20/40/80 MHZ, BLE• PACKET AGGREGATION (AMSDU, AMPDU) RIFS, STBC, LDPC• MIMO POWER SAVE; 802.11AC TX BEAMFORM; MRC | |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Dimensions | 6.1" x 4.4" x 1.2", 155mm x 112mm x 30mm |
Weight | 0.6 lbs/0.27kg |
Housing | ABS Plastic, Aluminum Backplate |
Available mounting | Included Wall Mount Bracket |
LEDs Activity Indication | 3 Side-Mounted LEDs; Radio 1, Radio 2, BLE |
LAN Ethernet | 2x IEEE 802.3 Gigabit Ethernet Auto-Sensing. PoE-Out on GE2 |
Antenna | 2.4 GHz Band; 5.4dBi; 5GHz Band, 8.5dBi |
Console port | Not user-accessible |
USER ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32°F to 104°F/0°C to 40°C |
Storage Temperature | -40°F to 158°F/-40°C to 70°C |
Operating Humidity | 95% RH non-condensing |
Electrostatic Discharge | kV Air, 6kV Contact |
POWER SPECIFIATIONS | |
Operating Voltage | PoE-PD Spec: 48VDC; Wall Brick: 12VDC |
Operating current | PoE-PD Spec: 200 mA at 48V typical (9.6W); (w/o PoE daisy chain) : Wall Brick: 1.5a |
PoE-PD class | 802.3af, 802.3at |
PoE-out | 802.3af When the Input Power is 802.3at. PoE-Out is Only Available When the Input Power is PoE |
NETWORKING SPECIFIATION | |
Layer 2 and Layer 3 | Layer 3 Routing, 802.1q, DynDNS, DHCP Server / Cient, BOOTP Client, PPPoE, and LLDP |
Security | Stateful Firewall, IP fitering, NAT, 802.1x, 802.11i, WPA2, WPA TripleMethodology Rogue Detection:24x7 dual-band WIPS sensing, on-board IDS, and secure guest access (hotspot) with captive portal,IPSec, and RADIUS Server |
Quality of Service (QoS) | WMM, WMM-UAPSD, 802.1p, Differv, and TOS |
RADIO SPECIFIATIONS | |
Wireless Medium | Direct Sequence Spread Spectrum (DSSS), Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM), andSpatial Multiplexing (MIMO) |
Network Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac, 802.11d and 802.11i WPA2, WMM, and WMM-UAPSD, L2TPv3, Client VPN,MESH (released in a future version of WiNG), Captive Portal server, Support SNMP v1, v2c, v3 |
Data Rates Supporte | 802.11b/g: 1,2,5.5,11,6,9,12,18,24,36,48 and 54 Mbps; 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48, and 54 Mbps; 802.11n:MCS 0-15 up to 300 Mbps; 802.11ac on 2G VHT MCS0-9 up to 400Mbps, 802.11ac on 5G: VHT MCS0-9 up to 866.7 Mbp |
Operating Channel | • 2.4 GHz Band: Channel 1 through Channel 13• 5 GHz Band: Channel 36 through Channel 165*Channel Availability Depends on Local Regulatory Restriction |
Antenna Confiuration | 2X2 MIMO (transmit/receive on both antennas). Transmit Power Adjustment 1dB Increment |
Operating Frequencies | 2412 to 2472 MHz, 5180 to 5825 MHz |
CERTIFIATIONS | |
Wi-Fi Alliance (WFA) | 802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth | Bluetooth SIG listed |
REGULATORY | |
Product Safety Certifiations | FCC CFR 47 Part 15, Class B, ICES-003 Class B, FCC Subpart C 15.247, FCC Subpart E 15.407, RSS-247, EN 301 893, EN 300 328, EN 301 489 1 & 17, EN 50385, EN 55032 (CISPR 32), EN 60601-1-2, AS/NZS4268 + CISPR32 |
Radio Approvals | FCC CFR 47 Part 15, Class B, ICES-003 Class B, FCC Subpart C 15.247, FCC Subpart E 15.407, RSS-247, EN 301 893, EN 300 328, EN 301 489 1 & 17, EN 50385, EN 55032 (CISPR 32), EN 60601-1-2, AS/NZS4268 + CISPR32 |
MAXIMUM CONDUCTED TRANSMIT POWER | |
AP-7612-680B30 | • 2.4 GHz Band: 20 dBm; BLE: 7 dBm• 5 GHz Band: 20 dBm |