Smartilux

Bộ phát wifi Extreme AP 7612 (AP-7612-68B30-1-WR)

http://localhost:8069/web/image/product.template/10030/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: AP761268B301WR | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Extreme

Dimensions 6.1" x 4.4" x 1.2", 155mm x 112mm x 30mm, Weight 0.6 lbs/0.27kg, Housing ABS Plastic, Aluminum Backplate, Available mounting Included Wall Mount Bracket, LEDs Activity Indication 3 Side-Mounted LEDs; Radio 1, Radio 2, BLE, LAN Ethernet 2x IEEE 802.3 Gigabit Ethernet Auto-Sensing. PoE-Out on GE2

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000854AP761268B301WR

    Mô tả sản phẩm ExtremeWireless WiNG AP 7612

    ExtremeWireless WiNG AP 7612 là một sản phẩm không dây cao cấp, được thiết kế để cung cấp kết nối mạng không dây ổn định và hiệu quả. Nó hỗ trợ các tiêu chuẩn không dây mới nhất, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh và phạm vi phủ sóng rộng. AP 7612 cũng có khả năng tự động tối ưu hóa kết nối để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy. Ngoài ra, nó còn có các tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của người dùng.

    Tính năng

    Đặc biệt, AP 7612 còn hỗ trợ cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, cho phép người dùng linh hoạt chuyển đổi giữa các băng tần tuỳ thuộc vào nhu cầu sử dụng. Sản phẩm cũng hỗ trợ công nghệ MIMO, giúp tăng cường khả năng phát sóng và nhận sóng, cung cấp kết nối mạng không dây ổn định và mạnh mẽ hơn nữa.AP 7612 cũng được thiết kế với các cổng kết nối đa dạng, cho phép kết nối với nhiều thiết bị khác nhau. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng hỗ trợ PoE (Power over Ethernet), giúp tiết kiệm không gian và đơn giản hóa quá trình lắp đặt.

    Giá trị sản phẩm WiFi Extreme WiNG AP 7612

    ExtremeWireless WiNG AP 7612 mang đến nhiều giá trị cho người dùng:

    Hiệu suất cao: Với bộ vi xử lý mạnh mẽ và hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1.3Gbps, AP 7612 mang lại hiệu suất mạng không dây vượt trội, giúp người dùng truy cập internet, truyền tải dữ liệu và thực hiện các hoạt động trực tuyến một cách nhanh chóng và mượt mà.
    Ổn định và đáng tin cậy: Sản phẩm cung cấp kết nối không dây ổn định, giảm thiểu tối đa các sự cố mất kết nối, giúp người dùng yên tâm khi sử dụng.
    An toàn: Với nhiều chuẩn mã hóa bảo mật, AP 7612 giúp bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi những nguy cơ tấn công từ bên ngoài.
    Linh hoạt: Hỗ trợ cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, tương thích với nhiều thiết bị khác nhau, giúp người dùng linh hoạt trong việc sử dụng và quản lý mạng không dây.
    Dễ dàng cài đặt và quản lý: Với khả năng hỗ trợ PoE và giao diện quản lý trực quan, việc cài đặt và quản lý AP 7612 trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
    Với những giá trị này, ExtremeWireless WiNG AP 7612 chắc chắn sẽ là một giải pháp mạng không dây chất lượng cao cho cả doanh nghiệp và gia đình.

    Thông số kỹ thuật

    Bộ vi xử lý: Mạnh mẽ, hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1.3Gbps.
    Số lượng thiết bị kết nối đồng thời: 32.
    Tần số: Hỗ trợ cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
    Công nghệ: MIMO 3x3:3, tối ưu hóa khả năng phát và nhận sóng.
    Ắng-ten: 6 ắng-ten tích hợp.
    Mã hóa bảo mật: WPA, WPA2, WEP, và 802.1X.
    Phạm vi phủ sóng: Lên đến 300 mét trong không gian mở.

    ModelAP7612
    Physical Characteristics
    Dimensions6.1″ x 4.4″ x 1.2″, 155mm x 112mm x 30mm
    Weight.6 lbs/0.27kg
    HousingABS Plastic, Aluminum Backplate
    Available mountingIncluded Wall Mount Bracket
    LEDs Activity Indication3 Side-Mounted LEDs; Radio 1, Radio 2, BLE
    LAN Ethernet2x IEEE 802.3 Gigabit Ethernet Auto-Sensing. PoE-Out on GE2
    Antenna2.4 GHz Band; 5.4dBi; 5GHz Band, 8.5dBi
    Console portNot User Accessible
    User Environment
    Operating Temperature32° F to 104° F/ 0° C to 40° C
    Storage Temperature-40°F to 158°F/-40°C to 70°C
    Operating Humidity0% – 95% (noncondensing)
    Electrostatic Discharge8kV Air, 6kV Contact
    Power Specifications
    Operating VoltagePoE-PD Spec: 48VDC; Wall Brick: 12VDC
    Operating currentPoE-PD Spec: 200 mA at 48V typical (9.6W); (w/o PoE daisy chain) : Wall Brick: 1.5a
    PoE-PD class802.3af, 802.3at
    PoE-out802.3af When the Input Power is 802.3at. PoE-Out is Only Available When the Input Power is PoE
    Networking Specification
    Layer 2 and Layer 3Layer 3 Routing, 802.1q, DynDNS, DHCP Server / Cient, BOOTP Client, PPPoE, and LLDP
    SecurityStateful Firewall, IP filtering, NAT, 802.1x, 802.11i, WPA2, WPA TripleMethodology Rogue Detection: 24×7 dual-band WIPS sensing, on-board IDS, and secure guest access (hotspot) with captive portal, IPSec, and RADIUS Server
    Quality of Service (QoS)WMM, WMM-UAPSD, 802.1p, Diffserv, and TOS
    Radio Specification
    Wireless MediumDirect Sequence Spread Spectrum (DSSS), Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM), and Spatial Multiplexing (MIMO)
    Network StandardsIEEE 802.11a/b/g/n/ac, 802.11d and 802.11i WPA2, WMM, and WMM-UAPSD, L2TPv3, Client VPN, MESH (released in a future version of WiNG), Captive Portal server, Support SNMP v1, v2c, v3
    Data Rates Supported802.11b/g: 1,2,5.5,11,6,9,12,18,24,36,48 and 54 Mbps; 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48, and 54 Mbps; 802.11n: MCS 0-15 up to 300 Mbps; 802.11ac on 2G VHT MCS0-9 up to 400Mbps, 802.11ac on 5G: VHT MCS 0-9 up to 866.7 Mbps
    Operating Channel2.4 GHz Band: Channel 1 through Channel 13
    5 GHz Band: Channel 36 through Channel 165
    *Channel Availability Depends on Local Regulatory Restriction
    Antenna Configuration2X2 MIMO (transmit/receive on both antennas). Transmit Power Adjustment 1dB Increment
    Operating Frequencies2412 to 2472 MHz, 5180 to 5825 MHz

      

    SPECIFIATIONS
    802.11AC CAPABILITIES
    • 802.11AC 2X2:2, MIMO, MU-MIMO• 256-QAM, HT20/40/80 MHZ, BLE• PACKET AGGREGATION (AMSDU, AMPDU) RIFS, STBC, LDPC• MIMO POWER SAVE; 802.11AC TX BEAMFORM; MRC
    PHYSICAL CHARACTERISTICS
    Dimensions 6.1" x 4.4" x 1.2", 155mm x 112mm x 30mm
    Weight 0.6 lbs/0.27kg
    Housing ABS Plastic, Aluminum Backplate
    Available mounting Included Wall Mount Bracket
    LEDs Activity Indication 3 Side-Mounted LEDs; Radio 1, Radio 2, BLE
    LAN Ethernet 2x IEEE 802.3 Gigabit Ethernet Auto-Sensing. PoE-Out on GE2
    Antenna 2.4 GHz Band; 5.4dBi; 5GHz Band, 8.5dBi
    Console port Not user-accessible
    USER ENVIRONMENT
    Operating Temperature 32°F to 104°F/0°C to 40°C
    Storage Temperature -40°F to 158°F/-40°C to 70°C
    Operating Humidity 95% RH non-condensing
    Electrostatic Discharge kV Air, 6kV Contact
    POWER SPECIFIATIONS
    Operating Voltage PoE-PD Spec: 48VDC; Wall Brick: 12VDC
    Operating current PoE-PD Spec: 200 mA at 48V typical (9.6W); (w/o PoE daisy chain) : Wall Brick: 1.5a
    PoE-PD class 802.3af, 802.3at
    PoE-out 802.3af When the Input Power is 802.3at. PoE-Out is Only Available When the Input Power is PoE
    NETWORKING  SPECIFIATION
    Layer 2 and Layer 3 Layer 3 Routing, 802.1q, DynDNS, DHCP Server / Cient, BOOTP Client, PPPoE, and LLDP
    Security Stateful Firewall, IP fitering, NAT, 802.1x, 802.11i, WPA2, WPA TripleMethodology Rogue Detection:24x7 dual-band WIPS sensing, on-board IDS, and secure guest access (hotspot) with captive portal,IPSec, and RADIUS Server
    Quality of Service (QoS) WMM, WMM-UAPSD, 802.1p, Differv, and TOS
    RADIO SPECIFIATIONS
    Wireless Medium Direct Sequence Spread Spectrum (DSSS), Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM), andSpatial Multiplexing (MIMO)
    Network Standards IEEE 802.11a/b/g/n/ac, 802.11d and 802.11i WPA2, WMM, and WMM-UAPSD, L2TPv3, Client VPN,MESH (released in a future version of WiNG), Captive Portal server, Support SNMP v1, v2c, v3
    Data Rates Supporte 802.11b/g: 1,2,5.5,11,6,9,12,18,24,36,48 and 54 Mbps; 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48, and 54 Mbps; 802.11n:MCS 0-15 up to 300 Mbps; 802.11ac on 2G VHT MCS0-9 up to 400Mbps, 802.11ac on 5G: VHT MCS0-9 up to 866.7 Mbp
    Operating Channel • 2.4 GHz Band: Channel 1 through Channel 13• 5 GHz Band: Channel 36 through Channel 165*Channel Availability Depends on Local Regulatory Restriction
    Antenna Confiuration 2X2 MIMO (transmit/receive on both antennas). Transmit Power Adjustment 1dB Increment
    Operating Frequencies 2412 to 2472 MHz, 5180 to 5825 MHz
    CERTIFIATIONS
    Wi-Fi Alliance (WFA) 802.11a/b/g/n/ac
    Bluetooth Bluetooth SIG listed
    REGULATORY
    Product Safety Certifiations FCC CFR 47 Part 15, Class B, ICES-003 Class B, FCC Subpart C 15.247, FCC Subpart E 15.407, RSS-247, EN 301 893, EN 300 328, EN 301 489 1 & 17, EN 50385, EN 55032 (CISPR 32), EN 60601-1-2, AS/NZS4268 + CISPR32
    Radio Approvals FCC CFR 47 Part 15, Class B, ICES-003 Class B, FCC Subpart C 15.247, FCC Subpart E 15.407, RSS-247, EN 301 893, EN 300 328, EN 301 489 1 & 17, EN 50385, EN 55032 (CISPR 32), EN 60601-1-2, AS/NZS4268 + CISPR32
    MAXIMUM CONDUCTED TRANSMIT POWER
    AP-7612-680B30 • 2.4 GHz Band: 20 dBm; BLE: 7 dBm• 5 GHz Band: 20 dBm

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)