Smartilux

Cisco C1111-8P (C1111 8P) ISR 1100 Series Integrated Services Router 8 Ports Dual GE WAN Ethernet Router

http://localhost:8069/web/image/product.template/10054/image_1920?unique=c0f3bcc
(0 nhận xét)

SKU: C11118P | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Cisco

Feature Specification, Memory (default and maximum) DRAM: 4 GBFlash: 4 GB, Console - Micro USB console (USB 3.0)., Mini-USB port (reserved) - Micro-USB port to support remote LTE diagnostics and monitoring tools (Qualcomm CAIT and Spirent UDM) (USB 3.0)., WLAN interfaces - Multiuser Multiple-Input Multiple-Output (MU-MIMO) allows transmission of data to multiple 802.11ac Wave 2–capable clients simultaneously to improve the client experience. Prior to MU-MIMO, 802.11n and 802.11ac Wave 1 access points could transmit data to only one client at a time, typically referred to as Single-User MIMO (SU‑MIMO).

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 000894C11118P

    Mô tả sản phẩm Cisco C1111-8P

    Cisco C1111-8P là bộ định tuyến tích hợp 8 cổng Gigabit Ethernet, phù hợp cho các văn phòng nhỏ/văn phòng tại nhà (SOHO) với các tính năng dành cho doanh nghiệp.

    Tính năng:

    • Kết hợp bộ định tuyến và bộ chuyển mạch: C1111-8P cung cấp khả năng kết nối mạng linh hoạt, giúp tiết kiệm chi phí và không gian.
    • Hiệu suất VPN cao: Hỗ trợ các kết nối VPN an toàn và đáng tin cậy cho các nhân viên từ xa.
    • Quản lý dễ dàng:
      • Cisco vManager: Hệ thống quản lý SD-WAN dựa trên phần mềm, cung cấp giao diện đồ họa đơn giản để cấu hình và quản lý thiết bị.
      • Cisco DNA Center: Hỗ trợ quản lý thiết bị thông qua CLI, danh sách quản lý và quản lý hình ảnh phần mềm.
      • Giao diện người dùng web (WebUI): Cung cấp khả năng quản lý thiết bị dựa trên GUI, đơn giản hóa việc triển khai và quản lý.
    • Bảo mật:
      • Cisco Umbrella: Bảo vệ dữ liệu và người dùng khỏi các mối đe dọa mạng.
      • Tường lửa: Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép.
      • Mã hóa VPN: Đảm bảo an toàn cho các kết nối từ xa.

    Lợi ích:

    • Giảm chi phí: C1111-8P giúp tiết kiệm chi phí bằng cách kết hợp hai thiết bị thành một.
    • Tăng hiệu quả: Cung cấp kết nối mạng nhanh chóng và đáng tin cậy.
    • Dễ sử dụng: Quản lý thiết bị đơn giản với nhiều lựa chọn quản lý.
    • Bảo mật cao: Bảo vệ mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa.

    Đối tượng sử dụng:

    • Văn phòng nhỏ/văn phòng tại nhà (SOHO)
    • Doanh nghiệp vừa và nhỏ
    • Chi nhánh doanh nghiệp

     

    Feature Specification
    Memory (default and maximum) DRAM: 4 GBFlash: 4 GB
    Console - Micro USB console (USB 3.0).
    Mini-USB port (reserved) - Micro-USB port to support remote LTE diagnostics and monitoring tools (Qualcomm CAIT and Spirent UDM) (USB 3.0).
    WLAN interfaces - Multiuser Multiple-Input Multiple-Output (MU-MIMO) allows transmission of data to multiple 802.11ac Wave 2–capable clients simultaneously to improve the client experience. Prior to MU-MIMO, 802.11n and 802.11ac Wave 1 access points could transmit data to only one client at a time, typically referred to as Single-User MIMO (SU‑MIMO).
    - 802.11AC WAVE 2 WITH 2X2:2 MIMO TECHNOLOGY USES TWO SPATIAL STREAMS WHEN OPERATING IN SU-MIMO OR MU-MIMO MODE, OFFERING 867-MBPS RATES FOR MORE CAPACITY AND RELIABILITY THAN COMPETING ACCESS POINTS.
    - FLEXIBLE DEPLOYMENT THROUGH THE MOBILITY EXPRESS SOLUTION IS IDEAL FOR SMALL TO MEDIUM-SIZED DEPLOYMENTS. EASY SETUP ALLOWS THE 1100 SERIES TO BE DEPLOYED ON NETWORKS WITHOUT A PHYSICAL CONTROLLER.
    - FOR MORE INFORMATION, VIEW THECISCO AIRONET 1815I ACCESS POINT DATA SHEET.
    Maximum clients - Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio; in total 400 clients per access point.
    - FLEXIBLE DEPLOYMENT THROUGH THEMOBILITY EXPRESS SOLUTION IS IDEAL FOR SMALL TO MEDIUM-SIZED DEPLOYMENTS. EASY SETUP ALLOWS THE 1815I TO BE DEPLOYED ON NETWORKS WITHOUT A PHYSICAL CONTROLLER.
    Authentication and security - AES for Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2).
    - 802.1X, RADIUS AAA.
    - 802.11R.
    - 802.11I.
    802.11ac - 2x2 SU-MIMO/MU-MIMO with two spatial streams.
    - MAXIMAL RATIO COMBINING (MRC).
    - 20-, 40-, AND 80-MHZ CHANNELS.
    - PHY DATA RATES UP TO 866.7 MBPS (80 MHZ ON 5 GHZ).
    - PACKET AGGREGATION: A-MPDU (TX/RX), A-MSDU (RX).
    - 802.11 DYNAMIC FREQUENCY SELECTION (DFS).
    - CYCLIC SHIFT DIVERSITY (CSD) SUPPORT.
    Software - Cisco Unified Wireless Network Software with AireOS Wireless Controllers Release 8.5 MR1 or later.
    DSL interfaces - Dying gasp.
    - ITU G.993.2 (VDSL2) AND SUPPORTED PROFILES: 8A, 8B, 8C, 8D, 12A, 12B, AND 17A.
    - VDSL2 VECTORING.
    - ADSL ANNEX A AND ANNEX B ITU G. 992.1 (ADSL), G.992.3 (ADSL2), AND G.992.5 (ADSL2+).
    - ADSL ANNEX M G.992.3 (ADSL2) AND G.992.5 (ADSL2+).
    Inline PoE - Optional internal adapter for inline PoE on 4 switch ports for IP phones or external wireless access points; 802.3af-compliant PoE or 802.3at-compliant PoE+.
    External power supply Product power specifications:
    - AC INPUT VOLTAGE: UNIVERSAL 100 TO 240 VAC.
    - FREQUENCY: 50 TO 60 HZ.
    - MAXIMUM OUTPUT POWER: 66W (DEFAULT).
    - OUTPUT VOLTAGES: 12 VDC.
    - OPTIONAL POE AND POE+:
    ◦   SINGLE 125W POWER SUPPLY REQUIRED FOR CISCO 1100-8P ROUTER
    ◦   SINGLE 115W POWER SUPPLY REQUIRED FOR CISCO 1100-4P ROUTER
    - EXTERNAL OUTPUT VOLTAGE: 48 VDC.
    USB 3.0 - USB devices supported:
    ◦   USB ETOKENS
    ◦   USB FLASH MEMORY
    - NOTE: DEVICES USB 3.0 SUPPORTS TO BE CONNECTED EXTERNALLY. VIEW THE
    USB DEVICE SUPPORT DATA SHEET.
    LEDs - WWAN (green/amber).
    - SIM STATUS (GREEN/AMBER).
    - RECEIVED SIGNAL STRENGTH INDICATION (RSSI) BAR (GREEN).
    - 3G/LTE SERVICE (GREEN/AMBER).
    - GPS (GREEN/AMBER).
    - SPEED AND LINK FOR GIGABIT ETHERNET WAN PORT (GREEN).
    - SPEED AND LINK FOR ALL FAST ETHERNET LAN PORTS (GREEN).
    Physical dimensions - 1.75 x 12.7 x 9.6 in. (44 x 323 x 244 mm) (includes rubber feet on LTE models).
    (H x W x D) - 1.75 x 12.7 x 9.03 in. (42 x 323 x 230mm) (includes rubber feet on non-LTE models).
    Weight - 5.7 lb (2.59 kg).
    Standard safety certifications - UL 60950-1, 2nd edition.
    - CAN/CSA C22.2 NO. 60950-1, 2ND EDITION.
    - EN 60950-1, 2ND EDITION.
    - CB TO IEC 60950-1, 2ND EDITION WITH ALL GROUP DIFFERENCES AND NATIONAL DEVIATIONS.
    EMC emissions - EN55022/CISPR22, CFR 47 Part 15, ICES003, VCCI-V-3, AS/NZS CISPR22, CNS13438, EN300-386, EN61000-3-2, EN61000-3-3, and EN61000-6-1.
    EMC immunity - EN55024/CISPR24, (EN61000-4-2, EN61000-4-3, EN61000-4-4, EN61000-4-5, EN61000-4-6, EN61000-4-11), and EN300-386.
    Radio immunity - EN301 489-1, EN 301 489-7, and EN301 489-24.
    Cellular radio - EN 301 908-1, EN 301 908-2, EN 301 511, 47 CFR Part 22, 47 CFR Part 24, and EN 301 908-13.
    Environmental operating range - Nonoperating temperature: -4° to 149°F (-0° to 65°C).
    - NONOPERATING HUMIDITY: 5% TO 95% RELATIVE HUMIDITY (NONCONDENSING).
    - NONOPERATING ALTITUDE: 0 TO 15,000 FT (0 TO 4570 M).
    - OPERATING TEMPERATURE: 32° TO 104°F (0° TO 40°C).
    - OPERATING HUMIDITY: 10% TO 85% RELATIVE HUMIDITY (NONCONDENSING).
    - OPERATING ALTITUDE: 0 TO 10,000 FT (0 TO 3000 M).

    Sản phẩm cùng loại

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)