Cisco C1111-8P (C1111 8P) ISR 1100 Series Integrated Services Router 8 Ports Dual GE WAN Ethernet Router
SKU: C11118P | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Cisco
Feature Specification, Memory (default and maximum) DRAM: 4 GBFlash: 4 GB, Console - Micro USB console (USB 3.0)., Mini-USB port (reserved) - Micro-USB port to support remote LTE diagnostics and monitoring tools (Qualcomm CAIT and Spirent UDM) (USB 3.0)., WLAN interfaces - Multiuser Multiple-Input Multiple-Output (MU-MIMO) allows transmission of data to multiple 802.11ac Wave 2–capable clients simultaneously to improve the client experience. Prior to MU-MIMO, 802.11n and 802.11ac Wave 1 access points could transmit data to only one client at a time, typically referred to as Single-User MIMO (SU‑MIMO).
Mã tham chiếu nội bộ:
000894C11118P
Mô tả sản phẩm Cisco C1111-8P
Cisco C1111-8P là bộ định tuyến tích hợp 8 cổng Gigabit Ethernet, phù hợp cho các văn phòng nhỏ/văn phòng tại nhà (SOHO) với các tính năng dành cho doanh nghiệp.
Tính năng:
- Kết hợp bộ định tuyến và bộ chuyển mạch: C1111-8P cung cấp khả năng kết nối mạng linh hoạt, giúp tiết kiệm chi phí và không gian.
- Hiệu suất VPN cao: Hỗ trợ các kết nối VPN an toàn và đáng tin cậy cho các nhân viên từ xa.
- Quản lý dễ dàng:
- Cisco vManager: Hệ thống quản lý SD-WAN dựa trên phần mềm, cung cấp giao diện đồ họa đơn giản để cấu hình và quản lý thiết bị.
- Cisco DNA Center: Hỗ trợ quản lý thiết bị thông qua CLI, danh sách quản lý và quản lý hình ảnh phần mềm.
- Giao diện người dùng web (WebUI): Cung cấp khả năng quản lý thiết bị dựa trên GUI, đơn giản hóa việc triển khai và quản lý.
- Bảo mật:
- Cisco Umbrella: Bảo vệ dữ liệu và người dùng khỏi các mối đe dọa mạng.
- Tường lửa: Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép.
- Mã hóa VPN: Đảm bảo an toàn cho các kết nối từ xa.
Lợi ích:
- Giảm chi phí: C1111-8P giúp tiết kiệm chi phí bằng cách kết hợp hai thiết bị thành một.
- Tăng hiệu quả: Cung cấp kết nối mạng nhanh chóng và đáng tin cậy.
- Dễ sử dụng: Quản lý thiết bị đơn giản với nhiều lựa chọn quản lý.
- Bảo mật cao: Bảo vệ mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa.
Đối tượng sử dụng:
- Văn phòng nhỏ/văn phòng tại nhà (SOHO)
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Chi nhánh doanh nghiệp
Feature | Specification |
Memory (default and maximum) | DRAM: 4 GBFlash: 4 GB |
Console | - Micro USB console (USB 3.0). |
Mini-USB port (reserved) | - Micro-USB port to support remote LTE diagnostics and monitoring tools (Qualcomm CAIT and Spirent UDM) (USB 3.0). |
WLAN interfaces | - Multiuser Multiple-Input Multiple-Output (MU-MIMO) allows transmission of data to multiple 802.11ac Wave 2–capable clients simultaneously to improve the client experience. Prior to MU-MIMO, 802.11n and 802.11ac Wave 1 access points could transmit data to only one client at a time, typically referred to as Single-User MIMO (SU‑MIMO). |
- 802.11AC WAVE 2 WITH 2X2:2 MIMO TECHNOLOGY USES TWO SPATIAL STREAMS WHEN OPERATING IN SU-MIMO OR MU-MIMO MODE, OFFERING 867-MBPS RATES FOR MORE CAPACITY AND RELIABILITY THAN COMPETING ACCESS POINTS. | |
- FLEXIBLE DEPLOYMENT THROUGH THE MOBILITY EXPRESS SOLUTION IS IDEAL FOR SMALL TO MEDIUM-SIZED DEPLOYMENTS. EASY SETUP ALLOWS THE 1100 SERIES TO BE DEPLOYED ON NETWORKS WITHOUT A PHYSICAL CONTROLLER. | |
- FOR MORE INFORMATION, VIEW THECISCO AIRONET 1815I ACCESS POINT DATA SHEET. | |
Maximum clients | - Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio; in total 400 clients per access point. |
- FLEXIBLE DEPLOYMENT THROUGH THEMOBILITY EXPRESS SOLUTION IS IDEAL FOR SMALL TO MEDIUM-SIZED DEPLOYMENTS. EASY SETUP ALLOWS THE 1815I TO BE DEPLOYED ON NETWORKS WITHOUT A PHYSICAL CONTROLLER. | |
Authentication and security | - AES for Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2). |
- 802.1X, RADIUS AAA. | |
- 802.11R. | |
- 802.11I. | |
802.11ac | - 2x2 SU-MIMO/MU-MIMO with two spatial streams. |
- MAXIMAL RATIO COMBINING (MRC). | |
- 20-, 40-, AND 80-MHZ CHANNELS. | |
- PHY DATA RATES UP TO 866.7 MBPS (80 MHZ ON 5 GHZ). | |
- PACKET AGGREGATION: A-MPDU (TX/RX), A-MSDU (RX). | |
- 802.11 DYNAMIC FREQUENCY SELECTION (DFS). | |
- CYCLIC SHIFT DIVERSITY (CSD) SUPPORT. | |
Software | - Cisco Unified Wireless Network Software with AireOS Wireless Controllers Release 8.5 MR1 or later. |
DSL interfaces | - Dying gasp. |
- ITU G.993.2 (VDSL2) AND SUPPORTED PROFILES: 8A, 8B, 8C, 8D, 12A, 12B, AND 17A. | |
- VDSL2 VECTORING. | |
- ADSL ANNEX A AND ANNEX B ITU G. 992.1 (ADSL), G.992.3 (ADSL2), AND G.992.5 (ADSL2+). | |
- ADSL ANNEX M G.992.3 (ADSL2) AND G.992.5 (ADSL2+). | |
Inline PoE | - Optional internal adapter for inline PoE on 4 switch ports for IP phones or external wireless access points; 802.3af-compliant PoE or 802.3at-compliant PoE+. |
External power supply | Product power specifications: |
- AC INPUT VOLTAGE: UNIVERSAL 100 TO 240 VAC. | |
- FREQUENCY: 50 TO 60 HZ. | |
- MAXIMUM OUTPUT POWER: 66W (DEFAULT). | |
- OUTPUT VOLTAGES: 12 VDC. | |
- OPTIONAL POE AND POE+: | |
◦ SINGLE 125W POWER SUPPLY REQUIRED FOR CISCO 1100-8P ROUTER | |
◦ SINGLE 115W POWER SUPPLY REQUIRED FOR CISCO 1100-4P ROUTER | |
- EXTERNAL OUTPUT VOLTAGE: 48 VDC. | |
USB 3.0 | - USB devices supported: |
◦ USB ETOKENS | |
◦ USB FLASH MEMORY | |
- NOTE: DEVICES USB 3.0 SUPPORTS TO BE CONNECTED EXTERNALLY. VIEW THE | |
USB DEVICE SUPPORT DATA SHEET. | |
LEDs | - WWAN (green/amber). |
- SIM STATUS (GREEN/AMBER). | |
- RECEIVED SIGNAL STRENGTH INDICATION (RSSI) BAR (GREEN). | |
- 3G/LTE SERVICE (GREEN/AMBER). | |
- GPS (GREEN/AMBER). | |
- SPEED AND LINK FOR GIGABIT ETHERNET WAN PORT (GREEN). | |
- SPEED AND LINK FOR ALL FAST ETHERNET LAN PORTS (GREEN). | |
Physical dimensions | - 1.75 x 12.7 x 9.6 in. (44 x 323 x 244 mm) (includes rubber feet on LTE models). |
(H x W x D) | - 1.75 x 12.7 x 9.03 in. (42 x 323 x 230mm) (includes rubber feet on non-LTE models). |
Weight | - 5.7 lb (2.59 kg). |
Standard safety certifications | - UL 60950-1, 2nd edition. |
- CAN/CSA C22.2 NO. 60950-1, 2ND EDITION. | |
- EN 60950-1, 2ND EDITION. | |
- CB TO IEC 60950-1, 2ND EDITION WITH ALL GROUP DIFFERENCES AND NATIONAL DEVIATIONS. | |
EMC emissions | - EN55022/CISPR22, CFR 47 Part 15, ICES003, VCCI-V-3, AS/NZS CISPR22, CNS13438, EN300-386, EN61000-3-2, EN61000-3-3, and EN61000-6-1. |
EMC immunity | - EN55024/CISPR24, (EN61000-4-2, EN61000-4-3, EN61000-4-4, EN61000-4-5, EN61000-4-6, EN61000-4-11), and EN300-386. |
Radio immunity | - EN301 489-1, EN 301 489-7, and EN301 489-24. |
Cellular radio | - EN 301 908-1, EN 301 908-2, EN 301 511, 47 CFR Part 22, 47 CFR Part 24, and EN 301 908-13. |
Environmental operating range | - Nonoperating temperature: -4° to 149°F (-0° to 65°C). |
- NONOPERATING HUMIDITY: 5% TO 95% RELATIVE HUMIDITY (NONCONDENSING). | |
- NONOPERATING ALTITUDE: 0 TO 15,000 FT (0 TO 4570 M). | |
- OPERATING TEMPERATURE: 32° TO 104°F (0° TO 40°C). | |
- OPERATING HUMIDITY: 10% TO 85% RELATIVE HUMIDITY (NONCONDENSING). | |
- OPERATING ALTITUDE: 0 TO 10,000 FT (0 TO 3000 M). | |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.