Cisco C1116-4P 4-Port Dual GE WAN Ethernet Router Cisco 1000 Series Integrated Services Routers
SKU: C11164P | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Cisco
Feature Specification, Memory (default and maximum) DRAM: 4 GBFlash: 4 GB, Console - Micro USB console (USB 3.0)., Maximum clients - Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio; in total 400 clients per access point., Software - Cisco Unified Wireless Network Software with AireOS Wireless Controllers Release 8.5 MR1 or later.
Mã tham chiếu nội bộ:
000909C11164P
Mô tả sản phẩm Cisco C1116-4P
Cisco C1116-4P là bộ định tuyến phù hợp cho văn phòng Nhỏ/Văn phòng Tại nhà (SOHO) với các tính năng dành cho doanh nghiệp.
Tính năng:
- Kết hợp bộ định tuyến và bộ chuyển mạch: Cisco C1116-4P là sự kết hợp của bộ định tuyến, bộ chuyển mạch vào một thiết bị nhỏ gọn.
- Hỗ trợ VPN hiệu suất cao: Hoàn hảo cho một doanh nghiệp sử dụng VPN với yêu cầu hiệu suất cao nhưng chi phí hạn chế.
- Dễ dàng quản lý:
- Cisco vManager: Cisco vManage là hệ thống quản lý Software-Defined WAN (SD-WAN) được cấu tạo bằng phần mềm (SD-WAN) trên Cisco C1116-4P cho phép bạn cấu hình và quản lý toàn bộ bộ định tuyến từ bảng điều khiển với đồ họa đơn giản .
- Cisco DNA Center: Cisco DNA Center hỗ trợ quản lý thiết bị thông qua các mẫu Giao diện dòng lệnh (CLI), danh sách quản lý và quản lý hình ảnh phần mềm cho nền tảng định tuyến .
- Giao diện người dùng web (WebUI): WebUI cung cấp khả năng quản lý thiết bị dựa trên GUI, đơn giản hóa việc triển khai và quản lý thiết bị cũng như nâng cao trải nghiệm người dùng..
- Bảo mật Cisco Umbrella: Cung cấp các chức năng bảo mật linh hoạt, được phân phối trên nền tảng đám mây thành một giải pháp, bảo vệ dữ liệu của bạn, người dùng từ xa và các địa điểm được phân phối ở bất cứ đâu.
Lợi ích:
- Tiết kiệm chi phí: Cung cấp các tính năng dành cho doanh nghiệp với giá cả phải chăng.
- Dễ sử dụng: Dễ dàng cài đặt và quản lý, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.
- Bảo mật mạnh mẽ: Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Cisco C1116-4P là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp nhỏ cần một bộ định tuyến hiệu suất cao, dễ sử dụng và bảo mật mạnh mẽ.
Feature | Specification |
Memory (default and maximum) | DRAM: 4 GBFlash: 4 GB |
Console | - Micro USB console (USB 3.0). |
Maximum clients | - Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio; in total 400 clients per access point. |
- FLEXIBLE DEPLOYMENT THROUGH THEMOBILITY EXPRESS SOLUTION IS IDEAL FOR SMALL TO MEDIUM-SIZED DEPLOYMENTS. EASY SETUP ALLOWS THE 1815I TO BE DEPLOYED ON NETWORKS WITHOUT A PHYSICAL CONTROLLER. | |
Software | - Cisco Unified Wireless Network Software with AireOS Wireless Controllers Release 8.5 MR1 or later. |
DSL interfaces | - Dying gasp. |
- ITU G.993.2 (VDSL2) AND SUPPORTED PROFILES: 8A, 8B, 8C, 8D, 12A, 12B, AND 17A. | |
- VDSL2 VECTORING. | |
- ADSL ANNEX A AND ANNEX B ITU G. 992.1 (ADSL), G.992.3 (ADSL2), AND G.992.5 (ADSL2+). | |
- ADSL ANNEX M G.992.3 (ADSL2) AND G.992.5 (ADSL2+). | |
Inline PoE | - Optional internal adapter for inline PoE on 4 switch ports for IP phones or external wireless access points; 802.3af-compliant PoE or 802.3at-compliant PoE+. |
External power supply | Product power specifications: |
- AC INPUT VOLTAGE: UNIVERSAL 100 TO 240 VAC. | |
- FREQUENCY: 50 TO 60 HZ. | |
- MAXIMUM OUTPUT POWER: 66W (DEFAULT). | |
- OUTPUT VOLTAGES: 12 VDC. | |
- OPTIONAL POE AND POE+: | |
◦ SINGLE 125W POWER SUPPLY REQUIRED FOR CISCO 1100-8P ROUTER | |
◦ SINGLE 115W POWER SUPPLY REQUIRED FOR CISCO 1100-4P ROUTER | |
- EXTERNAL OUTPUT VOLTAGE: 48 VDC. | |
USB 3.0 | - USB devices supported: |
◦ USB ETOKENS | |
◦ USB FLASH MEMORY | |
- NOTE: DEVICES USB 3.0 SUPPORTS TO BE CONNECTED EXTERNALLY. VIEW THE | |
USB DEVICE SUPPORT DATA SHEET. | |
Physical dimensions | - 1.75 x 12.7 x 9.6 in. (44 x 323 x 244 mm) (includes rubber feet on LTE models). |
(H x W x D) | - 1.75 x 12.7 x 9.03 in. (42 x 323 x 230mm) (includes rubber feet on non-LTE models). |
Weight | - 5.7 lb (2.59 kg). |
Standard safety certifications | - UL 60950-1, 2nd edition. |
- CAN/CSA C22.2 NO. 60950-1, 2ND EDITION. | |
- EN 60950-1, 2ND EDITION. | |
- CB TO IEC 60950-1, 2ND EDITION WITH ALL GROUP DIFFERENCES AND NATIONAL DEVIATIONS. | |
EMC emissions | - EN55022/CISPR22, CFR 47 Part 15, ICES003, VCCI-V-3, AS/NZS CISPR22, CNS13438, EN300-386, EN61000-3-2, EN61000-3-3, and EN61000-6-1. |
EMC immunity | - EN55024/CISPR24, (EN61000-4-2, EN61000-4-3, EN61000-4-4, EN61000-4-5, EN61000-4-6, EN61000-4-11), and EN300-386. |
Radio immunity | - EN301 489-1, EN 301 489-7, and EN301 489-24. |
Cellular radio | - EN 301 908-1, EN 301 908-2, EN 301 511, 47 CFR Part 22, 47 CFR Part 24, and EN 301 908-13. |
Environmental operating range | - Nonoperating temperature: -4° to 149°F (-0° to 65°C). |
- NONOPERATING HUMIDITY: 5% TO 95% RELATIVE HUMIDITY (NONCONDENSING). | |
- NONOPERATING ALTITUDE: 0 TO 15,000 FT (0 TO 4570 M). | |
- OPERATING TEMPERATURE: 32° TO 104°F (0° TO 40°C). | |
- OPERATING HUMIDITY: 10% TO 85% RELATIVE HUMIDITY (NONCONDENSING). | |
- OPERATING ALTITUDE: 0 TO 10,000 FT (0 TO 3000 M). | |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.