Gateway Ubiquiti UniFi Dream Wall (UDW)
SKU: UDW | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti
Dimensions 549 x 342 x 62 mm (21.6 x 13.5 x 2.4"), Weight 8.6 kg (19 lb), Enclosure materials Polycarbonate, galvanized steel, aluminum alloy, Mount material Stainless steel, Processor Quad-core ARM® Cortex®-A57 at 1.7 GHz, System memory 4 GB DDR4, On-board storage 16 GB eMMCIntegrated 128 GB SSDPre-installed 512 GB microSD card
Mã tham chiếu nội bộ:
000981UDW
Mô tả sản phẩm Ubiquiti UniFi Dream Wall (UDW)
Ubiquiti UniFi Dream Wall là thiết bị tích hợp nhiều tính năng cho mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ, bao gồm:
- Bộ điều khiển UniFi OS có thể treo tường
- Điểm truy cập WiFi 6 băng tần kép với tốc độ tối đa 2.7Gbps
- Bộ chuyển mạch PoE cung cấp nguồn điện cho các thiết bị UniFi khác
- Tường lửa bảo mật và kiểm soát lưu lượng mạng
- Đầu ghi hình camera UniFi với dung lượng lưu trữ nhất định
Cổng kết nối
- 2 cổng WAN (1 cổng 10G SFP+ và 1 cổng 2.5GbE RJ45)
- 1 cổng LAN 10G SFP+
- 17 cổng LAN GbE RJ45 (bao gồm 4 cổng PoE, 4 cổng PoE+ và 4 cổng LAN PoE++)
Lưu trữ
- Ổ cứng SSD 128GB tích hợp
- Khe cắm thẻ nhớ microSD 512GB đã được gắn sẵn
MECHANICAL | |
Dimensions | 549 x 342 x 62 mm (21.6 x 13.5 x 2.4") |
Weight | 8.6 kg (19 lb) |
Enclosure materials | Polycarbonate, galvanized steel, aluminum alloy |
Mount material | Stainless steel |
HARDWARE | |
Processor | Quad-core ARM® Cortex®-A57 at 1.7 GHz |
System memory | 4 GB DDR4 |
On-board storage | 16 GB eMMCIntegrated 128 GB SSDPre-installed 512 GB microSD card |
Expansion slot | Micro SD memory card**Requires a memory card with at least 128 GB of storage. |
Management interface | EthernetBluetoothWiFi |
Networking interface | (17) LAN: GbE RJ45 ports(1) WAN: 2.5 GbE RJ45 port |
SFP+ interface | (1) LAN: 10G SFP+ port(1) WAN: 10G SFP+ port |
PoE interface | (4) PoE (Pair A 1, 2+; 3, 6-)(4) PoE+ (Pair A 1, 2+; 3, 6-)(4) PoE++ (Pair A 1, 2+; 3, 6-) (Pair B 4, 5+; 7, 8-) |
Power method | Universal AC input 100—240V AC, 7A Max., 50/60Hz |
Power supply | (2) Hot-Swappable AC/DC 550W PSU**Comes with (1) pre-installed PSU. |
Max. power consumption | 532W |
Max. PoE wattage per port by PSE | PoE: 15.4WPoE+: 30WPoE++: 60W |
Voltage range PoE mode | PoE: 44—57VPoE+/PoE++: 50—57V |
MAX. TX POWER | |
2.4 GHz | 23 dBm |
5 GHz | 26 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 |
5 GHz | 4 x 4 |
THROUGHPUT RATE | |
2.4 GHz | 300 Mbps |
5 GHz | 2.4 Gbps |
ANTENNA GAIN | |
2.4 GHz | 5.9 dBi |
5 GHz | 6 dBi |
ESD/EMP protection | Air: ± 8kV, contact: ± 4kV |
LCM display | (1) 4.7" touchscreen |
Button | Factory reset |
Mounting | Wall mount (included) |
Operating temperature | -10 to 40° C (14 to 104° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
GATEWAY FEATURES | |
Performance | Redundant WAN with failover and load balancingWiFi QoS with UniFi APsApplication, domain, and country-based QoSApplication and device type identificationAdditional internet failover with LTE BackupInternet quality and outage reporting |
Next-generation security | Application-aware firewall rulesSignature-based IPS/IDS threat detectionContent, country, domain, and ad filteringVLAN/subnet-based traffic segmentationFull stateful firewall |
Advanced networking | License-free SD-WANWireGuard, L2TP and OpenVPN serverOpenVPN clientOpenVPN and IPsec site-to-site VPNOne-click Teleport and UID VPNPolicy-based WAN and VPN routingDHCP relayCustomizable DHCP serverIGMP proxyIPv6 ISP support |
SOFTWARE | |
WiFi standards | 802.11a/b/gWiFi 4/WiFi 5/WiFi 6 |
Wireless security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 300+ |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.