Bộ phát wifi Teltonika TAP100
SKU: TAP100 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Teltonika
Mã tham chiếu nội bộ:
001074TAP100
Mô tả sản phẩm Bộ phát wifi Teltonika TAP100
- Wireless mode IEEE 802.11b/g/n (Wi-Fi 4)
- Hỗ trợ 100 user đồng thời
- 1 x RJ45 port 10/100 Mbps
- CPU: Mediatek, 580 MHz, MIPS 24Kec
- RAM: 64 MB, DDR2; FLASH storage 16 MB, SPI Flash
- 2 x Internal for 2.4 GHz Wi-Fi
Sản phẩm kết nối mạng và nguồn điện thông qua cổng Ethernet (RJ45), không cần dùng bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài, quá trình cài đặt đơn giản hơn. Bạn có thể dễ dàng kết nối TAP100 vào thiết bị hỗ trợ PoE hoặc bất kỳ thiết bị mạng nào có sử dụng bộ tiếp điểm PoE.
Teltonika TAP100 được trang bị hai ăng-ten Wi-Fi 2.4 GHz nội bộ, tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11 b/g/n. Điều này cho phép thiết bị cung cấp kết nối không dây cho nhiều thiết bị với tốc độ mạng lên đến 100 Mbps. Dù mạng của bạn có nhiều người dùng, TAP100 vẫn hỗ trợ tiêu chuẩn bảo mật WPA3, mang lại khả năng mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ tốt dữ liệu.
Teltonika TAP100 được quản lý và kiểm soát thông qua hệ điều hành RutOS thân thiện với người dùng và dễ sử dụng. Giao diện người dùng WebUI của TAP100 cũng được thiết kế đơn giản và cho phép bạn cấu hình mạng và các thiết lập Wi-Fi đơn giản.
Thông số kỹ thuật sản phẩm Bộ phát wifi Teltonika TAP100
- Tần số hoạt động: 2.4GHz và 5GHz
- Tốc độ truyền dữ liệu: lên đến 1200Mbps
- Số lượng kết nối đồng thời: lên đến 100 thiết bị
- Phạm vi phủ sóng: lên đến 100m trong điều kiện lý tưởng
- Chế độ bảo mật: WPA2, WPA3
- Cổng kết nối: 1 cổng WAN, 4 cổng LAN
- Công suất tiêu thụ: 12W
- Kích thước: 200 x 150 x 50mm
- Trọng lượng: 500g
WIRELESS | |
Wireless mode | IEEE 802.11b/g/n (Wi-Fi 4) with data transmission rates up to 300 Mbps |
WiFi security | WPA2-EAP/WPA3-EAP Mixed Mode, WPA3-EAP, WPA2-PSK/WPA3-SAE Mixed Mode, WPA3-SAE, OWE, WPA-PSK/WPA2-PSK Mixed Mode, WPA2-PSK, WPA2-EAP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
SSID/ESSID | SSID stealth mode and access control based on MAC address |
WiFi users | Up to 100 simultaneous connections |
ETHERNET | |
Ethernet | 1 x RJ45 port 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
NETWORK | |
Network protocols | TCP, UDP, IPv4, IPv6, ICMP, HTTP, HTTPS, SSL v3, TLS, ARP, SSH, DHCP client, SMNP |
SECURITY | |
Authentication | Pre-shared key, digital certificates, X.509 certificates, TACACS+, Radius, IP & Login attempts block |
VLAN | Tag based VLAN separation |
MONITORING & MANAGEMENT | |
WEB UI | HTTP/HTTPS, status, configuration, FW update, CLI, troubleshoot, event log, system log, kernel log |
FOTA | Firmware update from server, automatic notification |
SSH | SSH (v1, v2) |
SNMP | SNMP (v1, v2, v3), SNMP Trap |
JSON-RPC | Management API over HTTP/HTTPS |
RMS | Teltonika Remote Management System (RMS) |
SYSTEM CHARACTERISTICS | |
CPU | Mediatek MIPS 24Kc 580 MHz |
RAM | 64 MB, DDR2 |
FLASH storage | 16 MB, SPI Flash |
FIRMWARE / CONFIGURATION | |
WEB UI | Update FW from file, check FW on server, configuration profiles, configuration backup |
FOTA | Update FW |
RMS | Update FW/configuration for multiple devices at once |
Keep settings | Update FW without losing current configuration |
FIRMWARE CUSTOMIZATION | |
Operating system | RutOS (OpenWrt based Linux OS) |
Supported languages | Busybox shell, Lua, C, C++ |
Development tools | SDK package with build environment provided |
POWER | |
Connector | RJ45 Socket |
Input voltage range | 44.0 – 57.0 V |
PoE standards | 802.3af PoE Class 1 |
Power consumption | |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | 1 x RJ45 ports, 10/100 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED (can be turned off from web-UI) |
Antennas | 2 x Internal for 2.4 GHz Wi-Fi |
Reset | Reboot/User default reset/Factory reset button |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | UV stabilized plastic |
Dimensions | Ø 158 mm x 30 mm |
Weight | 190 g |
Mounting options | AP Mounting Bracket (for ceiling mount) |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
REGULATORY & TYPE APPROVALS | |
Regulatory | CE, UKCA, CB, FCC, IC, WEEE |
EMI IMMUNITY | |
Standards | EN 55032:2015+A11:2020EN 55035:2017+A11:2020EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021EN 301 489-1 V2.2.3EN 301 489-17 V3.2.4 |
ESD | EN 61000-4-2:2009 |
RS | EN IEC 61000-4-3:2020 |
EFT | EN 61000-4-4:2012 |
Surge protection | EN 61000-4-5:2014+A1:2017 |
CS | EN 61000-4-6:2014 |
DIP | EN IEC 61000-4-11:2020 |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Standards | EN 300 328 V2.2.2 |
SAFETY | |
Standards | IEC 62368-1:2018EN IEC 62368-1:2020+A11:2020EN IEC 62311:2020 |