Huawei eKitEngine S110-24T2SR
SKU: eKitEngineS11024T2SR | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Huawei
Mã tham chiếu nội bộ:
001200eKitEngineS11024T2SR
Mô tả sản phẩm thiết bị chuyển mạch Huawei eKitEngine S110-24T2SR
Thiết bị chuyển mạch Huawei eKitEngine S110-24T2SR là một lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn có một mạng ổn định, nhanh chóng và dễ dàng sử dụng. Thiết bị này phù hợp cho các mạng SOHO hoặc các hệ thống mạng nhỏ.
Đặc điểm nổi bật:
- 24 cổng 10/100/1000BASE-T
- 2 cổng GE SFP
- Hỗ trợ cấp nguồn AC
- Tự động nhận dạng tốc độ cổng
- Chuyển tiếp gói dữ liệu với tốc độ cao
- Tiết kiệm điện năng
- Không có quạt, hoạt động êm ái
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Huawei eKitEngine S110-24T2SR
- Số cổng: 24 cổng
- Tốc độ cổng: 10/100/1000 Mbps
- Cổng SFP: 2 cổng
- Tốc độ chuyển tiếp: 56 Gbps
- Bảo mật: ACL, 802.1X
- Khả năng lập trình: OpenFlow 1.3
- Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
Ứng dụng sản phẩm:
Sản phẩm Huawei eKitEngine S110-24T2SR rất phù hợp cho việc xây dựng và nâng cấp hệ thống mạng trong các doanh nghiệp, trường học, khách sạn, v.v... Với số lượng cổng lớn và tốc độ chuyển tiếp cao, thiết bị cung cấp khả năng kết nối mạng ổn định và hiệu quả. Ngoài ra, với khả năng lập trình OpenFlow 1.3, thiết bị còn hỗ trợ tốt cho việc quản lý và kiểm soát lưu lượng mạng.
Integrated fixed device | Y |
Dimensions with packaging (H x W x D) | 90.0 mm x 550.0 mm x 260.0 mm (3.54 in. x 21.65 in. x 10.24 in.) |
Chassis height | 1 |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging | 1.8 (3.97) |
Weight with packaging | 2.3 (5.07) |
Typical power consumption | 16 |
Typical heat dissipation | 54.6 |
Maximum power consumption | 17 |
Maximum heat dissipation | 58 |
Static power consumption | 5 |
100% power consumption | 16 |
MTBF | 76.10 |
MTTR | 2 |
Availability | >0.99999 |
Noise at normal temperature (acoustic power) | Noise-free (no fans), |
Noise at high temperature (acoustic power) | Noise-free (no fans), |
Noise at normal temperature (acoustic pressure) | Noise-free (no fans), |
Number of card slots | 0 |
Number of power slots | 0 |
Number of fans modules | 0 |
Maximum number of physical ports on the entire device | 26 |
Maximum number of 100GE ports | 0 |
Maximum number of 40GE ports | 0 |
Maximum number of 25GE ports | 0 |
Maximum number of 10GE ports | 0 |
Maximum number of 5GE ports | 0 |
Maximum number of 2.5GE ports | 0 |
Maximum number of GE ports | 26 |
Maximum number of FE ports | 26 |
Dedicated stack port | Not supported |
Redundant power supply | Not supported |
Long-term operating temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5906 ft.) |
Restriction on the operating temperature variation rate | When the altitude is 1800-5000 m (5906-16404 ft.), the highest operating temperature reduces by 1°C (1.8°F) every time the altitude increases by 220 m (722 ft.). |
Storage temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity | 5% RH to 95% RH (non-condensing) |
Long-term operating altitude | 0–5000 m (0–16404 ft.) |
Storage altitude | 0-5000 m (0-16404 ft.) |
Power supply mode | AC built-in |
Rated input voltage | AC input: 100–240 V AC; 50/60 Hz |
Input voltage range | AC input: 90 V AC to 264 V AC; 45 Hz to 65 Hz |
Maximum input current | 0.8 A |
CPU | - |
Memory | - |
Flash memory | - |
Console port | Not supported |
Eth Management port | Not supported |
USB | Not supported |
Hardware real-time power detection | Not supported |
Dying gasp | Not supported |
RTC | Not supported |
RPS input | Not supported |
Complete device sleeping | Not supported |
Service port surge protection | Common mode: ±1 kV |
Power supply surge protection | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
Ingress protection level (dustproof/waterproof) | IP20 |
Types of fans | None |
Heat dissipation mode | Natural heat dissipation |
Airflow direction | - |
PoE | Not supported |
Maximum PoE power consumption | - |
PoE+ power interfaces | - |
PoE++ power interfaces | - |
Full load PoE power consumption 15.4W (802.3af) | - |
Full load PoE power consumption 30W (802.3at) | - |
Full load PoE++ power consumption 60W (802.3bt) | - |
Full load PoE++ power consumption 90W (802.3bt) | - |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |