Huawei eKitEngine S110-24LP2SR
SKU: eKitEngineS11024LP2SR | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Huawei
Integrated fixed device Y, Dimensions with packaging (H x W x D) 90.0 mm x 555.0 mm x 400.0 mm (3.54 in. x 21.85 in. x 15.75 in.), Chassis height 1, Installation type Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting, Weight without packaging 3.2 (7.05), Weight with packaging 3.7 (8.16), Typical power consumption 24
Mã tham chiếu nội bộ:
001214eKitEngineS11024LP2SR
Mô tả sản phẩm huawei eKitEngine S110-24LP2SR
Huawei eKitEngine S110-24LP2SR là một thiết bị chuyển mạch không quản lý với 24 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP GE. Thiết bị hỗ trợ PoE+, cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập không dây.
Đặc điểm nổi bật:
- 24 cổng Gigabit Ethernet: Cung cấp kết nối tốc độ cao cho các thiết bị mạng.
- 2 cổng SFP GE: Cho phép kết nối với các thiết bị khác qua cáp quang, tăng khả năng truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách xa.
- Hỗ trợ PoE+: Cấp nguồn cho các thiết bị PoE với công suất tối đa 124 W.
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt: Hoạt động êm ái và tiết kiệm điện năng.
- Dễ dàng lắp đặt: Phù hợp cho các mạng SOHO (Small Office/Home Office) hoặc các mạng LAN nhỏ.
Ứng dụng:
- Mạng văn phòng
- Mạng gia đình
- Mạng giám sát
- Mạng Wi-Fi
Thông số kỹ thuật:
- Số lượng cổng: 24 cổng Gigabit Ethernet + 2 cổng SFP GE
- Hỗ trợ PoE+: Có
- Công suất PoE+: 124 W
- Kích thước: 43.6 x 442 x 260 mm
- Trọng lượng: 3.4 kg
Integrated fixed device | Y |
Dimensions with packaging (H x W x D) | 90.0 mm x 555.0 mm x 400.0 mm (3.54 in. x 21.85 in. x 15.75 in.) |
Chassis height | 1 |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging | 3.2 (7.05) |
Weight with packaging | 3.7 (8.16) |
Typical power consumption | 24 |
Typical heat dissipation | 81.89 |
Maximum power consumption | Without PoE: 24 W Full PoE load: 165 W (PoE: 124 W) |
Maximum heat dissipation | Without PoE: 81.89 Full PoE load: 563 |
Static power consumption | 13 |
100% power consumption | 24 |
MTBF | 42.92 |
MTTR | 2 |
Availability | >0.99999 |
Noise at normal temperature (acoustic power) | Noise-free (no fans), |
Noise at high temperature (acoustic power) | Noise-free (no fans), |
Noise at normal temperature (acoustic pressure) | Noise-free (no fans), |
Number of card slots | 0 |
Number of power slots | 0 |
Number of fans modules | 0 |
Maximum number of physical ports on the entire device | 26 |
Maximum number of 100GE ports | 0 |
Maximum number of 40GE ports | 0 |
Maximum number of 25GE ports | 0 |
Maximum number of 10GE ports | 0 |
Maximum number of 5GE ports | 0 |
Maximum number of 2.5GE ports | 0 |
Maximum number of GE ports | 26 |
Maximum number of FE ports | 26 |
Dedicated stack port | Not supported |
Redundant power supply | Not supported |
Long-term operating temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5906 ft.) |
Restriction on the operating temperature variation rate | When the altitude is 1800-5000 m (5906-16404 ft.), the highest operating temperature reduces by 1°C (1.8°F) every time the altitude increases by 220 m (722 ft.). |
Storage temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity | 5% RH to 95% RH (non-condensing) |
Long-term operating altitude | 0–5000 m (0–16404 ft.) |
Storage altitude | 0-5000 m (0-16404 ft.) |
Power supply mode | AC built-in |
Rated input voltage | AC input: 100–240 V AC; 50/60 Hz |
Input voltage range | AC input: 90 V AC to 300 V AC; 47 Hz to 63 Hz |
Maximum input current | 3:00 SA |
CPU | - |
Memory | - |
Flash memory | - |
Console port | Not supported |
Eth Management port | Not supported |
USB | Not supported |
Hardware real-time power detection | Not supported |
Dying gasp | Not supported |
RTC | Not supported |
RPS input | Not supported |
Complete device sleeping | Not supported |
Service port surge protection | Common mode: ±4 kV |
Power supply surge protection | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
Ingress protection level (dustproof/waterproof) | IP20 |
Types of fans | None |
Heat dissipation mode | Natural heat dissipation |
Airflow direction | - |
PoE | Supported |
Maximum PoE power consumption | 124 |
PoE+ power interfaces | 24 |
PoE++ power interfaces | - |
Full load PoE power consumption 15.4W (802.3af) | 8 |
Full load PoE power consumption 30W (802.3at) | 4 |
Full load PoE++ power consumption 60W (802.3bt) | - |
Full load PoE++ power consumption 90W (802.3bt) | - |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.