Huawei eKitEngine S380-L4T1T
SKU: eKitEngineS380L4T1T | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Huawei
First supported version V600R022C10, Integrated fixed device Y, Dimensions without packaging (H x W x D) Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 35.0 mm x 210.0 mm x 130.0 mm (1.38 in. x 8.27 in. x 5.12 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 35.0 mm x 210.0 mm x 136.3 mm (1.38 in. x 8.27 in. x 5.37 in.)
Mã tham chiếu nội bộ:
001266eKitEngineS380L4T1T
Mô tả sản phẩm Huawei eKitEngine S380-L4T1T
Huawei eKitEngine S380-L4T1T là thiết bị cân bằng tải (load balancer) nhỏ gọn, hiệu suất cao đến từ thương hiệu Huawei. Thiết bị này phù hợp cho các mô hình nhà riêng, quán cafe, cửa hàng tạp hóa, văn phòng nhỏ với nhu cầu:
- Chia sẻ internet cho nhiều thiết bị (tối đa 150 người dùng)
- Tăng tốc độ truy cập internet
- Cải thiện độ ổn định kết nối
- Bảo mật mạng
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước chỉ 220mm x 142mm x 44mm, dễ dàng lắp đặt
- Hiệu suất cao: Khả năng xử lý 300 Kpps (Upload) và 420 Kpps (Download)
- 5 cổng kết nối: 1 cổng WAN, 1 cổng LAN/WAN linh hoạt và 3 cổng LAN
- Hỗ trợ nhiều tính năng:
- Cài đặt tối đa 16 VLANs
- Gán VLAN dựa trên cổng
- Tự động học địa chỉ MAC
- Lọc địa chỉ MAC
- Quản lý qua WebUI và App điện thoại
Lợi ích:
- Tăng hiệu quả sử dụng internet: Chia sẻ internet cho nhiều thiết bị mà không bị lag, giật
- Cải thiện trải nghiệm: Tăng tốc độ truy cập internet, giảm thời gian chờ
- Bảo mật mạng: Chống truy cập trái phép, bảo vệ dữ liệu
Liên hệ:
Việt Tuấn là đơn vị phân phối chính hãng thiết bị mạng Huawei tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng thiết bị cân bằng tải Huawei, cam kết giá thành cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.
First supported version | V600R022C10 |
Integrated fixed device | Y |
Dimensions without packaging (H x W x D) | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 35.0 mm x 210.0 mm x 130.0 mm (1.38 in. x 8.27 in. x 5.12 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 35.0 mm x 210.0 mm x 136.3 mm (1.38 in. x 8.27 in. x 5.37 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) | 90.0 mm x 285.0 mm x 180.0 mm (3.54 in. x 11.22 in. x 7.09 in.) |
Chassis height | 0.8 |
Installation type | Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging | 0.8 (1.76) |
Weight with packaging | 1.0 (2.2) |
Typical power consumption | 5.99 |
Typical heat dissipation | 27.3 |
Maximum power consumption | 6.11 |
Maximum heat dissipation | 30.7 |
Static power consumption | 4.25 |
100% power consumption | 6.05 |
MTBF | 77.35 |
MTTR | 2 |
Availability | >0.99999 |
Noise at normal temperature (acoustic power) | Noise-free (no fans), |
Noise at high temperature (acoustic power) | Noise-free (no fans), |
Noise at normal temperature (acoustic pressure) | Noise-free (no fans), |
Number of card slots | 0 |
Number of power slots | 0 |
Number of fans modules | 0 |
Maximum number of physical ports on the entire device | 5 |
Maximum number of 100GE ports | 0 |
Maximum number of 40GE ports | 0 |
Maximum number of 25GE ports | 0 |
Maximum number of 10GE ports | 0 |
Maximum number of 5GE ports | 0 |
Maximum number of 2.5GE ports | 0 |
Maximum number of GE ports | 5 |
Maximum number of FE ports | 5 |
Dedicated stack port | Not supported |
Redundant power supply | Not supported |
Long-term operating temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5906 ft.) |
Restriction on the operating temperature variation rate | When the altitude is 1800-5000 m (5906-16404 ft.), the highest operating temperature reduces by 1°C (1.8°F) every time the altitude increases by 220 m (722 ft.). |
Storage temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity | 5% RH to 95% RH (non-condensing) |
Long-term operating altitude | 0–5000 m (0–16404 ft.) |
Storage altitude | 0-5000 m (0-16404 ft.) |
Power supply mode | Power adapter |
Rated input voltage | AC input: 100–240 V AC; 50/60 Hz |
Input voltage range | AC input: 90 V AC to 264 V AC; 45 Hz to 65 Hz Power adapter output: 12 V DC |
Maximum input current | 1:00 SA |
CPU | Quad-core, 800 MHz |
Memory | DDR4: 512 MB |
Flash memory | NAND Flash: 512 MB |
Storage | - |
Console port | Not supported |
Eth Management port | LAN port |
USB | Not supported |
Hardware real-time power detection | Not supported |
Dying gasp | Not supported |
RTC | Not supported |
RPS input | Not supported |
Complete device sleeping | Not supported |
Service port surge protection | Common mode: ±4 kV |
Power supply surge protection | Power adapter: ±6 kV in differential mode and ±6 kV in common mode |
Ingress protection level (dustproof/waterproof) | IP20 |
Types of fans | None |
Heat dissipation mode | Natural heat dissipation |
Airflow direction | - |
PoE | Not supported |
Maximum PoE power consumption | - |
PoE+ power interfaces | - |
PoE++ power interfaces | - |
Full load PoE power consumption 15.4W (802.3af) | - |
Full load PoE power consumption 30W (802.3at) | - |
Full load PoE++ power consumption 60W (802.3bt) | - |
Full load PoE++ power consumption 90W (802.3bt) | - |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.